Kiểm soát nội bộ từ tiếng anh là gì năm 2024

Bài viết này WISE English giới thiệu về khái niệm “kiểm toán tiếng Anh là gì” (English Auditing) và chia sẻ cho bạn về tầm quan trọng của từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán. Hiểu biết vững về ngôn ngữ chuyên ngành không chỉ hỗ trợ trong công việc kiểm toán mà còn làm nền tảng cho giao tiếp hiệu quả với cộng đồng chuyên gia quốc tế.

Kiểm soát nội bộ từ tiếng anh là gì năm 2024
Kiểm toán tiếng Anh là gì?

Việc đầu tư thời gian vào việc nâng cao vốn từ vựng không chỉ là đầu tư vào bản thân mà còn là bước quan trọng để phát triển sự nghiệp kiểm toán và xây dựng uy tín trong ngành.

Tăng band thần tốc với khóa học IELTS cấp tốc 1:1 tại WISE English

Nội dung bài viết

I. Kiểm toán tiếng Anh là gì?

Kiểm toán trong tiếng Anh được gọi là “audit.” Dưới đây là một định nghĩa chung về kiểm toán:

Audit (Kiểm toán): là quá trình độc lập và chẩn đoán, được thực hiện bởi một chuyên gia độc lập (kiểm toán viên), nhằm đánh giá và xác minh thông tin tài chính của một tổ chức hoặc cá nhân. Mục tiêu của kiểm toán là cung cấp độc lập và chắc chắn rằng báo cáo tài chính của đối tượng kiểm toán là chính xác và đáng tin cậy. Quá trình này giúp tăng cường sự minh bạch và tin cậy trong quản lý tài chính và báo cáo của tổ chức.

Xem thêm

TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG: 200+ TỪ VỰNG, THUẬT NGỮ

II. Tại sao nên học tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán

Học tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán mang lại nhiều ưu điểm quan trọng. Đầu tiên, nó giúp quản lý thông tin quốc tế và tăng cơ hội làm việc trong môi trường quốc tế hóa. Thứ hai, học tiếng Anh giúp truy cập tài liệu và báo cáo chính thức ngành kiểm toán.

Thêm vào đó, khả năng giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh cũng là chìa khóa quan trọng trong sự nghiệp kiểm toán, tạo ra sự tự tin và cơ hội nghề nghiệp mở rộng. Việc nắm bắt ngôn ngữ chuyên ngành giúp cải thiện chất lượng công việc và tăng sức hút cho các vị trí làm việc quốc tế trong lĩnh vực kiểm toán.

III. 100 từ tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán

STTTừ VựngPhiên ÂmDịch Nghĩa1Audit/ˈɔː.dɪt/Kiểm toán2Auditor/ˈɔː.dɪ.tər/Kiểm toán viên3Financial Audit/faɪˈnænʃəl ˈɔː.dɪt/Kiểm toán tài chính4Compliance Audit/kəmˈplaɪəns ˈɔː.dɪt/Kiểm toán tuân thủ5Internal Audit/ɪnˈtɜː.nəl ˈɔː.dɪt/Kiểm toán nội bộ6External Audit/ɪkˈstɜː.nəl ˈɔː.dɪt/Kiểm toán ngoại bộ7Assurance/əˈʃʊə.rəns/Bảo đảm8Risk/rɪsk/Rủi ro9Control/kənˈtroʊl/Kiểm soát10Evidence/ˈev.ɪ.dəns/Bằng chứng11Materiality/məˌtɪəriˈæləti/Độ quan trọng12Sampling/ˈsæm.plɪŋ/Lấy mẫu13Fraud/frɔːd/Gian lận14Substantive Test/səbˈstæn.tɪv test/Kiểm tra chất lượng cơ bản15Audit Trail/ˈɔː.dɪt treɪl/Dấu vết kiểm toán16Independence/ˌɪn.dɪˈpen.dəns/Độc lập17Auditor’s Report/ˈɔː.dɪ.tərz rɪˈpɔːrt/Báo cáo của kiểm toán viên18Internal Control/ɪnˈtɜː.nəl kənˈtroʊl/Kiểm soát nội bộ19Sampling Error/ˈsæm.plɪŋ ˈerər/Sai lệch lấy mẫu20Continuous Audit/kənˈtɪn.ju.əs ˈɔː.dɪt/Kiểm toán liên tục21Forensic Audit/fəˈrenzɪk ˈɔː.dɪt/Kiểm toán pháp lý22Audit Committee/ˈɔː.dɪt kəˈmɪt.i/Ủy ban kiểm toán23Control Environment/kənˈtroʊl ɪnˈvaɪrənmənt/Môi trường kiểm soát24Auditor’s Opinion/ˈɔː.dɪtərz əˈpɪnjən/Ý kiến của kiểm toán viên25Fraudulent Financial Reporting/ˈfrɔːdʒələnt faɪˈnænʃəl rɪˈpɔːrtɪŋ/Báo cáo tài chính gian lận26Audit Program/ˈɔː.dɪt ˈproʊ.ɡræm/Chương trình kiểm toán27Going Concern/ˈɡoʊɪŋ kənˈsɜːrn/Nguyên tắc tiếp tục hoạt động28Audit Fee/ˈɔː.dɪt fiː/Phí kiểm toán29Audit Risk/ˈɔː.dɪt rɪsk/Rủi ro kiểm toán30Audit Standards/ˈɔː.dɪt ˈstændərdz/Tiêu chuẩn kiểm toán31Control Assessment/kənˈtroʊl əˈsɛsmənt/Đánh giá kiểm soát32Control Framework/kənˈtroʊl ˈfreɪmwɜːrk/Khung kiểm soát33Control Environment/kənˈtroʊl ɪnˈvaɪrənmənt/Môi trường kiểm soát34Control Self-Assessment/kənˈtroʊl sɛlf əˈsɛsmənt/Tự đánh giá kiểm soát35Compliance Management/kəmˈplaɪəns ˈmænɪdʒmənt/Quản lý tuân thủ36Dual-Date/ˈduːəl deɪt/Ngày kép37Management Review/ˈmænɪdʒmənt rɪˈvjuː/Đánh giá của quản lý38Audit Documentation/ˈɔː.dɪt ˌdɒkjʊmɛnˈteɪʃən/Tài liệu kiểm toán39Continuous Monitoring/kənˈtɪn.ju.əs ˈmɒn.ɪ.tər.