Tính từ của create là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /kri.ˈeɪt/

Hoa Kỳ[kri.ˈeɪt]

Ngoại động từSửa đổi

create ngoại động từ /kri.ˈeɪt/

  1. Tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo.
  2. Gây ra, làm.
  3. Phong tước. to create a baron phong nam tước
  4. [Sân khấu] Đóng lần đầu tiên. to create a part đóng vai [kịch tuồng] lần đầu tiên

Chia động từSửa đổi

create
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to create
creating
created
create create hoặc createst¹ creates hoặc createth¹ create create create
created created hoặc createdst¹ created created created created
will/shall²create will/shallcreate hoặc wilt/shalt¹create will/shallcreate will/shallcreate will/shallcreate will/shallcreate
create create hoặc createst¹ create create create create
created created created created created created
weretocreate hoặc shouldcreate weretocreate hoặc shouldcreate weretocreate hoặc shouldcreate weretocreate hoặc shouldcreate weretocreate hoặc shouldcreate weretocreate hoặc shouldcreate
create lets create create
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từSửa đổi

create nội động từ /kri.ˈeɪt/

  1. [Từ lóng] Làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi. to be always creating about nothing lúc nào cũng rối lên vì những chuyện không đâu vào đâu

Chia động từSửa đổi

create
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to create
creating
created
create create hoặc createst¹ creates hoặc createth¹ create create create
created created hoặc createdst¹ created created created created
will/shall²create will/shallcreate hoặc wilt/shalt¹create will/shallcreate will/shallcreate will/shallcreate will/shallcreate
create create hoặc createst¹ create create create create
created created created created created created
weretocreate hoặc shouldcreate weretocreate hoặc shouldcreate weretocreate hoặc shouldcreate weretocreate hoặc shouldcreate weretocreate hoặc shouldcreate weretocreate hoặc shouldcreate
create lets create create
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề