Tuổi già tiếng Anh là gì

Trong tiếng Anh, Old, Aged và Elderly đều là tính từ chỉ người lớn tuổi, người già, người cao tuổi. Nhưng khi nào sử dụng old? Khi nào sử dụng aged? Khi nào sử dụng elderly? Các từ này có thay thế nhau được không? Các bạn hãy cùng HomeClass.vn tìm hiểu nhé.

Who will look after us when were elderly? [Ai sẽ chăm sóc chúng ta khi chúng ta về già?]

Với câu hỏi trên, chúng ta sẽ sử dụng elderly, không sử dụng old hay aged. Elderly ở đây có nghĩa là trở thành người già, cao tuổi.

I was approached by an elderly man who asked me for directions. [Một người già đã tiến đến hỏi đường tôi.]

Với câu trên, bạn có thể sử dụng an old man hoặc an elderly man để chỉ một người già. Tuy nhiên, an elderly man thông dụng hơn và nghe văn vẻ hơn so với old man.

She devotes a lot of her spare time to helping the aged/the elderly. [Cô ấy dành phần lớn thời gian rảnh rỗi của mình để giúp đỡ những người già.]

Trong trường hợp này, cả agedelderly đều có thể sử dụng. Và The + aged/elderly để chỉ nhóm người già nói chung.

He looks after his aged parents. [Anh ấy chăm sóc cha mẹ già của mình]

Aged trong câu này có nghĩa là rất là già và cao tuổi, già nua.

Sau bài này, bạn đã phân biệt được cách sử dụng của 3 tính từ đồng nghĩa old, aged và elderly chưa? Bạn hãy cố gắng thực hành và áp dụng nhiều hơn trong thực tế để không quên những gì vừa học nhé.

HomeClass.vn

Website học tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò hiệu quả hàng đầu Việt Nam

Video liên quan

Chủ Đề