ɪŋ/Giám sát liên tục40Audit Finding/ˈɔː.dɪt ˈfaɪndɪŋ/Kết luận kiểm toán41Engagement Letter/ɪnˈɡeɪdʒmənt ˈlɛtər/Thư ủy nhiệm kiểm toán42Audit Trail/ˈɔː.dɪt treɪl/Dấu vết kiểm toán43Vouching/vaʊʧɪŋ/Kiểm tra bằng chứng44Sampling Risk/ˈsæm.plɪŋ rɪsk/Rủi ro lấy mẫu45Audit Universe/ˈɔː.dɪt ˌjuː.nəˈvɜːrs/Vũ trụ kiểm toán46Fraudulent Conveyance/frɔːdʒələnt kənˈveɪəns/Chuyển nhượng gian lận47Control Activities/kənˈtroʊl ˈækˌtɪvətiz/Hoạt động kiểm soát48Audit Report/ˈɔː.dɪt rɪˈpɔːrt/Báo cáo kiểm toán49Fraudulent Misrepresentation/frɔːdʒələnt ˌmɪsˌrɛprɪˌzɛnˈteɪʃən/Biểu hiện gian lận thông tin50Audit Planning/ˈɔː.dɪt ˈplænɪŋ/Lập kế hoạch kiểm toán51Control Self-Assessment/kənˈtroʊl sɛlf əˈsɛsmənt/Đánh giá kiểm soát tự đánh giá52Internal Control System/ɪnˈtɜː.nəl kənˈtroʊl ˈsɪstəm/Hệ thống kiểm soát nội bộ53Audit Committee/ˈɔː.dɪt kəˈmɪti/Uỷ ban kiểm toán54Compliance Testing/kəmˈplaɪəns ˈtɛstɪŋ/Thử nghiệm tuân thủ55Control Risk/kənˈtroʊl rɪsk/Rủi ro kiểm soát56Account Reconciliation/əˈkaʊnt ˌrɛkənˌsɪliˈeɪʃən/Đối chiếu tài khoản57Risk Mitigation/rɪsk ˌmɪtɪˈɡeɪʃən/Giảm nhẹ rủi ro58Audit Quality/ˈɔː.dɪt ˈkwɒləti/Chất lượng kiểm toán60Risk of Material Misstatement/rɪsk əv məˈtɪəriəl ˌmɪsˈteɪtmənt/Rủi ro sai sót quan trọng61Control Objectives/kənˈtroʊl əbˈdʒɛktɪvz/Mục tiêu kiểm soát62Walkthrough/wɔːkθruː/Kiểm tra chi tiết bằng cách đi bộ qua63Compliance Audit/kəmˈplaɪəns ˈɔːdɪt/Kiểm toán tuân thủ64Control Procedures/kənˈtroʊl prəˈsiːdʒərz/Thủ tục kiểm soát65Internal Audit/ɪnˈtɜː.nəl ˈɔː.dɪt/Kiểm toán nội bộ66External Audit/ɪkˈstɜː.nəl ˈɔː.dɪt/Kiểm toán ngoại bộ67Audit Evidence/ˈɔː.dɪt ˈɛvɪdəns/Bằng chứng kiểm toán68Audit Sampling/ˈɔː.dɪt ˈsæm.plɪŋ/Lấy mẫu kiểm toán69Risk Management/rɪsk ˈmænɪdʒmənt/Quản lý rủi ro70Audit Cycle/ˈɔː.dɪt ˈsaɪkl/Chu kỳ kiểm toán71Fraudulent Financial Reporting/frɔːdʒəˌlənt faɪˈnænʃəl rɪˈpɔːrtɪŋ/Báo cáo tài chính gian lận72Control Deficiency/kənˈtroʊl dɪˈfɪʃənsi/Thiếu sót kiểm soát73Audit Risk/ˈɔː.dɪt rɪsk/Rủi ro kiểm toán74Control Testing/kənˈtroʊl ˈtɛstɪŋ/Thử nghiệm kiểm soát75Audit Trail/ˈɔː.dɪt treɪl/Dấu vết kiểm toán76Risk Assessment/rɪsk əˈsɛsmənt/Đánh giá rủi ro77Management Assertion/ˈmænɪdʒmənt əˈsɜːrʃən/Khẳng định của quản lý78Audit Program/ˈɔː.dɪt ˈproʊɡræm/Chương trình kiểm toán79Financial Auditing/faɪˈnænʃəl ˈɔːdɪtɪŋ/Kiểm toán tài chính80Control Environment/kənˈtroʊl ɪnˈvaɪrənmənt/Môi trường kiểm soát81Compliance Management/kəmˈplaɪəns ˈmænɪdʒmənt/Quản lý tuân thủ82Dual-Date/ˈduːəl deɪt/Ngày kép83Audit Finding/ˈɔː.dɪt ˈfaɪndɪŋ/Kết luận kiểm toán84Vouching/vaʊʧɪŋ/Kiểm tra bằng chứng85Sampling Risk/ˈsæm.plɪŋ rɪsk/Rủi ro lấy mẫu86Audit Universe/ˈɔː.dɪt ˌjuː.nəˈvɜːrs/Vũ trụ kiểm toán

