9 giờ 15 phút sáng là giờ gì tiếng anh năm 2024

Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.

Cùng với cách đọc giờ, hỏi giờ cũng là một trong các câu hỏi thường gặp trong nhiều tình huống giao tiếp. Dưới đây bài viết cũng sẽ giới thiệu thêm một số cách hỏi giờ trong tiếng Anh giúp người học nhận biết và ghi nhớ trong các trường hợp giao tiếp về thời gian.

What is the time? / What time is it? (“Mấy giờ rồi nhỉ?”)

Ví dụ:

  • What is the time? I need to go to the doctor. (Mấy giờ rồi nhỉ? Tôi cần tới bác sĩ.)
  • What time is it now? - Just 6 o’clock. (Mấy giờ rồi vậy? - Mới 6 giờ thôi.)

Do you have the time? / Have you got the time? (“Bạn có biết giờ không nhỉ?” / “Bạn có thể nói giúp tôi mấy giờ được không?”)

Ví dụ:

  • Excuse me, have you got the time? (Xin lỗi, bạn có biết mấy giờ rồi không nhỉ?)
  • Do you have the time now? I think I gotta go. (Bạn có biết mấy giờ không nhỉ? Tôi nghĩ tôi phải đi.)

Could you tell me the time please? / Do you know what time it is? (“Bạn có thể cho tôi biết mấy giờ rồi được không?”)

Ví dụ:

  • Could you tell me the time please? - Sure, it’s 10 now. (Bạn có teher cho tôi biết mấy giờ rồi được không? - Ồ chắc chắn rồi, bây giờ là 10 giờ rồi.)
  • Do you know what time it is? I have an appointment at 9.30. (Bạn có thể cho tôi biết mấy giờ rồi không? Tôi có một cuộc hẹn lúc 9 giờ 30.)

Bài tập

Áp dụng cách đọc giờ trong tiếng Anh để hoàn thành câu hỏi IELTS Speaking Part 2 sau:

Describe a time when you were late for an event.

You should say:

  • when it was
  • why you were late
  • how you felt about being late

Gợi ý làm bài:

I’m currently living in Hanoi, where there are sometimes severe and frustrating traffic congestion that is always hindering us from being on time. One such event that I can recall now is when I was late for my IELTS exam, which happened 2 years ago when I was still at high school.

I had an exam at half past 8 a.m. which I mistakenly thought would begin at a quarter past 9. This was because I misheard and noted down the exam schedule incorrectly in my notebook. I had crammed a lot for the exam and hoped that I could pass it with flying colors. However, on that day, I left home at eight a.m. as my expected journey to the destination takes around 40 minutes. According to the schedule, I should have shown up at the place at least 30 minutes before the exam time. But it was not what happened!

As soon as I left home, it started raining cats and dogs, and there were queues of cars on the road. I had to wait at the bus stop for more than half an hour before I eventually managed to get on a bus. However, the traffic on the road was terrible. The buses could hardly move because of the unavoidable traffic jam. I was hoping desperately to reach the place on time, but it was not my day though. I arrived at the exam hall at around a quarter to ten, and I was astonished to be informed that the exam would be ending in half an hour. I was petrified and could hardly think of anything.

I felt helpless at that time, and I tried to ask the examiner if I could do anything better, after which she suggested I write a report to seek any help. I attempted to, but it turned out not to be so helpful. In the end, I still had to give up on my 20$ exam fee and retake the test, while that experience would be unforgettable for me.

Tổng kết

là một trong những kiến thức cơ bản mà người học cần nắm vững, đặc biệt là trong các tình huống đời sống hàng ngày. Do đó, người học có thể tham khảo các cách đọc giờ chuẩn xác trong bài viết trên, đồng thời tìm hiểu thêm các cách không chính thức/có thể gặp trong một số tình huống khác, để hoàn toàn hiểu về thời gian trong tiếng Anh.

