Warm la gi
Ý nghĩa của từ khóa: warm Show English Vietnamese warmchiê ; cho ấm ; còn nóng ; cả ; cảm thấy ấm nữa ; cậu nhìn bên dưới này ; cậu nhìn bên dưới ; dễ ; dữ ấm ; giữ ấm cho ; gì nóng ấm ; gần ; hâm nóng ; hâm ; hâm ấm ; hôn ; hơi ấm của ; hơi ấm ; khởi ; làm chuyện ; làm ấm lòng ; làm ấm ; lạnh gì
cả ; m áp ; máy ; mẩu ; na ̀ o ; ngừa ; no ; nóng dần ; nóng hổi ; nóng lên ; nóng ; nóng đít ; nóng đạt ; nóng ấm ; nước nóng ; nước ấm ; nấu ; nồng hậu ; nồng nhiệt ; nồng ; phúc ; quật vào ; sưởi ; sưởi ấm ; thiện cảm ; thấy ấm áp chút ; tràng ; vui ; â ́ m ; đáng ; được ấm ; ̀ ấm áp ; ấm cho ; ấm
cúng ; ấm cơ thể ; ấm cơ ; ấm cả ; ấm hơn ; ấm là ; ấm lên ; ấm lòng ; ấm lại ; ấm một chút ; ấm nóng ; ấm quá ; ấm thì ; ấm vô ; ấm ; ấm ám ; ấm áp gì ; ấm áp ;warmchiê ; cả ; cảm thấy ấm nữa ; cậu nhìn bên dưới này ; cậu nhìn bên dưới ; dễ ; dữ ấm ; giữ ấm cho ; gì nóng ấm ; gần ; hâm nóng ; hâm ; hâm ấm ; hơi ấm của ; hơi ấm ; khởi ; làm chuyện ; làm ấm lòng ; làm ấm ; lạnh gì cả ; m áp ; máy
; mẩu ; na ̀ o ; ngừa ; no ; nóng dần ; nóng hổi ; nóng lên ; nóng ; nóng đít ; nóng ấm ; nước nóng ; nước ấm ; nấu ; nồng hậu ; nồng nhiệt ; nồng ; quật vào ; sưởi ; sưởi ấm ; thiện cảm ; thấy ấm áp chút ; tràng ; vui ; â ́ m ; đáng ; được ấm ; đậm ; ̀ ấm áp ; ấm cho ; ấm cúng ; ấm cơ thể ; ấm cơ ; ấm cả ; ấm hơn ; ấm là ; ấm lên ; ấm lòng ; ấm lại ; ấm một chút ; ấm nóng ; ấm quá ; ấm thì ; ấm vô ; ấm ; ấm ám ; ấm áp gì ; ấm áp ; ấp ; Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ warm trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ
biết từ warm tiếng Anh nghĩa là gì. warm /wɔ:m/ Thuật ngữ liên quan tới warm
Tóm lại nội dung ý nghĩa của warm trong tiếng Anhwarm có nghĩa là: warm /wɔ:m/* tính từ- ấm; làm cho ấm=warm water+ nước ấm=warm exercise+ bài thể dục làm cho ấm người=warm clothes+ quần áo ấm- (hội họa) ấm (màu sắc)- (thể dục,thể thao) còn nồng, chưa bay hết; còn mới, còn rõ (hơi, dấu vết của những con thú)- sôi nổi, nhiệt tình, nhiệt liệt=warm admirer+ người hâm mộ nhiệt tình=warm controversy+ cuộc tranh cãi sôi nổi=warm encouragement+ sự động viên nhiệt tình- niềm nở, nồng hậu=a warm welcome+ sự đón tiếp niềm nở=warm temperament+ tính đa tình- nguy hiểm; hiểm yếu (vị trí, địa điểm)=a warm position+ một vị trí nguy hiểm=one of the warmest corners on the battlefield+ một trong những khu vực ác liệt nhất trên chiến trường- phong lưu (sống)- quen việc, ấm chỗ (công chức)- (thông tục) sắp tìm thấy, gần đúng (trò chơi trẻ con)=you are getting warm+ cậu sắp thấy rồi đấy!warn language- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) (như) warm words!warm words- lời nói nặng!warm work- công việc gay go nguy hiểm; cuộc xung đột gay go nguy hiểm!to make it (things) warm for somebody- làm mếch lòng ai, làm ai tự ái* danh từ- vật ấm, vật làm ấm (áo...)- sự sưởi ấm, sự làm cho nóng người=to have a warm+ sưởi cho ấm, làm gì cho ấm người* ngoại động từ- làm cho nóng, hâm nóng, làm cho ấm=to warm water+ đun nước cho nóng=to warm oneself+ sưởi, phơi nắng cho ấm- (nghĩa bóng) làm tức giận, trêu tức=to warm someone+ trêu tức ai- (nghĩa bóng) kích thích, làm sôi nổi, làm cho ấm (lòng...)=the sight of the children warms my heart+ trông thấy những em nhỏ lòng tôi ấm lên- đánh, quất, vụt=to warm someone ['s jacket]+ nện cho ai một trận* nội động từ- sưởi ấm- nổi nóng, phát cáu, phát tức- sổi nổi lên!to warm to- có thiện cảm với, mến (ai)=my heart warms to him+ tôi cảm thấy mến anh ta!to warm up- làm cho nóng, làm cho ấm; hâm- (thể dục,thể thao) khởi động cho nóng người- trở nên nồng nhiệt, trở nên sôi nổi Đây là cách dùng warm tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ warm tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anhwarm /wɔ:m/* tính từ- ấm tiếng Anh là gì? |