Dầu gội ogx coconut milk review

Biotin là nhãn hiệu dầu gội đầu nổi tiếng của OGX Beauty có trụ sở tại Mỹ, dầu gội Biotin được nhiều chị em phụ nữ yêu thích với khả năng giúp mái tóc suôn mượt, chắc khỏe và tràn đầy sức sống.

Biotin là nhãn hiệu dầu gội đầu nổi tiếng của OGX Beauty có trụ sở tại Mỹ, dầu gội Biotin được nhiều chị em phụ nữ yêu thích với khả năng giúp mái tóc suôn mượt, chắc khỏe và tràn đầy sức sống.

Giảm giá!

Mô tả

Dầu Gội Dưỡng Tóc Chiết Xuất Từ Sữa Dừa Ogx Nourishing Coconut Milk Shampoo

Xuất xứ: Mỹ

Thương hiệu: Ogx Beauty

Dung tích: 385ml

Thông tin sản phẩm:

– Dầu Gội và Dầu Xả Dưỡng Tóc Chiết Xuất Từ Sữa Dừa Ogx Nourishing Coconut Milk Conditioner là sản phẩm nổi tiếng đến từ thương hiệu Ogx Beauty đình đám tại Mỹ với các dòng sản phẩm chăm sóc tóc được người tiêu dùng tin tưởng và xuất hiện tại rất nhiều cửa hàng, các spa chăm sóc tóc trên toàn thế giới.

Thành phần:

– Nước, Cetearyl, Cetyl, Behentrimonium Chloride, Glycerin, Cocos Nucifera, Cocos Nucifera,…

Công dụng:

– Với chiết xuất từ sữa dừa và dầu dừa tự nhiên, sản phẩm có công dụng dưỡng ẩm cho tóc, phục hồi tóc bị xơ cứng do tác hại của hóa chất (thuốc duỗi, thuốc nhuộm,…), nhiệt độ cao từ các dụng cụ làm tóc như máy sấy, mái duỗi,…

– Dầu xả Ogx Nourishing Coconut Milk Conditioner sẽ lấy lại độ đàn hồi cho tóc, mái tóc sẽ luôn được suôn mượt, óng ả và giữ nếp suốt ngày dài.

– Sản phẩm còn là sự kết hợp hoàn hảo giữa tinh chất dừa và tinh chất lòng trắng trứng giúp nuôi dưỡng tóc khỏe mạnh và tạo ra lớp bảo vệ trước những tác nhân gây tổn thương cho tóc đặc biệt là tia cực tím từ ánh nắng mặt trời và bụi bẩn từ môi trường ô nhiễm.

– Dầu Xả Dưỡng Tóc Chiết Xuất Từ Sữa Dừa Ogx Nourishing Coconut Milk Conditioner mang hương thơm quyến rũ đặc trưng của sữa dừa giúp người sử dụng cảm thấy thư giãn, dễ chịu sau một ngày làm việc mệt mỏi.

Dầu gội ogx coconut milk review

Hướng dẫn sử dụng:

– Trước tiên làm sạch tóc với dầu gội đầu và xả sạch với nước.

– Sau đó để tóc bớt nước, rồi dùng lượng dầu xả vừa đủ vuốt lên tóc, chú ý là vuốt từ ngọn tóc lên trên, tránh phần chân tóc cách da đầu 2cm và ủ trong 3 – 5 phút rồi xả lại với nước sạch.

Sorry, we just need to make sure you're not a robot. For best results, please make sure your browser is accepting cookies.