Trong giao tiếp hàng ngày, các câu hỏi về ngày và giờ khá phổ biến. Rất nhiều người băn khoăn rằng cách đọc giờ trong tiếng Anh như thế nào? Để hiểu rõ về các mẫu câu giao tiếp về thời gian bằng tiếng Anh mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây.

Nội dung chính

1. Hướng dẫn cách đọc giờ trong tiếng Anh chuẩn nhất

Để đọc chính xác giờ trong tiếng Anh, các bạn hãy theo dõi nội dung sau:

1.1. Hướng dẫn cách đọc khung giờ chẵn

Giờ chẵn tức là những khung giờ tròn phút như 12 giờ 00 phút, 8 giờ 00 phút. Nếu chỉ nói đến giờ và không đề cập đến phút thì các bạn có thể sử dụng từ “o’clock”. O’clock là một cách nói vắn tắt của cụm từ “of the clock” và thường được đặt ngay sau số giờ.

Ví dụ như:

  • Do you know what time it is now? (Bây giờ là mấy giờ?)
  • It is eight o’clock in the afternoon. (Bây giờ là 8 giờ chiều)

9 giờ 15 phút sáng là giờ gì tiếng anh năm 2024

Hướng dẫn cách đọc giờ chẵn trong tiếng anh

1.2. Cách đọc giờ hơn trong tiếng Anh

Giờ hơn tức là những khung giờ được quy định với số phút đi kèm chưa vượt quá 30 phút. Chẳng hạn như 9 giờ 7 phút, 19 giờ 20 phút. Cách đọc giờ hơn khá đơn giản, bạn chỉ cần áp dụng công thức: Số giờ + số phút. Trong đó số phút và số giờ được đọc như các số đếm bình thường.

Ví dụ:

  • 7 giờ 18 phút: seven eighteen
  • 11 giờ 25 phút: eleven twenty five

Để đọc giờ hơn trong tiếng Anh bạn có thể áp dụng cách khác bằng công thức “số phút + “past” + số giờ”.

Ví dụ:

  • 11 giờ 15 phút: fifteen past eleven.
  • 9 giờ 26 phút: twenty six past nine.

1.3. Cách đọc giờ kém bằng tiếng Anh

Giờ kém trong tiếng Anh là những khung giờ có số phút lớn hơn 30 phút hoặc số phút sắp chuyển qua khung giờ mới. Chẳng hạn như 3 giờ 45 phút, 20 giờ 59 phút. Cách đọc khung giờ này sẽ được áp dụng theo công thức: Số phút + “to” + số giờ. Trong đó số phút và số giờ sẽ được đọc như các số đếm bình thường.

Ví dụ:

  • 3 giờ 43 phút bạn có thể đọc là forty three to three.
  • 4 giờ 57 phút bạn nên đọc là fifty seven to four.

9 giờ 15 phút sáng là giờ gì tiếng anh năm 2024

Hướng dẫn cách đọc giờ bằng tiếng Anh dễ dàng dành cho người mới học

1.4. Cách đọc các giờ đặc biệt bằng tiếng Anh

Khi đọc khung giờ có số phút đúng bằng 15 phút, người ta thường dùng cấu trúc (a) quarter past/to. Trong đó (a) quarter là từ viết tắt của cụm từ “a quarter of an hour” tức là một phần tư của một giờ.

Ví dụ:

  • 7 giờ 15 phút được đọc là (a) quarter past seven.
  • 8 giờ kém 15 phút = 7 giờ 45 phút: (a) quarter to eight.

Đối với các khung giờ có số phút tròn 30, người ta thường dùng cấu trúc half past. Trong đó: Half past có nghĩa là nửa giờ, tức là 30 phút.

Ví dụ:

  • 11 giờ 30 phút sẽ được đọc là half past eleven.
  • 6 giờ 30 phút: half past six.

