1. big [adj]: to, lớn, bự
Ex: He is big.
[Anh ấy to lớn.]
2. dictionary [n]: từ điển
Ex: There is a dictionary on the table.
[Có một quyển từ điển ở trên bàn.]
3. footballer [n]: cầu thủ
Ex: He is a footballer.
[Cậu ấy là một cầu thủ.]
4. old [adj]: già
Ex: My grandparents are very old.
[Ông bà tôi rất già.]
5. short [adj]: ngắn, thấp, lùn
Ex: She is short.
[Cô ấy thấp.]
6. slim [adj]: mảnh khảnh, thon nhỏ, mảnh dẻ
Ex: She is slim.
[Cô ấy mảnh khảnh.]
7. small [adj]: nhỏ, bé
Ex: The dog is small.
[Con chó nhỏ.]
8. strong [adj]: chắc chắn, mạnh mẽ, khỏe mạnh
Ex: My brother is strong.
[Anh trai tôi khỏe mạnh.]
9. tall [adj]: cao
Ex: He is tall.
[Anh ấy cao.]
10. thick [adj]: dày
Ex: This dictionary is very thick.
[Quyển từ điển này rất dày.]
11. thin [adj]: mỏng, mảnh, ốm
Ex: He is thin.
[Anh ấy gầy.]
This notebook is thin.
[Quyển tập này mỏng.]
12. young [adj]: trẻ trung
Ex: She is young and tall.
[Cô ấy trẻ và cao.]
13. mother [n]: mẹ
Ex: This is my mother.
[Đây là mẹ tôi.]
14. over there [pron]: đằng kia
Ex: It is over there.
[Nó ở đằng kia.]
15. kind [adj]: tử tế, tốt bụng
Ex: She is kind.
[Cô ấy tốt bụng.]
16. cheerful [adj]: vui mừng, phấn khởi, vui vẻ
Ex: They are cheerful.
[Họ vui vẻ.]
17. friendly [adj]: thân thiện, thân thiết
Ex: He is friendly.
[Anh ấy thân thiện.]
18. careful [adj]: cẩn thận, tỉ mỉ
Ex: She is careful.
[Cô ấy cẩn thận.]
19. lovely [adj]: đáng yêu
Ex: He is lovely.
[Cậu ấy đáng yêu.]
20. tidy [adj]: sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng
Ex: My bedroom is tidy.
[Phòng ngủ của tôi sạch sẽ.]
21. pretty [adj]: xinh đẹp
Ex: She is pretty.
[Cô ấy xinh đẹp.]
22. beautiful [adj]: đẹp, dể thương
Ex: A little girl is beautiful.
[Cô gái nhỏ dễ thương.]
23. cycling [n]: đi xe đợp
Ex: I like cycling.
[Tôi thích đi xe đạp.]
24. athletic [adj]: lực lường, khỏe mạnh, năng động
Ex: She is athletic.
[Cô ấy năng động.]
25. sport [n]: thể thao
Ex: He likes sport.
[Anh ấy thích thể thao.]
26. fit [adj]: vừa người, thon ngọn
Ex: She is fit.
[Cô ấy vừa người.]
27. sporty [adj]: đam mê thể thao, giỏi về thể thao
Ex: She's very sporty.
[Cô ấy rất đam mê thể thao.]
28. forget [v]: quên
Ex: I forget him.
[Tôi quên anh ta.]
29. childhood [n]: thời thơ ấu
Ex: I remember my childhood.
[Tôi nhớ thời thơ ấu của mình.]