Type the characters you see in this image:

Dầu gội ogx coconut milk review

Try different image

Conditions of Use Privacy Policy

© 1996-2014, Amazon.com, Inc. or its affiliates

Em dầu gội OGX Coconut Milk có chiết xuất từ Dầu Cocos Nucifera (Dừa) và Protein sữa thủy phân. 2 chiết xuất này sẽ giúp cho mái tóc được làm mềm và kích thích mọc tóc tự nhiên. Bên cạnh đó cũng có 1 số hợp chất khác: Ppg-2 Hydroxyethyl Coco / Isostearamide, Polyquaternium-10, Axit citric, Diazolidinyl Urê, Natri C14-16 Olefin Sulfonate, Polyquaternium-6, Amodimethicone, Cocamidopropyl Hydroxysultaine, Trideceodium Chloride 12, Dimethicone, Nước (Nước), Sodium Cocoyl Isethionate, Cocamidopropyl Betaine, Peg-120 Methyl Glucose Dioleate, Iodopropynyl Butylcarbamate, Laureth-23, Albumen, Panthenol, Glycol Stearate, Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride, Laureth-4, Cetrimonium Chloride, Natri clorua, Hương thơm (Parfum). Những hợp chất trên đều được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp mỹ phẩm chăm sóc tóc nên người dùng có thể hoàn toàn yên tâm.

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua

Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt

1. Sodium C14-16 Olefin Sulfonate là gì?

Sodium C14-16 Olefin Sulfonate là một thành phần làm sạch có khả năng phân hủy sinh học với đặc tính làm sạch và khả năng tạo bọt cao. Tuy nhiên, 2 đặc tính đó cũng có nghĩa là thành phần này thường khá khó chịu trên da (harsh - quá mạnh).

2. Công dụng của Sodium C14-16 Olefin Sulfonate trong làm đẹp

  • Chất làm sạch
  • Chất hoạt động bề mặt
  • Chất tạo bọt

3. Độ an toàn của Sodium C14-16 Olefin Sulfonate

Sodium C14-16 Olefin Sulfonate là thành phần mỹ phẩm uy tín tại Mỹ với các sản phẩm có chứa thành phần này đều được thông qua chứng nhận FDA an toàn.

Tài liệu tham khảo

  • International Journal of Toxicology, Tháng 10 1998, xuất bản lần 5, trang 39-65
  • Nair, Bindu. "Final report on the safety assessment of Sodium Alpha-Olefin Sulfonates." International Journal of Toxicology 17.5_suppl (1998): 39-65

Tên khác: Cocoamidopropyl Betaine; Cocoamido propyl Betaine; CAPB; Cocoyl Amide Propyldimethyl Glycine

Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt

1. Cocamidopropyl Betaine là gì?

Cocamidopropyl Betaine là một loại surfactant (chất hoạt động bề mặt) được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm làm đẹp khác. Nó được sản xuất từ dầu cọ và được xem là một thành phần an toàn và hiệu quả trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

2. Công dụng của Cocamidopropyl Betaine

Cocamidopropyl Betaine có khả năng làm sạch và tạo bọt, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất trên da và tóc. Nó cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng. Ngoài ra, Cocamidopropyl Betaine còn có khả năng làm giảm kích ứng và làm dịu da, giúp giảm tình trạng khô da, ngứa và viêm da. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp tăng cường khả năng chống nước và giữ cho kem chống nắng không bị trôi. Tuy nhiên, Cocamidopropyl Betaine cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Do đó, nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng khi sử dụng sản phẩm chứa Cocamidopropyl Betaine, bạn nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.

3. Cách dùng Cocamidopropyl Betaine

Cocamidopropyl Betaine là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm làm đẹp khác. Đây là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng, không gây kích ứng và có khả năng tạo bọt tốt. Cách sử dụng Cocamidopropyl Betaine trong các sản phẩm làm đẹp như sau: - Sử dụng Cocamidopropyl Betaine như một chất hoạt động bề mặt chính trong sản phẩm của bạn. Thường thì Cocamidopropyl Betaine được sử dụng với các chất hoạt động bề mặt khác để tăng cường khả năng tạo bọt và làm sạch. - Sử dụng Cocamidopropyl Betaine với nồng độ thích hợp. Nồng độ Cocamidopropyl Betaine trong sản phẩm của bạn phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm và tính chất của các thành phần khác trong sản phẩm. - Sử dụng Cocamidopropyl Betaine trong các sản phẩm làm đẹp như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm khác để tăng cường khả năng tạo bọt và làm sạch. Cocamidopropyl Betaine cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc.