1.5. Đọc giờ trong tiếng Anh dựa theo buổi

Khi muốn nói đến một khung giờ cụ thể nào đó, người ta thường xác định rõ đó là thời gian buổi sáng hoặc buổi chiều. Việc này khá đơn giản bạn chỉ cần thêm đuôi a.m hoặc p.m là được. Cụ thể đuôi a.m là một từ viết tắt trong tiếng La tinh với nguyên bản là “ante meridiem” (trước buổi trưa). Còn đuôi p.m là “post meridiem” ( được hiểu là sau buổi trưa).

Ví dụ:

  • 10 giờ 00 phút sáng có thể đọc là ten o’clock a.m
  • 3 giờ 19 phút chiều: three nineteen p.m

Bên cạnh đó để phân biệt mốc thời gian 12 trưa và 12 giờ tối thì bạn có thể sử dụng từ thông dụng là midnoon hoặc midnight.

9 giờ 15 phút sáng là giờ gì tiếng anh năm 2024

Cách đọc giờ bằng tiếng Anh dựa theo buổi

2. Cách đọc giờ trong tiếng Anh bằng việc ước lượng

Khi muốn diễn đạt ước chừng thời gian như 7:56 p.m. mà không muốn đề cập cụ thể, chúng ta có thể sử dụng các cách diễn đạt khác nhau như gần tới 8 giờ tối, đã qua 8 giờ tối, gần tới 8 giờ đêm. Để có thể giao tiếp dễ dàng hơn, bạn có thể thử cách nói ước chừng về thời gian như sau:

2.1. Sử dụng cấu trúc Past và Till

Đọc giờ trong tiếng Anh sử dụng cấu trúc Past và Till. Tùy thuộc vào khoảng thời gian mà bạn muốn đề cập đến là loại giờ hơn hoặc giờ kém. Ví dụ như lúc 6:30 thì bạn có thể đọc là half past 6 hoặc sử dụng cách đọc khác là thirty minutes till 7. (Till được xem là một cách nói rút gọn của từ until có nghĩa là cho đến).

  • 10:30 p.m. sẽ được đọc là half past ten hoặc đọc cách khác là thirty minutes till 11.
  • 11:30 a.m. sẽ được đọc là half past eleven hoặc đọc cách khác là thirty minutes to 12.

2.2. Sử dụng cấu trúc Couple và Few

Khi nói a couple minutes điều này có nghĩa là sẽ vào khoảng 2 – 3 phút. A few minutes sẽ dài hơn so với cụm từ a couple (thường khoảng 3 – 5 phút), nhưng nhìn chung thì cả hai đều được sử dụng để nói về một khoảng thời gian trong khi giao tiếp. Ví dụ cụ thể trong trường hợp sau: A couple minutes past ten. (Mười giờ mấy phút rồi.)

2.3. Sử dụng cấu trúc By

Cách đọc giờ trong tiếng anh sử dụng cấu trúc “by”. By cũng là từ được dùng trong tiếng Anh để chỉ thời gian tới một điểm cụ thể nào đó. Chẳng hạn như: I want you to be home by eleven o’clock (Tôi muốn bạn về nhà trước hoặc chậm nhất là lúc 11 giờ).

2.4. Các cách ước lượng thời gian khác

Bên cạnh những từ phổ biến trên, chúng ta còn có thể sử dụng các từ khác như “about”, “almost” để nói về các khoảng thời gian trong ngày.

Ví dụ như sau:

  • Do you know what time it is now? (Bạn có biết bây giờ là mấy giờ rồi không?)
  • About 15 minutes past midnight. (Qua nửa đêm khoảng chừng 15 phút rồi.)
  • Almost noon. (Gần trưa rồi.)

Ắt hẳn qua bài viết trên đây các bạn đã biết được cách đọc giờ trong tiếng Anh chính xác rồi đúng không nào? Hy vọng rằng kiến thức này sẽ giúp cho chúng ta áp dụng dễ dàng hơn khi giao tiếp. Đừng quên luyện tập hàng ngày để hình thành phản xạ và sử dụng các vốn từ thật tốt nhé!