Tham gia tình nguyện tiếng Anh là gì

1. Và cậu tình nguyện chui vào?

So you got in voluntarily?

2. Chú đã tình nguyện đi lính.

I volunteered to go.

3. Họ tình nguyện đến—Châu Đại Dương

They Offered Themselves Willingly —In Oceania

4. Tôi tình nguyện không chút do dự.

Without hesitation, I volunteered.

5. Vì lòng tình nguyện của dân chúng,+

Because of the people’s volunteering,+

6. 3 Họ tình nguyện đến—Châu Đại Dương

3 They Offered Themselves Willingly —In Oceania

7. Cậu nói bệnh nhân công tác tình nguyện?

You said the patient volunteered.

8. 15 ngàn người tình nguyện đâu có dở.

She could've had anything she wanted.

9. Là những người tình nguyện bên dân chúng.

Who went as volunteers with the people.

10. 3 Họ tình nguyện đến—Thổ Nhĩ Kỳ

3 They Offered Themselves Willingly —In Turkey

11. Hơn 120 tín hữu đã tình nguyện giúp đỡ.

More than 120 members volunteered to help.

12. Bê-tên cần gấp một số người tình nguyện.

An urgent need exists for Bethel volunteers.

13. Mai bố phải lên miền núi làm tình nguyện rồi.

I'll do it tomorrow.

14. Tôi tình nguyện làm thăm dò vào ngày bỏ phiếu.

I volunteered on election day to do exit polling.

15. Những cách đề cập đến việc đóng góp tình nguyện

Ways to Mention the Donation Arrangement

16. Có ai tình nguyện cho chuyến bơi giá buốt không?

Anybody up for a cold swim?

17. Nhưng nông dân thì lại không muốn tình nguyện tòng quân.

But the villagers are reluctant.

18. Toa xe này là một chi đội Lao động Tình nguyện.

" In this wagon is a detachment of Voluntary Labor. "

19. Tôi tình nguyện dạy tại trại giáo dưỡng nữ phạm nhân...

I volunteered to teach at the women's prison there...

20. Người thiểu số hiện chiếm 19% tổng số tình nguyện viên.

Ethnic minorities currently comprise 19% of volunteers.

21. Nó dựa vào sự cộng tác của hàng trăm tình nguyện viên.

It relied on the collaboration of hundreds of volunteers.

22. Những khoản đóng góp tình nguyện và bắt buộc vào thời xưa

Requirements and Voluntary Donations in the Past

23. Rồi tôi tình nguyện tham gia lực lượng đặc nhiệm phối hợp,

So, I volunteered for a joint task force.

24. Có kỳ cục không... Khi nói với lính tình nguyện như thế?

Is it bad to speak the way I do to volunteers?

25. Công ty được điều hành bởi một ban giám đốc tình nguyện.

The organization is operated by a volunteer board of directors.

26. Lực tình nguyện đi chiến đấu rồi hi sinh ở chiến trường.

Lực volunteers to join the army and dies in battle.

27. Hàng trăm người tình nguyện làm việc trong các đội cứu trợ.

Hundreds of volunteers worked on the relief teams.

28. Anh bạn Bob của chúng ta, là người hiến tủy tình nguyện.

We have Bob here, who is a volunteer donor.

29. Tôi đã tình nguyện viết bài điếu văn, và khi bà ấy chết,

I volunteered to write the eulogy, and then when she actually died,

30. Bà cũng thực hiện công tác tình nguyện ở các bệnh viện khác.

She also volunteered in other hospitals.

31. Có rất nhiều áp lực để tìm ra người tình nguyện hợp lý.

It would take a certain kind of pressure to find the right volunteer.

32. Khi cô ấy tình nguyện thế chỗ em gái tại buổi chiêu quân.

When she volunteered for her sister at the Reaping.

33. Vợ ông tình nguyện làm y tá cho một bệnh viện quân đội.

He volunteered as a nurse in the army hospitals.

34. Kate, cô phải tình nguyện vào một lực lượng đặc nhiệm liên ngành.

Kate, you must volunteer for an inter-agency task force.

35. Đây là hoạt động tình nguyện lớn nhất kể từ sau Thế Chiến II”.

It is the largest volunteer operation since World War II.”

36. b] Nếu như bạn tình-nguyện phụng-sự thì hậu-quả sẽ ra sao?

[b] What will result if you make yourself available?

37. Tên khốn tình nguyện tham gia vào đợt tấn công đã làm Hilton chết.

The son of a bitch volunteered for the raid that got Hilton killed.

38. Tôi cũng ấn tượng bởi các Nhân Chứng tình nguyện làm việc tại đây.

I was also impressed by the other Witnesses who volunteered there.

