Bài tập unit 5 lớp 12 cultural identity năm 2024

1. Use a dictionary to find the meaning of the words or phrases in the box. Then complete the sentences with their correct form.

(Sử dụng từ điển để tìm ra ý nghĩa của các từ hoặc cụm từ trong hộp. Sau đó hoàn thành câu với hình thức đúng của chúng.)

integrate (hội nhập)

aspect (khía cạnh)

for granted (mặc nhiên)

cultural identifier (nhận diện văn hóa)

1.

He had taken it _________ that his friend would tell the truth.

(Anh ấy đã mặc nhiên cho rằng bạn của mình sẽ nói sự thật.)

Đáp án: for granted

Giải thích: Cụm 'take it for granted' mang nghĩa là 'mặc nhiên thừa nhận rằng'.

2.

_________ are characteristics shared by individuals belonging to the same group or community.

(Các yếu tố nhận diện văn hoá là những đặc điểm được chia sẻ bởi những cá nhân thuộc cùng một nhóm hoặc cộng đồng.)

Đáp án: Cultural identifiers

Giải thích: Sau chỗ trống cần điền là 'are' nên chúng ta phải dùng dạng số nhiều của 'cultural identifier'.

3.

When he studied abroad, he successfully _________ into the local culture.

(Khi học ở nước ngoài, anh ấy đã thành công hòa nhập vào văn hoá địa phương.)

Đáp án: integrated

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

4.

His book covers all _________ of a migrant's life.

(Cuốn sách của ông bao quát được tất cả các khía cạnh của cuộc sống của một người di cư.)

Đáp án: aspects

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

2. Read the passage about cultural identity. Four sentences have been removed from the passage. Choose a sentence (a-d) to complete each gap (1-4).

(Đọc đoạn văn về bản sắc văn hóa. Bốn câu đã được tách ra từ đoạn văn. Chọn một câu (a-d) để hoàn thành mỗi khoảng trống (1-4).)

  1. On the other hand, there are people who choose to abandon their heritage culture and assimilate into the new culture of the majority. (Mặt khác, có những người chọn từ bỏ nền văn hoá di sản của họ và đồng hóa vào nền văn hoá mới của đa số.)
  1. Cultural identity is usually understood as the identity or feeling of belonging to a group that has its own culture. (Bản sắc văn hoá thường được hiểu là bản sắc hay cảm giác thuộc về một nhóm có nền văn hoá riêng.)
  1. However, people often do not confine themselves to one culture. (Tuy nhiên, mọi người thường không chỉ giới hạn trong một nền văn hoá.)
  1. The first stage, known as unexamined cultural identity, occurs during childhood, when culture is taken for granted. (Giai đoạn đầu, được biết đến như là bản sắc văn hoá không được xem xét, từ tuổi thơ, khi nền văn hoá được mặc nhiên đón nhận.)

There are various studies on cultural identity.

(Có nhiều nghiên cứu khác nhau về bản sắc văn hoá.)

Individuals usually define themselves by cultural identifiers such as nationality, ethnicity, location, history, language, gender, beliefs, customs, clothing and food.

(Các cá nhân thường tự xác định mình bằng các định danh văn hoá như quốc tịch, dân tộc, địa điểm, lịch sử, ngôn ngữ, giới tính, tín ngưỡng, phong tục, quần áo và thức ăn.)

It is suggested that cultural identity develops in three stages.

(Người ta cho rằng bản sắc văn hoá phát triển trong ba giai đoạn.)

Cultural ideas and values provided by families, communities or the media are easily accepted without much critical thinking.

(Những tư tưởng và giá trị văn hoá do gia đình, cộng đồng hay giới truyền thông cung cấp được dễ dàng chấp nhận mà không cần suy nghĩ nhiều.)

In the second stage, called the cultural identity search, teenagers may become more curious, and willing to explore, analyse and compare their beliefs with other cultures.

(Trong giai đoạn thứ hai, được gọi là tìm kiếm bản sắc văn hoá, thanh thiếu niên có thể trở nên tò mò hơn và sẵn sàng khám phá, phân tích và so sánh tín ngưỡng của họ với các nền văn hoá khác.)

When people develop a clear sense of cultural identity, know which social group they belong to and feel satisfied with their cultural identity, they reach the final stage called cultural identity achievement.

(Khi người ta phát triển ý thức rõ ràng về bản sắc văn hoá, biết họ thuộc về nhóm xã hội nào và cảm thấy hài lòng với bản sắc văn hoá của họ, họ đạt đến giai đoạn cuối gọi là đạt được bản sắc văn hoá.)

Living in their own country, people can easily acquire and maintain their cultural identity because they are fully exposed to different aspects of their native culture.

(Sống ở đất nước của họ, mọi người có thể dễ dàng có được và duy trì bản sắc văn hoá của họ vì họ được tiếp xúc hoàn toàn với các khía cạnh khác nhau của văn hoá bản xứ của họ.)

They inherit their ancestors' history, knowledge, language, beliefs, values, and customs, which have been passed from one generation to the next one.

(Họ kế thừa lịch sử, kiến thức, ngôn ngữ, tín ngưỡng, giá trị và phong tục tập quán của tổ tiên họ đã truyền từ thế hệ này sang thế hệ tiếp theo. )

In the age of globalisation, access to the Internet and the media provides instant contact with many cultures.

(Trong thời đại toàn cầu hóa, việc truy cập Internet và các phương tiện truyền thông mang đến sự tiếp xúc tức thì với nhiều nền văn hoá.)

