Tiếng Anh lớp 3 - Unit 5 trang 32

Câu 1

Bài 4: Listen and number. [Nghe và điền số].

Click tại đây để nghe:

Lời giải chi tiết:

Audio script

1. Quan: Who's that?

Nam: It's my new friend Tony.

2. Linda: Are Mary and Mai your new friends?

Peter: Yes, they are.

3. Peter: Hello, Tony. This is my new friend Hoa.

Tony: Hello, Hoa.

Hoa: Hi, Tony.

4. Nam: Hi, Quan. This is my new friend Peter.

Quan: Hello, Peter.

Peter: Hello, Quan.

Câu 2

Bài 5: Read and complete. [Đọc và hoàn thành câu].

Lời giải chi tiết:

[1] name    [2] nine     [3] And       [4] friends

Hi! My [1] name is Mai.

I  am [2] nine years old.

This is Linda. [3] And this is Tony.

They are my [4] friends. Linda is nine years old and Tony is ten years old.

Tạm dịch:

Xin chào! Mình tên là Mai.

Mình 9 tuổi.

Đây là Linda. Và đây là Tony.

Họ là bạn của mình. Linda 9 tuổi và Tony 10 tuổi.

Câu 3

Bài 6: Write about you and your friends. [Viết về em và các bạn của em].

1. Your name: My name is PHUONG TRINH.

2. Your age: I am nine years old.

3. Names of your friends: Khang, Trang.

Khang and Trang are my friends.

Tạm dịch:

1. Tên của bạn: Tên tôi là PHƯƠNG TRINH.

2. Tuổi của bạn: Tôi chín tuổi.

3. Tên của bạn bè: Khang, Trang.


Khang và Trang là bạn của tôi.

Loigiaihay.com

1

Bài 1: Look, listen and repeat. [Nhìn, nghe và lặp lại].

Click tại đây để nghe:

a]   That's Peter. And that's Tony.

Are they your friends?

Yes, they are.

b]   Are they your friends?

No, they aren't.

Tạm dịch:

a] Đó là Peter. Và đó là Tony.

Họ là bạn của bạn phải không?

Vâng, họ là bạn của tôi.

b] Họ là bạn của bạn phải không?

Không, họ không phải là bạn của tôi.

Bài 3. Let’s talk. 

[Chúng ta cùng đọc].

Does he/she have a ball?

[Cậu ấy/cô ấy có một quả bóng phái không?]

Yes, he/she does. / No, he/she doesn't.

[Vâng, đúng rồi. / Không, cậu ấy/cô ấy không có.]

Does he/she have a ship?

[Cậu ấy/cô ấy có một chiếc thuyền phải không?]

Yes, he/she does. / No, he/she doesn't.

[Vâng, đúng rồi. / Không, cậu ấỵ/cô ấy không có.]

Does he/she have a car?

[Cậu ấy/cô ấy có một chiếc xe phải không?]

Yes, he/she does. / No, he/she doesn't.

[Vâng, đúng rồi. / Không, cậu ấy/cô ấy không có.]

Does he/she have a robot?

[Cậu ấy/cô ấy có một người máy phải không?]

Yes, he/she does. / No, he/she doesn't.

[Vâng, đúng rồi. / Không, cậu ấy/cô ấy không có.]

Does he/she have a doll?

[Cậu ấy/cô ấy có một búp bê phải không?]

Yes, he/she does. / No, he/she doesn't.

[Vâng, đúng rồi. / Không, cậu ấy/cô ấy không có.]

Lesson 2 [Bài học 2]

Bài 1: Look, listen and repeat. [Nhìn, nghe và lặp lại].

Click tại đây để nghe:

a]   That’s Peter. And that’s Tony.

Are they your friends?

Yes, they are.

b]   Are they your friends?

No, they aren’t.

Tạm dịch:

a] Đó là Peter. Và đó là Tony.

Họ là bạn của bạn phải không?

Vâng, họ là bạn của tôi.

b] Họ là bạn của bạn phải không?

Không, họ không phải là bạn của tôi.

Bài 2: Point and say. [Chỉ và nói].

Click tại đây để nghe:

Are they your friends?

Yes, they are.

No, they aren’t.

Tạm dịch:

Họ là bạn của bạn phải không?

Vâng, họ là bạn của tôi.

Không, họ không phải là bạn của tôi.

Bài 3: Let’s talk. [Chúng ta cùng nói].

Are they your friends?

Yes, they are.

No, they aren’t.

Tạm dịch:

Họ là bạn của bạn phải không?