39. Từ vương triều Flavian trở đi, lính Auxilia hoàn toàn là quân tình nguyện.

From the Flavian era onwards, the auxilia were an all-volunteer force.

40. Hoạt động của chúng tôi được hỗ trợ bởi sự đóng góp tình nguyện.

Our activities are supported by voluntary donations.

41. Tinh thần tình nguyện của những anh chị này mang lại kết quả nào?

How did things turn out for these willing workers?

42. Dù có như thế con cũng tình nguyện tìm khoái lạc của hôm nay.

Having said that I still prefer happiness today

43. Và hãy cho những tình nguyện viên này một tràng vỗ tay thật lớn.

Let's give them a nice round of applause.

44. Tinh thần tình nguyện góp phần thế nào vào các buổi họp hội thánh?

How does the volunteer spirit contribute to congregation meetings?

45. Các dịch thuật viên và cộng sự của họ đều làm việc tình nguyện.

In fact, their translators and other staff are all volunteer workers.

46. Vì thế, những người tình nguyện phải đào khoai dưới cơn mưa tầm tã.

First, volunteers gathered in the pouring rain to dig the potatoes.

47. Cuối cùng những người lính Mỹ gốc Nhật tình nguyện tham gia đóng giả.

Eventually, Japanese-American soldiers volunteered for the training.

48. Lời hứa nguyện được dâng một cách tình nguyện, với sự tự do ý chí.

Vows are made voluntarily, of one’s own free will.

49. Cô ngay lập tức tình nguyện tham gia cứu hộ và trở về Trung Quốc.

She immediately volunteers to join rescuers and returns to China.

50. Ông thấy đấy, tôi phạm không thường tình nguyện tự thú trước mặt cảnh sát

You see, criminals generally just don't volunteer confessions to policemen.

Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề tình nguyện tiếng anh là gì hay nhất do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

1. Thanh niên tình nguyện tiếng Anh là gì

  • Tác giả: www.sgv.edu.vn

  • Ngày đăng: 28/7/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ [ 20745 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Thanh niên tình nguyện trong tiếng Anh là volunteer, phiên âm là vɔlən'tiə. Là cụm từ dùng để chỉ một người hoặc một nhóm người bỏ ra thời gian và công sức để phục vục lợi ích chung của cộng đồng.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: ...

  • Xem Ngay

2. tình nguyện trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

  • Tác giả: vi.glosbe.com

  • Ngày đăng: 23/5/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 52349 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về tình nguyện trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Kiểm tra các bản dịch 'tình nguyện' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch tình nguyện trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp. Glosbe sử dụng cookie để đảm bảo bạn có được trải nghiệm tốt nhất. Đã hiểu! Glosbe. Đăng nhập . Tiếng Việt Tiếng Anh tính ngu si tính ngu xuẩn tính nguỵ biện tính nguy ......

  • Xem Ngay

3. CÔNG TÁC TÌNH NGUYỆN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch

  • Tác giả: tr-ex.me

  • Ngày đăng: 17/8/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ [ 89253 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Dịch trong bối cảnh "CÔNG TÁC TÌNH NGUYỆN" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CÔNG TÁC TÌNH NGUYỆN" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Công tác tình nguyện khác:. Other Volunteer work :. Thích các hoạt động cộng đồng và công tác tình nguyện. I like doing community service things and volunteer work. Công tác tình nguyện. Work as a volunteer. Khảo sát công tác tình nguyện cho thanh niên Việt Nam. Survey of volunteer work for Vietnamese youth....

  • Xem Ngay

4. Tình nguyện viên tiếng anh là gì - Hội Buôn Chuyện

  • Tác giả: hoibuonchuyen.com

  • Ngày đăng: 22/7/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ [ 76510 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Chắc hẳn suốt 4 năm Đại học bạn đã từng thử một lần tham gia vào những hoạt động giải trí tình nguyện để hoàn toàn có thể có cho mình những thưởng thức đáng nhớ . Bạn đang xem : Tình nguyện viên tiếng anh là gì Bạn đang đọc: Tình nguyện viên tiếng […]

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2022-03-03 · Hoạt động tình nguyện tiếng Anh là gì? Hoạt động tình nguyện tiếng Anh là : volunteer activities. Hoạt động tình nguyện là gì? Tình nguyện là một hoạt động giải trí có tổ chức triển khai, không lấy phí và vô cớ được thực thi vì nguyên do đoàn kết và công minh xã hội. Nó phát sinh từ ý chí tự phát của ......

  • Xem Ngay

5. ANH TÌNH NGUYỆN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch

  • Tác giả: tr-ex.me

  • Ngày đăng: 19/2/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 60240 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Dịch trong bối cảnh "ANH TÌNH NGUYỆN" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ANH TÌNH NGUYỆN" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Ví dụ, từ1 - {từ2}: sẽ tìm kiếm cụm từ mà chứa word1 và KHÔNG từ2. Ít nhất là anh tình nguyện. At least you volunteered. Vâng, nhưng các anh tình nguyện. Yeah, but you volunteered. Trong trường hợp anh quên mất, anh Rory, anh tình nguyện trở thành một phần của đội [...] thủy thủ này....

  • Xem Ngay

6. hiến máu tình nguyện tiếng anh là gì | Dương Lê

  • Tác giả: duongleteach.com

  • Ngày đăng: 3/1/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 26778 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: HIẾN MÁU NHÂN ĐẠO TIẾNG ANH LÀ GÌ? Blood Donation [Noun] Nghĩa tiếng Việt: Hiến máu nhân đạo Nghĩa tiếng Anh: Blood Donation [Blood Donation - Hiến máu nhân đạo trong tiếng Anh] TỪ ĐỒNG NGHĨA: Giving blood for transfusion. VÍ DỤ: - For example, in the United States, volunteeer

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2021-09-03 · Rất hiếm khi xảy ra Phủ định âm tính, nhưng người tình nguyện không được sử dụng hiến máu nhân đạo cho mục đích sàng lọc STD vô danh bởi vì một âm tính giả có thể có nghĩa là một đơn vị máu bị ô nhiễm. Máu thường được loại bỏ nếu các xét nghiệm này dương ......

  • Xem Ngay

7. Những công việc tình nguyện bằng tiếng anh bạn nên biết

  • Tác giả: timviec365.vn

  • Ngày đăng: 7/1/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 7708 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Những công việc tình nguyện bằng tiếng anh là như thế nào, công việc tình nguyện tiếng anh là gì? Hôm nay, bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về vấn đề này nhé.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2019-10-08 · Nếu đã một lần mặc áo xanh tuổi trẻ thì chắc chắn bạn cùng sẽ biết tình nguyện có ý nghĩa như thế nào trong cuộc sống. Những công việc tình nguyện đó còn được dịch sang tiếng anh là “volunteer work”. 1.2. Công việc tình nguyện là gì. “Bầu ơi thương lấy bí cùng ......

  • Xem Ngay

8. tình nguyện viên trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • Tác giả: vi.glosbe.com

  • Ngày đăng: 17/7/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 14073 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về tình nguyện viên trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Now, some of our volunteers are religious, but this particular one was not. Hắn đã cho các tình nguyện viên ăn. He was feeding the volunteers. Một anh làm giám thị vòng quanh, anh kia là tình nguyện viên xây Phòng Nước Trời. One serves as a circuit overseer, and the other is a Kingdom Hall construction volunteer....

  • Xem Ngay

9. Thanh niên tình nguyện tiếng Anh là gì

  • Tác giả: www.sgv.edu.vn

  • Ngày đăng: 27/7/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 70826 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Thanh niên tình nguyện trong tiếng Anh là volunteer, phiên âm là vɔlən'tiə. Là cụm từ dùng để chỉ một người hoặc một nhóm người bỏ ra thời gian và công sức để phục vục lợi ích chung của cộng đồng.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2020-06-16 · Là cụm từ dùng để chỉ một người hoặc một nhóm người bỏ ra thời gian và công sức để phục vục lợi ích chung của cộng đồng. Thanh niên tình nguyện trong tiếng Anh là volunteer, phiên âm là /vɔlən'tiə/, dùng để chỉ những người làm công việc giúp ích cho cộng động ......

  • Xem Ngay

10. Viết Một Đoạn Văn Ngắn Nói Về Công Việc Tình Nguyện Viên …

  • Tác giả: tracnghiem123.com

  • Ngày đăng: 11/1/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ [ 28142 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bạn đang đi tìm đoạn văn tiếng Anh viết về công việc tình nguyện? Không cần tìm nữa, sau đây Download, vn xin giới thiệu đến các bạn 14 đoạn văn mẫu hay nhất

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2021-07-04 · Xem thêm: Tỷ Giá Bán Ra Tiếng Anh Là Gì, Tỷ Giá Bán Trong Tiếng Anh Là Gì. Tiếng Việt Trsống thành một tình nguyện viên mùa hè là 1 trong Một trong những điều tốt rất đẹp mà lại chúng ta cũng có thể có tác dụng trong vòng thời hạn còn là một học sinh. Txuất xắc bởi vì ......

  • Xem Ngay

Chủ Đề