Hệ số phụ cấp chức vụ tiếng anh là gì năm 2024
Bài viết sau giúp bạn học các từ vựng về tiền lương, thưởng và trợ cấp mà người đi làm thường nhận được. Show
Những khái niệm như lương tháng - lương tính theo giờ, hoa hồng - tiền thưởng có bản chất khác nhau, vì thế được thể hiện bằng những từ ngữ khác nhau trong tiếng Anh. Những từ vựng và hình ảnh minh họa sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn các khái niệm này. Pay /peɪ/ the money you receive for doing a job: khoản tiền được trả khi làm việc, lương nói chung. Salary /ˈsæl.ər.i/: a form of periodic payment from an employer to an employee, which may be specified in an employment contract: tiền lương trả định kỳ - thường theo tháng, đựơc quy định trong hợp đồng lao động. Wage /weɪdʒ/: a particular amount of money that is paid, usually every week, to an employee, especially one who does work that needs physical skills or strength, rather than a job needing a college education: khoản tiền thuê thường trả theo tuần, đặc biệt là cho những công việc làm thuê phổ thông, không cần qua bằng cấp. Allowance /əˈlaʊ.əns/ money that you are given regularly, especially to pay for a particular thing: trợ cấp, phụ phí, phụ cấp chi trả cho một mục đích riêng. Ví dụ: The perks of the job has a generous travel allowance. (Bổng lộc của công việc còn có cả một khoản phụ cấp đi lại hào phóng). Ngoài ra, "allowance" còn được dùng để chỉ khoản tiền tiêu vặt bố mẹ thường cho con mình. Commission /kəˈmɪʃ.ən/ a payment to someone who sells goods that is directly related to the amount sold: tiền hoa hồng, tiền phần trăm doanh thu bán hàng. Ví dụ: She gets a 15 percent commission on every machine she sells. (Cô ấy được hưởng 15% hoa hồng cho mỗi cái máy bán được) Bonus /ˈbəʊ.nəs/ an extra amount of money that is given to you as a present or reward for good work as well as the money you were expecting: tiền thưỏng vì làm việc tốt, giúp công ty đạt lợi nhuận. Ví dụ: a productivity bonus (tiền thưởng năng suất công việc ) Pension /ˈpen.ʃən/: an amount of money paid regularly by the government or a private company to a person who does not work any more because they are too old or have become ill: lương hưu. Overtime pay /ˈəʊ.və.taɪm/: tiền làm ngoài giờ. Severance (pay) /ˈsev.ər.əns/: pay and benefits an employee receives when he or she leaves employment at a company: trợ cấp thôi việc. phần lớn thường được sử dụng trong các doanh nghiệp nước ngoài. Mục đích để giúp các nhân viên dễ dàng theo dõi được bảng lương của mình. Dưới đây, AZTAX cung cấp cho Quý doanh nghiệp mẫu bảng lương tiếng anh mới nhất theo quy định và hướng dẫn cách viết chi tiết. 1. Quy định pháp luật về bảng lương tiếng anhQuy định pháp luật về bảng lương tiếng anh1.1 Định nghĩaBảng lương tiếng anh là một tài liệu thường được sử dụng trong các tổ chức, công ty hay doanh nghiệp để đưa ra thông tin về mức lương của nhân viên trong một khoảng thời gian nhất định. Bảng lương bao gồm: các thông tin cá nhân của nhân viên; tiền lương cơ bản, số giờ làm việc trong tháng; bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, các khoản thu nhập và khoản khấu trừ, các khoản phụ cấp,… Bảng lương cá nhân bằng tiếng anh được sử dụng nhằm quản lý tiền lương của nhân viên. Đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong việc tính và trả lương cho nhân viên. 1.2 Lợi ích của bảng lương tiếng AnhLợi ích của bảng lương tiếng anh
Hiểu đơn giản, bảng thanh toán tiền lương bằng tiếng anh giúp doanh nghiệp thúc đẩy tính minh bạch, sự rõ ràng, tuân thủ theo quy định, hiệu quả trong quản lý, lưu trữ hồ sơ. Tất cả những điều trên giúp góp phần xây dựng một môi trường lại việc tích cực và hiệu quả. Tương tự như bảng thanh toán tiền lương theo Thông tư 200 và bảng thanh toán tiền lương theo Thông tư 133. Bảng thanh toán tiền lương bằng tiếng anh cũng bao gồm các nội dung như: Thông tin nhân viên, lương cơ bản, số giờ làm, số ngày nghỉ trong tháng,… Dưới đây là mẫu bảng lương tiếng anh AZTAX mang đến, mời Quý doanh nghiệp tham khảo qua. Bảng lương tiếng anh mới nhất3. Nội dung của bảng thanh toán tiền lương bằng tiếng AnhNội dung của bảng lương tiếng anhNội dung của bảng lương tiếng anh gồm những phần chi tiết như sau:
4. Cách viết bảng lương bằng tiếng AnhCách viết bảng lương tiếng anhĐể viết một bảng lương bằng tiếng anh, doanh nghiệp cần tuân thủ theo 04 bước sau Bước 1: Xác định mẫu của bảng thanh toán lương
Bước 2: Thêm những thông tin cần thiết
Bước 3: Giải thích các thông tin
Bước 4: Kiểm tra cẩn thận bảng lương
Sau khi hoàn thành 04 bước trên, doanh nghiệp sẽ có một bảng lương tiếng anh chính xác và dễ hiểu để gửi tới nhân viên. 5. Lưu ý khi sử dụng bảng thanh toán lương bằng Tiếng Anh5 lưu ý khi sử dụng bảng lương tiếng anhKhi sử dụng bảng lương tiếng anh, doanh nghiệp cần lưu ý 05 điều sau để đảm bảo tính chính xác và dễ hiểu:
Trên đây là tất cả thông tin chi tiết về bảng lương tiếng anh mà AZTAX muốn cung cấp đến Quý doanh nghiệp. Hy vọng bài viết trên mang đến những giá trị hữu ích. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình lập bảng lương trong doanh nghiệp. Liên hệ ngay AZTAX theo thông tin bên dưới để được nhân viên hỗ trợ tư vấn 24/7. Position Allowance là gì?Phụ cấp chức vụ (Position Allowance): Được trả cho nhân viên đang giữ các vị trí quan trọng hoặc có trách nhiệm lớn trong tổ chức. Phụ cấp quản lý (Management Allowance): Dành cho những người đảm nhận vai trò quản lý, có thể là giám đốc, trưởng phòng, hoặc người có trách nhiệm lãnh đạo nhóm. Hệ số PCCV là gì?Theo đó, phụ cấp chức vụ lãnh đạo là khoản tiền phụ cấp thêm cho công chức, cán bộ, viên chức làm việc cho cơ quan nhà nước, người làm trong lực lượng vũ trang khi vừa thực hiện nhiệm vụ chuyên môn được giao và vừa đảm nhiệm chức vụ lãnh đạo. Phụ cấp chức vụ của thủ trưởng là bao nhiêu?Như vậy, theo quy định trên, Thứ trưởng các Bộ sẽ được nhận mức phụ cấp chức vụ lãnh đạo hiện tại là 2.340.000 đồng/tháng. Lương cơ sở tiếng Anh là gì?Theo Nghị định 72/2018 / NĐ-CP của Chính phủ, base salary – lương cơ sở là mức lương làm căn cứ tính mức lương trong bảng lương, phụ cấp và thực hiện các chế độ khác, tính mức đóng hoạt động, tính các khoản trích và được hưởng theo mức lương này. |