Lưu ý:

Mặc dù Cocamidopropyl Betaine là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng và an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp: - Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu Cocamidopropyl Betaine dính vào mắt, hãy rửa sạch với nước. - Tránh sử dụng Cocamidopropyl Betaine trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Cocamidopropyl Betaine, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa chất này. - Lưu trữ Cocamidopropyl Betaine ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

Title: Cocamidopropyl Betaine: A Comprehensive Review of Chemistry, Manufacture, Uses, and Safety Author: David Steinberg, PhD Publisher: Journal of Surfactants and Detergents Year: 2016 Tài liệu tham khảo 2: Title: Cocamidopropyl Betaine: A Review of Its Uses in Personal Care Products Author: M. H. Anjaneyulu, PhD Publisher: International Journal of Cosmetic Science Year: 2010 Tài liệu tham khảo 3: Title: Cocamidopropyl Betaine: A Review of Its Properties and Uses in Personal Care Products Author: R. E. Imhof, PhD Publisher: Journal of the Society of Cosmetic Chemists Year: 1997

Tên khác: NaCl; Natrum muriaticum

Chức năng: Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn

1. Sodium chloride là gì?

Sodium chloride hay muối hay chính xác là NaCl là một gia vị thiết yếu để chế biến món ăn nhưng bạn cũng có thể sử dụng để làm đẹp với hiệu quả ‘chuẩn’ đến không ngờ. Sodium chloride trong mỹ phẩm có chức năng như một chất kết dính, chất chăm sóc răng miệng, chất tạo hương, chất mài mòn nhẹ, chất làm đặc và chất bảo quản trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

2. Tác dụng

  • Đóng vai trò như chất kết dính trong mỹ phẩm nhờ cơ chế hấp thụ nước, trương nở và giúp giữ các thành phần khác lại với nhau
  • Tác dụng tẩy tế bào chết nhờ các hạt tinh thể nhỏ có tác dụng mài mòn nhẹ
  • Chất làm đặc, làm dày mỹ phẩm
  • Chất bảo quản, giảm hoạt động của nước, giảm sự phát triển vi khuẩn trong mỹ phẩm

3. Độ an toàn

Mặc dù muối nguyên chất có khả năng làm mất nước của da, nhưng lượng được sử dụng trong chăm sóc da và các thành phần khác có thể loại bỏ vấn đề này. Do đó, natri clorua được coi là không gây kích ứng và không làm khô da như được sử dụng trong mỹ phẩm.

Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã đưa natri clorua vào danh sách các chất được coi là được Công nhận chung là An toàn. Trên thực tế, không có bất kỳ hạn chế nào về lượng nó có thể được sử dụng trong mỹ phẩm, mặc dù rõ ràng nó không được sử dụng ở bất kỳ nơi nào gần nồng độ 100%!

Tài liệu tham khảo

  • Vitamins and Minerals for Energy, Fatigue and Cognition: A Narrative Review of the Biochemical and Clinical Evidence. Tardy AL, Pouteau E, Marquez D, Yilmaz C, Scholey A. Nutrients. 2020 Jan 16; 12(1). Epub 2020 Jan 16.
  • Cell Metabolism, Tháng 3 2015, trang 493-501
  • Journal of the Mexican Chemical Society, Tháng 6 2012
  • Journal of the University of Chemical Technology and Metallurgy, Tháng 2 2007, trang 187-194

Tên khác: Stearic acid polyglycol ester; Ethylene distearate; Ethylene Glycol Distearate; EGDS; 1,2-Ethanediyl dioctadecanoate

Chức năng: Chất làm mờ, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Nhũ hóa

1. Glycol Distearate là gì?

Glycol Distearate là một loại chất làm dày được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một este của glycol và axit stearic, có tính chất làm dày và tạo bọt.