Tôi tiếng Pháp là gì

Thông tin thuật ngữ toi tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

toi
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ toi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

toi tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ toi trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ toi tiếng Pháp nghĩa là gì.

toi
danh từ
mày, anh, chị, em
Moi, je reste, et toi, tu ten vas+ tôi thì ở lại, còn anh thì đi
Je pense toujours à toi, ma petite soeur+ anh luôn luôn nghĩ đến em, em ạ
danh từ giống đực
người khác
Penses donc un peu au "toi"+ anh hãy nghĩ một phần về người khác
# đồng âm
Toit.

Xem từ điển Việt Pháp

Tóm lại nội dung ý nghĩa của toi trong tiếng Pháp

toi. danh từ. mày, anh, chị, em. Moi, je reste, et toi, tu ten vas+ tôi thì ở lại, còn anh thì đi. Je pense toujours à toi, ma petite soeur+ anh luôn luôn nghĩ đến em, em ạ. danh từ giống đực. người khác. Penses donc un peu au "toi"+ anh hãy nghĩ một phần về người khác. # đồng âm. Toit..

Đây là cách dùng toi tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ toi tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới toi

  • défalquer tiếng Pháp là gì?
  • nonciature tiếng Pháp là gì?
  • sanctionner tiếng Pháp là gì?
  • racketteur tiếng Pháp là gì?
  • palmiste tiếng Pháp là gì?
  • bodhisattva tiếng Pháp là gì?
  • velche tiếng Pháp là gì?
  • voucher tiếng Pháp là gì?
  • se supporter tiếng Pháp là gì?
  • martyr tiếng Pháp là gì?
  • août tiếng Pháp là gì?
  • boraté tiếng Pháp là gì?
  • yttria tiếng Pháp là gì?
  • emmaillotement tiếng Pháp là gì?
  • briquetier tiếng Pháp là gì?

Video liên quan

Chủ Đề