Vâng, họ là bạn của tôi.

Không, họ không phải là bạn của tôi.

Bài 4: Listen and number. [Nghe và điền số].

Click tại đây để nghe:

Đáp án:a. 2    b. 3     c. 4     d. 1

Audio script

1. Quan: Who’s that?

Nam: It’s my new friend Tony.

2. Linda: Are Mary and Mai your new friends?

Peter: Yes, they are.

3. Peter: Hello, Tony. This is my new friend Hoa.

Tony: Hello, Hoa.

Hoa: Hi, Tony.

4. Nam: Hi, Quan. This is my new friend Peter.

Quan: Hello, Peter.

Peter: Hello, Quan.

Bài 5: Read and complete. [Đọc và hoàn thành câu].

Đáp án:[1] name    [2] nine     [3] And       [4] friends

Hi! My [1] name is Mai.

I  am [2] nine years old.

This is Linda. [3] And this is Tony.

They are my [4] friends. Linda is nine years old and Tony is ten years old.

Tạm dịch:

Xin chào! Mình tên là Mai.

Mình 9 tuổi.

Đây là Linda. Và đây là Tony.

Họ là bạn của mình. Linda 9 tuổi và Tony 10 tuổi.

Bài 6: Write about you and your friends. [Viết về em và các bạn của em].

1. Your name: My name is PHUONG TRINH.

2. Your age: I am nine years old.

3. Names of your friends: Khang, Trang.

Khang and Trang are my friends.

Tạm dịch:

1. Tên của bạn: Tên tôi là PHƯƠNG TRINH.2. Tuổi của bạn: Tôi chín tuổi.

3. Tên của bạn bè: Khang, Trang.

Khang và Trang là bạn của tôi.

Tags: lesson 2lesson 2 unit 5lesson 2 unit 5 tieng anh lop 3

Unit 5: Are They Your Friends – Họ Là Bạn Của Bạn Phải Không SGK Tiếng Anh lớp 3 mới. Thực hiện các yêu cầu phần Lesson 2: Unit 5 trang 32, 33 SGK Tiếng anh lớp 3 thí điểm. Look, listen and repeat.; Are they your friends?

Lesson 2 [Bài học 2]

Bài 1: Look, listen and repeat. [Nhìn, nghe và lặp lại].

Click tại đây để nghe:

a]   That’s Peter. And that’s Tony.

Đó là Peter. Và đó là Tony.

Are they your friends?

Họ là bạn của bạn phải không?

Yes, they are.

Vâng, họ là bạn của tôi.

b]   Are they your friends?

Họ là bạn của bạn phải không?

No, they aren’t.

Không, họ không phải là bạn của tôi.

Bài 2: Point and say. [Chỉ và nói].

Click tại đây để nghe:

Are they your friends?

Họ là bạn của bạn phải không?

Yes, they are.

Vâng, họ là bạn của tôi.

No; they aren’t.

Không, họ không phải là bạn của tôi.

Bài 3: Let’s talk. [Chúng ta cùng nói].

Are they your friends?

Họ là bạn của bạn phải không?

Yes, they are.

Vâng, họ là bạn của tôi.

No, they aren’t.

Không, họ không phải là bạn của tôi.

Bài 4: Listen and number. [Nghe và điền số].

Click tại đây để nghe:

a 2    b 3     c 4     d 1

Audio script

1. Quan: Who’s that?

Nam: It’s my new friend Tony.

2. Linda: Are Mary and Mai your new friends?

Peter: Yes, they are.

3. Peter: Hello, Tony. This is my new friend Hoa.

Tony: Hello, Hoa.

Hoa: Hi, Tony.

4. Nam: Hi, Quan. This is my new friend Peter.

Quan: Hello, Peter.

Peter: Hello, Quan.

Bài 5: Read and complete. [Đọc và hoàn thành câu].

[1]name    [2] nine     [3] And       [4] friends

Hi! My [1] name is Mai.

Xin chào! Mình tên là Mai.

I  am [2] nine years old.

Mình 9 tuổi.

This is Linda. [3] And this is Tony.

Đây là Linda. Và đây là Tony.

They are my [4] friends. Linda is nine years old and Tony is ten years old.

Họ là bạn của mình. Linda 9 tuổi và Tony 10 tuổi.

Bài 6: Write about you and your friends. [Viết về em và các bạn của em].

1. Your name: My name is PHUONG TRINH.

2. Your age: I am nine years old.

3. Names of your friends: Khang, trang.

Khang and trang are my friends.

Video liên quan

Chủ Đề