Từ vựng unit 14 sgk tiếng anh lớp 4 mới tập 2

27. sporty [adj]: đam mê thể thao, giỏi về thể thao

1. big [adj]: to, lớn, bự

Ex: He is big.

[Anh ấy to lớn.]

2. dictionary [n]: từ điển

Ex: There is a dictionary on the table.

[Có một quyển từ điển ở trên bàn.]

3. footballer [n]: cầu thủ

Ex: He is a footballer.

[Cậu ấy là một cầu thủ.]

4. old [adj]: già

Ex: My grandparents are very old.

[Ông bà tôi rất già.]

5. short [adj]: ngắn, thấp, lùn

Ex: She is short.

[Cô ấy thấp.]

6. slim [adj]: mảnh khảnh, thon nhỏ, mảnh dẻ

Ex: She is slim.

[Cô ấy mảnh khảnh.]

7. small [adj]: nhỏ, bé

Ex: The dog is small.

[Con chó nhỏ.]

8. strong [adj]: chắc chắn, mạnh mẽ, khỏe mạnh

Ex: My brother is strong.

[Anh trai tôi khỏe mạnh.]

9. tall [adj]: cao

Ex: He is tall.

[Anh ấy cao.]

10. thick [adj]: dày

Ex: This dictionary is very thick.

[Quyển từ điển này rất dày.]

11. thin [adj]: mỏng, mảnh, ốm

Ex: He is thin.

[Anh ấy gầy.]

This notebook is thin.

[Quyển tập này mỏng.]

12. young [adj]: trẻ trung

Ex: She is young and tall.

[Cô ấy trẻ và cao.]

13. mother [n]: mẹ

Ex: This is my mother.

[Đây là mẹ tôi.]

14. over there [pron]: đằng kia

Ex: It is over there.

[Nó ở đằng kia.]

15. kind [adj]: tử tế, tốt bụng

Ex: She is kind.

[Cô ấy tốt bụng.]

16. cheerful [adj]: vui mừng, phấn khởi, vui vẻ

Ex: They are cheerful.

[Họ vui vẻ.]

17. friendly [adj]: thân thiện, thân thiết

Ex: He is friendly.

[Anh ấy thân thiện.]

18. careful [adj]: cẩn thận, tỉ mỉ

Ex: She is careful.

[Cô ấy cẩn thận.]

19. lovely [adj]: đáng yêu

Ex: He is lovely.

[Cậu ấy đáng yêu.]

20. tidy [adj]: sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng

Ex: My bedroom is tidy.

[Phòng ngủ của tôi sạch sẽ.]

21. pretty [adj]: xinh đẹp

Ex: She is pretty.

[Cô ấy xinh đẹp.]

22. beautiful [adj]: đẹp, dể thương

Ex: A little girl is beautiful.

[Cô gái nhỏ dễ thương.]

23. cycling [n]: đi xe đợp

Ex: I like cycling.

[Tôi thích đi xe đạp.]

24. athletic [adj]: lực lường, khỏe mạnh, năng động

Ex: She is athletic.

[Cô ấy năng động.]

25. sport [n]: thể thao

Ex: He likes sport.

[Anh ấy thích thể thao.]

26. fit [adj]: vừa người, thon ngọn

Ex: She is fit.

[Cô ấy vừa người.]

27. sporty [adj]: đam mê thể thao, giỏi về thể thao

Ex: She's very sporty.

[Cô ấy rất đam mê thể thao.]

28. forget [v]: quên

Ex: I forget him.

[Tôi quên anh ta.]

29. childhood [n]: thời thơ ấu

Ex: I remember my childhood.

[Tôi nhớ thời thơ ấu của mình.]

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề