1h làm bên Úc là bao nhiêu?

Lương trung bình ở Úc? một trong các quốc gia có nền kinh tế phát triển hàng đầu thế giới, có nền giáo dục tuyệt vời, an sinh xã hội bậc nhất và là điểm đến lý tưởng của rất nhiều người Việt Nam. Ngoài ra nguyên nhân không thể thiếu chính là mức lương trung bình tại Úc. Vậy mức lương trung bình ở Úc như thế nào? Ngành nào là ngành có lương cao nhất? Và làm cách nào để có lương cao? Cùng Luật Hùng Sơn theo dõi bài viết dưới đây để tìm hiểu vấn đề trên,

Mức lương trung bình ở Úc

Thu nhập toàn thời gian ở Úc trung bình khoảng 89,122AUD (khoảng 1.567.516.375VND) một năm (số liệu quý 2 năm 2020 – Cục Thống kê). Nếu tính thêm tiền giờ làm thêm và tiền thưởng, tổng thu nhập ở Úc có thể lên đến 92,102AUD mỗi năm.

Theo Tổ chức Hợp tác và phát triển kinh tế, mức lương tối thiểu ở Úc là 13,73USD/ giờ (sấp sỉ 18AUD). Con số này còn cao hơn lương tối thiểu ở nhiều quốc gia phát triển như New Zealand (10,07USD/ giờ), Anh (9,64USD/ giờ), Canada (9,52USD/ giờ),…

Mức lương trên chỉ là lương tối thiểu cho người dân ở Úc. Nhưng nếu người sống ở Australia muốn bảo lãnh cho một người nước ngoài vào làm việc thì họ phải trả cho người nước ngoài đó ít nhất là 53,900AUD/ năm. Đây là con số thực sự đáng mơ ước đối với nhiều người Việt.

Sự chênh lệch về mức lương trung bình tại Úc

Sự chênh lệch mức lương trung bình ở Úc giữa các bang

Vùng lãnh thổ thủ đô Úc có mức lương trung bình năm cao nhất, và bang Tasmania là nơi có mức lương trung bình thấp nhất tại quốc gia này.

Mức lương trung bình năm 2020

  • Vùng lãnh thổ thủ đô  99,164 AUD
  • Bang Tây Úc  98,420 AUD
  • Vùng lãnh thổ phía Bắc  93,236 AUD
  • Bang New South Wales  92,138 AUD
  • Bang Victoria  91,208 AUD
  • Bang Queensland  88,317 AUD
  • Bang Nam Úc  82,279 AUD
  • Bang Tasmania  79,846 AUD

Sự chênh lệch mức lương của Úc giữa các thành phố khác nhau

Perth là thành phố có mức lương trung bình ở Úc cao nhất và Gold Coast có mức lương thấp nhất.

  • Perth  106,930 AUD
  • Sydney  106,112 AUD
  • Canberra  102,260 AUD
  • Brisbane  100,379 AUD
  • Darwin  98,870 AUD
  • Melbourne  94,464 AUD
  • Adelaide  88,113 AUD
  • Gold Coast  85,232 AUD

Dựa vào những thông tin trên bạn có thể lựa chọn nơi sống phù hợp để đạt được mức lương lý tưởng của mình

3. Các ngành nghề có mức lương cao nhất ở Úc

Cụ thể dưới đây là các ngành có lương trung bình/ năm cao tại Úc:

Ngành nghềLương trung bình năm (AUD)Bác sĩ110,000Khai thác100,000Kỹ sư82,000Y tá80,000Giáo viên76,000Kiến trúc sư60,000Thợ lợp nhà, lát gạch57,000Tài xế xe hạng nặng56,000Nông dân54,000Thợ máy53,000Thợ nề52,000

Tỉ lệ tăng lương trung bình tại Úc

Tỉ lệ tăng lương theo ngành

Lương các ngành ở Úc cũng có tỉ lệ tăng khác nhau. Các ngành công nghiệp về năng lượng, chăm sóc sức khỏe có tỉ lệ tăng lương cao hơn so với các ngành khác. Cụ thể như sau:

NgànhTỷ lệ tăng lương theo nămNgân hàng4%Công nghiệp năng lượng8%Công nghệ thông tin3%Chăm sóc sức khỏe7%Du lịch2%Xây dựng6%Giáo dục1%

Tỉ lệ tăng lương tùy theo mức độ kinh nghiệm

Các nhà tuyển dụng thường sẽ tăng lương nhiều hơn và nhanh hơn cho những nhân viên có nhiều kinh nghiệm nhằm tìm cách giữ chân họ. Cụ thể tỉ lệ tăng ra sao bạn có thể tham khảo dưới đây:

Cấp độ kinh nghiệmTỷ lệ tăng lương theo nămJunior Level (Sơ cấp)3% – 5%Mid-Level (Trung cấp)6% – 9%Senior Level (Cao cấp)10% – 15%Top Management (Quản lý cấp cao)15% – 20%

Mức lương bao nhiêu để sống thoải mái tại Úc

Tùy thuộc vào nơi bạn sống sẽ có chi phí sinh hoạt khác nhau. Nếu sống tại các thành phố lớn như Melbourne, Sydney, chi phí sẽ rất cao, vì thế mức lương đủ để sống cũng sẽ cao hơn.

Nhìn chung, cuộc sống tại Úc đòi hỏi bạn cần phải có mức lương tốt, chi trả mức phí sinh hoạt cũng cao hơn nhiều so với ở Việt Nam.

Dưới đây là chi phí trung bình để sống tại Úc hàng tháng:

  • Chi phí sinh hoạt trung bình cho một người là $2,835/ tháng.
  • Chi phí sinh hoạt trung bình của một cặp vợ chồng sẽ là $4,118/ tháng
  • Chi phí sinh hoạt trung bình hàng tháng cho một gia đình 4 người là $5,378

Để đảm bảo sống thoải mái tại Úc bạn cần có mức lương cao hơn các con số nói trên trên. Tuy nhiên, chi phí sinh hoạt này sẽ còn phụ thuộc vào hoàn cảnh, cách chi tiêu của từng người.

Trên đây là toàn bộ thông tin của công ty Luật Hùng Sơn. Nếu quý khách hàng còn bất kỳ thắc mắc gì cần được giải đáp, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi thông qua Hotline 0964 509 555 hoặc đặt lịch ở văn phòng để được các chuyên viên tư vấn trả lời một cách nhanh gọn và chính xác nhất. Cảm ơn quý khách đã theo dõi bài viết. Trân trọng!

Nền kinh tế phát triển thịnh vượng, đi kèm với đó mức lương trung bình ở Úc tương đối cao, khoảng 90.000 AUD/năm (gần 1,5 tỷ đồng). Tuy nhiên con số này không cố định mà có sự chênh lệch giữa các ngành nghề và các thành phố. Ví dụ như thủ đô Canberra ghi nhận mức thu nhập bình quân đầu người cao nhất nước Úc, trong khi ở Tasmania, mức lương trung bình năm thấp nhất cả nước. Thông tin và các số liệu cụ thể, quý khách hàng có thể tham khảo trong bài viết dưới đây.

I/ Lương trung bình ở Úc là bao nhiêu?

Mức lương trung bình ở Úc toàn thời gian là 92.029,6 AUD/năm (theo số liệu tháng 5/2022 – Cục Thống kê Úc), tăng 1,9% so với tháng 5/2021. Nếu tính cả tiền làm thêm giờ và tiền thưởng, tổng thu nhập có thể lên đến 95.435,6 AUD/năm.

Kể từ ngày 01.07.2022, mức lương tối thiểu tại Úc là 21,38 AUD/giờ (tương đương 13,72 USD/giờ) hay 812,60 AUD/tuần (theo thông tin từ tổ chức Fair Work Ombudsman, Úc). Con số này cao hơn ở nhiều quốc gia phát triển khác như Anh (10,14 USD/giờ), Mỹ (7,25 USD/giờ), Canada (11,27 USD/giờ), New Zealand (11,88 USD/giờ).

Mức lương trên chỉ là lương tối thiểu cho công dân Úc. Nếu người ở Úc muốn bảo lãnh người nước ngoài làm việc, họ sẽ phải trả ít nhất 54.000 AUD/năm (hơn 820 triệu đồng). Đây là con số mơ ước đối với nhiều người Việt Nam khi đặt mục tiêu định cư Úc.

1h làm bên Úc là bao nhiêu?
Mức lương trung bình ở Úc năm 2023 là bao nhiêu?

II/ Sự chênh lệch mức lương trung bình ở Úc

Mức lương trung bình tại Úc có sự khác nhau giữa các tỉnh bang, vùng lãnh thổ, thành phố; độ tuổi, kinh nghiệm và giới tính của người lao động. Cụ thể:

1. Chênh lệch mức lương giữa các bang

Tiểu bang và Vùng lãnh thổMức lương trung bình năm 2022 (AUD/năm)Lãnh thổ Thủ đô (ACT)103.152,4Tây Úc (WA)100.739,6New South Wales (NSW)93.080Victoria (Vic)91.036,4Lãnh thổ phía Bắc (NT)88.935,6Queensland (Qld)88.665,2Nam Úc (SA)84.390,8Tasmania (Tas)81.562

(Số liệu từ Cục Thống kê Úc)

2. Chênh lệch mức lương giữa thành phố

Thành phốMức lương trung bình năm 2022 (AUD/năm)Perth (WA)142.693Sydney (NSW)138.152Darwin (NT)134.422Brisbane (Qld)129.370Canberra (ACT)128.272Melbourne (Vic)126.297Adelaide (SA)115.506Hobart (Tas)112.641Gold Coast (Qld)107.438

(Số liệu từ Average Salary Survey)

3. Chênh lệch lương trung bình ở Úc giữa độ tuổi

Độ tuổiMức lương trung bình (AUD/tuần)Mức lương trung bình (AUD/năm)Từ 20 trở xuống383,719.952,421 - 341.127,658.635,235 - 441.503,778.192,445 - 541.544,280.298,4Từ 55 trở lên1.373,471.416,8

(Số liệu từ Instant Offices)

4. Mức lương trung bình ở Úc theo bằng cấp

Trình độ học vấnNgành nghề phổ biếnMức lương trung bình (AUD/năm)Không có bằng cấp chứng chỉBarista, bartender, nhân viên chuyển phát, người dọn vệ sinh, bán hàng, chăm sóc thú cưng46.800Chứng chỉ nghề I/II (Certificate I/II)Kế toán, tài xế, nhân viên trực điện thoại, vận hành cần trục, trợ lý nha khoa, hành chính văn phòng54.600Chứng chỉ nghề III/IV (Certificate III/IV)Kỹ sư bảo trì máy bay, PT, vận hành nhà máy điện, thợ đá, thư ký pháp lý, thợ mộc62.400Cao đẳng/Cao đẳng nâng cao (Diploma/Advanced Diploma)Y tế, quản lý nhà hàng, payroll officer, quản lý dự án, vệ sinh nha khoa, digital marketing.62.764Cử nhân Đại học (Bachelor degree)Quản lý tài chính, chuyên viên thống kê, quản lý xây dựng, giáo viên, kế toán viên, thể dục sinh lý học.74.256Chứng chỉ sau Đại học (Graduate diploma/Graduate certificate)Kỹ sư cơ khí, siêu âm, kỹ sư điện, dược sĩ, liệu pháp nghề nghiệp (OT), quản lý y tá83.200Thạc sĩNhà khoa học dữ liệu, bác sĩ tâm lý, nhà kinh tế học, kiến trúc sư, quy hoạch đô thị, kỹ sư hóa học90.844

(Số liệu tháng 8/2021 từ Cục Thống kê Úc)

5. Khác biệt mức lương theo kinh nghiệm

Số năm kinh nghiệm càng nhiều thì lương bạn nhận được sẽ càng cao:

  • Người lao động có từ 2-5 năm kinh nghiệm có thu nhập cao hơn sinh viên mới ra trường 32%.
  • Nhân viên có từ 5 năm kinh nghiệm trở lên thường nhận được mức lương cao hơn 36% so với người dưới 5 năm kinh nghiệm.
  • Người có kinh nghiệm 10 năm lương cao hơn người kinh nghiệm 5 năm là 21%.
  • Lương trung bình năm của người có 15 năm kinh nghiệm sẽ tăng thêm 14%.
  • Nhìn chung, mức lương trung bình tại Úc sẽ tăng gấp đôi khi người lao động sở hữu hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành.

6. Chênh lệch lương trung bình ở Úc giữa giới tính

Thu nhập trung bình tại Úc của nhân viên toàn thời gian phân theo giới tính được thể hiện trong bảng NewOcean IMMI liệt kê dưới đây:

Giới tínhMức lương trung bình (AUD/năm)Mức lương trung bình tính cả tiền thưởng và làm thêm giờ (AUD/năm)Nam97.390,8102.029,2Nữ83.66885.170,8

(Số liệu tháng 5/2022 từ Cục Thống kê Úc)

1h làm bên Úc là bao nhiêu?
Chênh lệch mức lương trung bình tại Úc

III/ Tỉ lệ tăng lương trung bình ở Úc

Tỉ lệ tăng lương theo năm ở Úc khác nhau tùy theo ngành nghề và kinh nghiệm của người lao động.

1. Tỉ lệ tăng lương theo ngành

NgànhTỉ lệ tăng lươngCông nghiệp năng lượng8%Chăm sóc sức khỏe7%Xây dựng6%Ngân hàng4%Công nghệ thông tin3%Du lịch2%Giáo dục1%

2. Tỉ lệ tăng lương theo kinh nghiệm

Kinh nghiệmTỉ lệ tăng lươngSơ cấp3 - 5%Trung cấp6 - 9%Cao cấp10 - 15%Quản lý cấp cao15 - 20%

IV/ Chế độ lương thưởng khi làm việc tại Úc

Người lao động tại Úc sẽ được nhận tiền thưởng trong các trường hợp:

  • Cá nhân, nhân viên đạt được thành tích xuất sắc trong công việc.
  • Công ty vượt chỉ tiêu lợi nhuận đã đề ra.
  • Cá nhân đạt được một mục tiêu quan trọng công ty đã đề ra.
  • Các dịp lễ tết cuối năm.

Mức độ thưởng của các ngành nghề tại Úc:

  • Tỷ lệ thưởng cao: Các nhóm ngành Tài chính, Kiến trúc, Bán hàng, Kinh doanh, Marketing.
  • Tỷ lệ thưởng trung bình: Các nhóm ngành Công nghệ thông tin, Chăm sóc sức khỏe, Bảo hiểm, Nhân sự, Dịch vụ khách hàng.
  • Tỷ lệ thưởng thấp: Các nhóm ngành Vận chuyển, Xây dựng.

V/ Để sống thoải mái ở Úc cần mức lương bao nhiêu?

Để có cuộc sống thoải mái khi định cư Úc, thu nhập của bạn phải đủ chi trả cho những chi tiêu bắt buộc (nhà ở, ăn uống, đi lại, điện, nước, gas, internet, điện thoại…) và để ra được một khoản tiết kiệm dành cho những trường hợp cần thiết.

Trung bình 1 tháng, 1 người độc thân tại Úc sẽ chi tiêu khoảng 3.200 AUD, cặp đôi trẻ cần 6.120 AUD, gia đình có con nhỏ tiêu 7.240 AUD và con số này là 8.000 AUD ở các gia đình có con học Trung học hoặc Đại học. Tuy nhiên con số NewOcean IMMI đưa ra chỉ mang tính chất tham khảo, chi phí sinh hoạt có sự chênh lệch tùy thuộc vào nơi sinh sống, số lượng thành viên và cách tổ chức chi tiêu của gia đình.

1h làm bên Úc là bao nhiêu?
Để sống thoải mái ở Úc cần mức lương bao nhiêu?

VI/ Các ngành nghề có mức lương trung bình ở Úc cao nhất

Dưới đây là TOP 10 những ngành nghề được ưu tiên định cư tại Úc có mức thu nhập cao nhất:

Ngành nghềMức lương trung bình (AUD/năm)Bác sĩ phẫu thuật394.303Bác sĩ gây mê386.065Bác sĩ khoa nội304.752Môi giới tài chính235.558Bác sĩ chuyên khoa tâm thần235.558Bác sĩ các chuyên khoa khác222.933Chuyên gia pháp lý188.798Kỹ sư khai thác mỏ184.507Giám đốc điều hành164.896Quản lý kỹ thuật159.940

Bài viết này đã tổng hợp đầy đủ và chi tiết các thông tin về mức lương trung bình ở Úc. Nếu quý khách hàng còn bất kỳ thắc mắc gì cần được giải đáp, xin vui lòng liên hệ với NewOcean IMMI thông qua Hotline (Hà Nội) 096.456.0022 / (HCM) 096.672.1155 để được các chuyên viên tư vấn định cư Úc trả lời một cách nhanh gọn và chính xác nhất.