Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unaware unaware | [,ʌbə'weə] | | tính từ | | [unaware of something / that...] không biết; không có ý thức [về cái gì] | | To be socially/politically unaware | Không có ý thức về xã hội/chính trị | | He was unaware of my presence/that I was present | Nó không biết là có mặt tôi ở đó |
/'ʌbə'weə/
tính từ
không biết, không hay |
Từ liên quan / Related words Related search result for "unaware" |
Video liên quan