Trái nghĩa với cơ hội là gì

Nghĩa là gì: occasion occasion /ə'keiʤn/
  • danh từ
    • dịp, cơ hội
      • to profit by the occasion: nắm lấy cơ hội, nhân dịp
    • duyên cớ, lý do trực tiếp, lý do ngẫu nhiên
      • you have no occasion to be angry: anh chẳng có duyên cớ gì để cáu giận cả
    • [từ cổ,nghĩa cổ] công việc, công chuyện
    • to rise to the occasion
      • tỏ ra có khả năng ứng đối với tình hình
    • to take an occasion to do something
      • nhân một cơ hội làm một việc gì
    • to take occasion by the forelock
      • [xem] forelock
  • ngoại động từ
    • gây ra, sinh ra, là nguyên cớ
    • xui, xui khiến
      • to occasion someone to do something: xui ai làm việc gì

Video liên quan

Chủ Đề