A person's cultural identity may be influenced by certain aspects of other cultures.

(Bản sắc văn hoá của một người có thể bị ảnh hưởng bởi các khía cạnh nhất định của các nền văn hoá khác.)

When people move to a new culture, they may react differently.

(Khi người ta chuyển sang một nền văn hoá mới, họ có thể phản ứng khác đi.)

Some people feel a strong urge to keep their cultural identity, so they continue speaking their language, cooking their food, wearing their traditional clothing, and celebrating their festivals.

(Một số người cảm thấy mong muốn mạnh mẽ về duy trì bản sắc văn hoá, vì vậy họ tiếp tục nói ngôn ngữ của họ, nấu ăn, mặc quần áo truyền thống và ăn mừng lễ hội của họ.)

They also insist that their children and grandchildren maintain their cultural identity.

(Họ cũng nhấn mạnh rằng con cái và các cháu của họ duy trì bản sắc văn hóa.)

Yet, there are people who integrate into the new cultural environment while keeping their own cultural identity and flexibly adjusting to the different aspects of the new culture.

(Tuy nhiên, có những người hòa nhập vào môi trường văn hoá mới trong khi giữ được bản sắc văn hoá riêng của họ và điều chỉnh linh hoạt với các khía cạnh khác nhau của nền văn hoá mới.)

Đáp án:

3. Read the passage again and answer the questions.

(Đọc lại bài và trả lời các câu hỏi.)

1.

How do individuals define themselves?

(Làm thế nào để các cá nhân xác định bản thân mình?)

Đáp án: They define themselves by (cultural identifiers such as) nationality, ethnicity, location, history, language, gender, beliefs, customs, clothing and food. (Họ xác định bản thân thông qua (các định danh về văn hóa như) quốc tịch, dân tộc, vị trí, lịch sử, ngôn ngữ, giới tính, tín ngưỡng, phong tục tập quán, quần áo và thức ăn.)

2.

What happens in the first and the second stages of the formation of cultural identity?

(Điều gì xảy ra trong giai đoạn đầu tiên và giai đoạn thứ hai của sự hình thành bản sắc văn hóa?)

Đáp án: In the first stage, children take culture for granted, and accept cultural ideas and values without much critical thinking. However, in the second stage, teenagers may become more curious, and willing to explore, analyse and compare their beliefs with other cultures. (Trong giai đoạn đầu tiên, trẻ em mặc nhiên tiếp nhận văn hóa và chấp nhận những ý tưởng và giá trị văn hóa mà không có nhiều tư duy phê phán. Tuy nhiên, ở giai đoạn thứ hai, thanh thiếu niên có thể trở nên tò mò hơn và sẵn sàng khám phá, phân tích và so sánh tín ngưỡng của bản thân với các nền văn hóa khác.)

3.

When do people reach the final stage?

(Khi nào con người ta đạt đến giai đoạn cuối?)

Đáp án: When they develop a clear sense of cultural identity, know which social group they belong to, and feel satisfied with their cultural identity. (Khi họ phát triển một ý thức rõ ràng về bản sắc văn hóa, biết họ thuộc nhóm xã hội nào và cảm thấy hài lòng với bản sắc văn hóa của bản thân.)

4.

Why can people's cultural identity be affected by other cultures even if they live in their native country?

(Tại sao bản sắc văn hoá của con người có thể bị ảnh hưởng bởi các nền văn hóa khác ngay cả khi họ sống ở đất nước của họ?)

Đáp án: Because access to the Internet and the media provides instant contact with many cultures. (Bởi vì việc truy cập vào Internet và các phương tiện truyền thông cung cấp cơ hội tiếp xúc nhanh chóng với nhiều nền văn hóa.)

5.

What are the three ways people react when they move to a new culture?

(Ba cách mà mọi người phản ứng khi mà họ di chuyển đến một nền văn hóa mới là gì?)

Đáp án: First, they keep their cultural identity. Second, they assimilate into the new culture of the majority. Third, they integrate into the new cultural environment (keeping their cultural identity and flexibly adjusting to the different aspects of the new culture). (Thứ nhất, họ giữ bản sắc văn hóa của họ. Thứ hai, họ 'hòa tan' vào nền văn hóa mới của đại đa số mọi người. Thứ ba, họ hội nhập vào môi trường văn hóa mới (giữ bản sắc văn hóa của bản thân và điều chỉnh linh hoạt theo các khía cạnh khác nhau của nền văn hoá mới).

4. What should you do to develop your cultural identity in today's modern society? Discuss with a partner.

(Bạn nên làm gì để phát triển bản sắc văn hóa của mình trong xã hội hiện đại ngày nay? Thảo luận với một người bạn.)

Suggested answer (Câu trả lời gợi ý):

These are some of the ways to develop your cultural identity. (Đây là một số cách để phát triển bản sắc văn hóa của bạn.)

- Study your own culture to thorougly understand it. (Nghiên cứu về nền văn hóa của bạn để hiểu một cách thấu đáo về nó.)

- Take part in cultural events to introduce your culture to others. (Tham gia các sự kiện văn hóa để giới thiệu văn hóa của bạn cho những người khác.)

- Integrate in global culture but still bear in mind to keep your own culture identity. (Hội nhập vào nền văn hóa toàn cầu nhưng vẫn khắc ghi trong đầu là phải duy trì bản sắc văn hóa của bản thân.)