IV. Một số câu tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán

  • “The auditor is responsible for expressing an opinion on the financial statements.”

Dịch: “Kiểm toán viên chịu trách nhiệm phát biểu ý kiến về báo cáo tài chính.”

  • “Substantive procedures are performed to detect material misstatements in the financial statements.”

Dịch: “Thực hiện các thủ tục chất lượng cơ bản để phát hiện sai sót quan trọng trong báo cáo tài chính.”

  • “Analytical procedures involve evaluating financial information through analysis of plausible relationships.”

Dịch: “Các thủ tục phân tích liên quan đến đánh giá thông tin tài chính thông qua phân tích mối quan hệ có thể xảy ra.”

  • “The auditor assesses the risk of material misstatement to determine the nature, timing, and extent of audit procedures.”

Dịch: “Kiểm toán viên đánh giá rủi ro sai sót quan trọng để xác định tự nhiên, thời điểm và phạm vi của các thủ tục kiểm toán.”

  • “Understanding the entity’s internal control system is crucial in planning the audit engagement.”

Dịch: “Hiểu rõ hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị là quan trọng trong việc lập kế hoạch cho hợp đồng kiểm toán.”

  • “The engagement letter outlines the responsibilities of both the auditor and the client.”

Dịch: “Thư ủy nhiệm mô tả trách nhiệm của cả kiểm toán viên và khách hàng.”

  • “The effectiveness of internal controls is tested through compliance testing and substantive testing.”

Dịch: “Hiệu quả của kiểm soát nội bộ được kiểm tra thông qua thử nghiệm tuân thủ và thử nghiệm chất lượng cơ bản.”

  • “Segregation of duties is a key component of a strong internal control system.”

Dịch: “Phân chia trách nhiệm là một yếu tố quan trọng của hệ thống kiểm soát nội bộ mạnh mẽ.”

  • “Management is responsible for maintaining an effective control environment.”

Dịch: “Ban quản lý chịu trách nhiệm duy trì một môi trường kiểm soát hiệu quả.”

  • “Vouching involves tracing transactions from source documents to supporting evidence.”

Dịch: “Kiểm tra bằng chứng bao gồm việc theo dõi các giao dịch từ tài liệu nguồn đến chứng cứ hỗ trợ.”

  • “Sampling is commonly used in auditing to gather evidence about the entire population.”

Dịch: “Lấy mẫu thường được sử dụng trong kiểm toán để thu thập chứng cứ về toàn bộ quần thể.”

  • “The auditor performs procedures to obtain reasonable assurance about the absence of fraud.”

Dịch: “Kiểm toán viên thực hiện các thủ tục để đảm bảo được sự chắc chắn hợp lý về việc không có gian lận.”

  • “The auditor issues an audit report expressing an opinion on the fairness of the financial statements.”

Dịch: “Kiểm toán viên phát biểu báo cáo kiểm toán, bày tỏ ý kiến về sự công bằng của báo cáo tài chính.”

  • “Emphasis of matter paragraphs in the auditor’s report highlight significant matters.”

Dịch: “Các đoạn nhấn mạnh trong báo cáo kiểm toán nêu bật những vấn đề quan trọng.”

  • “The auditor’s opinion is based on the results of audit procedures and evaluations.”

Dịch: “Ý kiến của kiểm toán viên dựa trên kết quả của các thủ tục kiểm toán và đánh giá.”

  • “Forensic auditing is conducted to detect and investigate financial fraud.”

Dịch: “Kiểm toán pháp lý được thực hiện để phát hiện và điều tra gian lận tài chính.”

Xem thêm

100+ TỪ VỰNG, THUẬT NGỮ, MẪU HỘI THOẠI TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MAY

V. Một số dạng bài tập để làm bài kiểm tra tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

The ____________ is responsible for ensuring the accuracy and reliability of financial statements.

________ testing involves selecting a sample to test a specific control or assertion.

A thorough ___________ of internal controls is essential for a successful audit.

The auditor’s ____________ should clearly state the scope and objectives of the audit.

The _____________ principle assumes that the entity will continue its operations for the foreseeable future.

Bài tập 2: Chọn từ đúng để hoàn thành câu

In an audit, the ___________ assesses the risk of material misstatement and plans procedures accordingly.

  1. auditor’s opinion
  1. risk assessment
  1. fraud detection

____________ is the process of obtaining and evaluating evidence regarding assertions about economic actions and events.

  1. Compliance testing
  1. Forensic audit
  1. Auditing

The ____________ is responsible for providing an independent opinion on the financial statements.

  1. internal auditor
  1. external auditor
  1. forensic accountant

Sampling is used in auditing to:

  1. review financial statements
  1. test the effectiveness of controls
  1. detect fraud

The ____________ outlines the responsibilities and scope of the audit engagement.

  1. engagement letter
  1. audit committee
  1. control environment

Auditors use ____________ to gather evidence about the effectiveness of internal controls.

  1. Compliance testing
  1. Analytical procedures
  1. Dual control
  1. Vouching

Bài tập 3: Sắp xếp câu chuyện kiểm toán

Sắp xếp các bước của quá trình kiểm toán theo thứ tự đúng từ 1 đến 5.

____________ Perform substantive procedures and tests of details on transactions and account balances.

____________ Understand the client’s business and industry, including its internal control.

____________ Issue the audit report and provide an opinion on the financial statements.

____________ Assess the risk of material misstatement and plan audit procedures accordingly.

____________ Conduct a closing meeting with the client to discuss findings and recommendations.

Đáp án:

Bài tập 1:

auditor

Substantive

evaluation

engagement letter

going concern

Bài tập 2:

  1. risk assessment
  1. Auditing
  1. external auditor
  1. test the effectiveness of controls
  1. engagement letter
  1. Compliance testing

Bài tập 3:

2 – Understand the client’s business and industry, including its internal control.

4 – Assess the risk of material misstatement and plan audit procedures accordingly.

1 – Perform substantive procedures and tests of details on transactions and account balances.

5 – Conduct a closing meeting with the client to discuss findings and recommendations.

3 – Issue the audit report and provide an opinion on the financial statements.

Kết Luận

Qua bài viết trên WISE English, đã cung cấp đầy đủ thông tin về khái niệm “kiểm toán tiếng Anh là gì?” cùng việc tổng hợp một loạt từ vựng và bài tập hữu ích trong lĩnh vực kiểm toán. Chúng tôi hy vọng rằng nội dung đã giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này và sẽ hỗ trợ bạn trong hành trình nâng cao kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán.

Chúc bạn học tốt và đạt được những thành công lớn trong quá trình học tập!

Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!

Nhân viên kiểm soát nội bộ Tiếng Anh là gì?

Chuyên Viên Kiểm Soát Nội Bộ (Internal Control Specialist)

Internal control system là gì?

Thực tế, hệ thống kiểm soát nội bộ (Internal control system) là toàn bộ những chính sách và thủ tục kiểm soát do Ban lãnh đạo của đơn vị thiết lập nhằm đảm bảo việc quản lý chặt chẽ và hiệu quả của các hoạt động trong khả năng có thể.

Internal control Specialist là gì?

1. Chuyên viên kiểm soát nội bộ chịu trách nhiệm giám sát và đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của công ty để ngăn chặn gian lận hoặc sai sót. The internal control specialist is responsible for monitoring and assessing a company's internal control system to prevent fraud or errors.

Physical Control là gì?

Physical controls - Kiểm soát vật lý Đây là những biện pháp kiểm soát ngăn chặn người không có thẩm quyền khỏi việc truy cập vào các hệ thống máy tính. Ví dụ, doanh nghiệp có thể sử dụng chìa khóa đối với các phòng chứa tài liệu quan trọng hay sử dụng hệ thống camera an ninh giám sát các hoạt động của từng phòng ban.