Phòng đọc sách tại nhà tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng về các phòng trong nhà tiếng Anh là một chủ đề vô cùng phổ biến và cần thiết trong đời sống hằng ngày. Người học có thể bắt đầu ghi nhớ từ vựng thông qua những vật dụng, không gian bên trong ngôi nhà và luyện tập dễ dàng, với tần suất cao hơn. Chính vì vậy, FLYER đã chọn lọc những từ vựng hữu ích, có liên quan đến chủ đề này và sắp xếp thành nhiều bộ khác nhau dựa trên nét tương đồng về ý nghĩa.

Phòng đọc sách tại nhà tiếng anh là gì năm 2024
Tổng hợp từ vừng về các phòng trong nhà bằng tiếng Anh

1. 6 bộ từ vựng về các phòng trong nhà bằng tiếng Anh

Tủ từ vựng các phòng trong ngôi nhà bằng tiếng Anh vô cùng rộng lớn. Thế nên, việc phân loại chính xác, và phù hợp từng nhóm từ là giai đoạn quan trọng, đòi hỏi kinh nghiệm và kiến thức của người học. Dưới đây là 6 bộ từ vựng về chủ đề “room” (các căn phòng trong nhà bằng tiếng Anh).

1.1 Tên các phòng trong nhà bằng tiếng Anh

Từ vựngPhiên âmNghĩaBathroom/ˈbɑːθ.ruːm/Phòng tắmLiving room/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/Phòng kháchBedroom/ˈbed.ruːm/Phòng ngủToilet/ˈtɔɪ.lət/Nhà vệ sinhKitchen/ˈkɪtʃ.ən/Nhà bếpGarden/ˈɡɑː.dən/VườnYard/jɑːd/SânAttic/ˈæt.ɪk/Phòng áp máiGarage/ˈɡær.ɑːʒ/Nhà để xeSun lounge/ˈsʌn laʊndʒ/Phòng sưởi nắngShed/ʃed/Nhà khoTên các phòng trong nhà bằng tiếng Anh

Bên cạnh chủ đề về các phòng trong nhà, các bạn có thể tìm thêm một số bộ từ vựng về các loại nhà khác nhau để trau dồi vốn từ tốt hơn. Đồng thời, cần hiểu và phân biệt rõ nghĩa của từ, và hạn chế dùng sai nghĩa, sai hoàn cảnh.

1.2 Từ vựng về hoạt động dọn dẹp các phòng trong nhà

Dọn dẹp nhà cửa, hay các phòng trong ngôi nhà là một topic vô cùng phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp, cũng như học thuật. Bộ từ thường bao gồm một số danh từ chỉ dụng cụ và động từ mô phỏng quá trình lau dọn bằng tiếng Anh. Cụ thể là:

Từ vựngPhiên âmNghĩaPolish/ˈpɒlɪʃ/Đồ đánh bóngScrubbing brush/ˈskrʌbɪŋ brʌʃ/Bàn chải cọOven cleaner/ˈʌvn kliːnə(r)/ Gel vệ sinh nhà bếpScrub/skrʌb/Cọ rửaBleach/bliːtʃ/Chất tẩy trắngSoft furnishings/ˌsɒft ˈfɜːnɪʃɪŋz/Những đồ rèm, ga phủSweep/swiːp/QuétDeclutter/diːˈklʌtə(r)/Dọn bỏ những đồ dùng không cần thiếtDuster/ˈdʌstə(r)/Cái phủi bụiMop/mɒp/ hoặc /mɑːp/ Chổi lau sànTidy up/ˈtaɪdi ʌp/Sắp xếp lại đồ đạc cho đúng chỗTừ vựng về hoạt động dọn dẹp trong nhà

1.3 Từ vựng nội thất phòng bếp trong nhà

Phòng đọc sách tại nhà tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựng về đồ dùng trong nhà bếp của ngôi nhà bằng tiếng AnhTừ vựngPhiên âmNghĩaToaster/bed/Lò nướng bánh mìRice cooker/raɪs ˈkʊkə(r)/ Nồi cơm điệnRefrigerator/ fridge/rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/ hoặc /frɪdʒ/Tủ lạnhOven/ˈʌvn/Lò nướngMicrowave/ˈmaɪkrəweɪv/Lò vi sóngDishwasher/ˈdɪʃwɒʃə(r)/Máy rửa bátFreezer/ˈfriːzə(r)/Tủ đáMixer/ˈmɪksə(r)/Máy trộnPressure/ˈpreʃə(r)/Nồi áp suấtJuicer/ˈdʒuːsə(r)/Máy ép hoa quảKettle/ˈkʌmfətə(r)/Ấm đun nướcWhisk/wɪsk/Cái đánh trứngTin opener/ˈtɪn əʊpənə(r)/Cái mở hộpSteamer/ˈstiːmə(r)/Nồi hấpSaucepan/ˈsɔːspən/Cái nồiPot holder/pɒt /ˈhəʊldə(r)/Miếng lót nồiGrill/ɡrɪl/Vỉ nướngFrying pan/ˈfraɪɪŋ pæn/Chảo ránColander/ˈkʌləndə(r)/Cái rổTừ vựng về nội thất bếp bằng tiếng Anh

Bên cạnh những từ vựng trên, các bạn có thể tìm hiểu thêm về từ vựng về đồ ăn và từ về các loại đồ uống để mở rộng thêm vốn từ liên quan đến lĩnh vực ẩm thực cuộc sống.

1.4 Từ vựng về đồ đạc, thiết bị trong phòng khách

Từ vựngPhiên âmNghĩaTable/’teibl/Cái bànTelevision/TV/ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/TiviTelephone/ˈtel.ɪ.fəʊn/Điện thoại để bànArmchair/ˈɑːm.tʃeər/Cái ghế bànhRug/rʌɡ/thảmTV remote/remote control/rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/Điều khiển tivi từ xaChair /tʃeər/Cái ghếStair/steər/Cầu thangClock/klɒk/Cái đồng hồDoor/dɔːr/Cái cửa ra vàoSofa/ˈsəʊ.fə/Ghế sofaTea-set/ˈti.ˈsɛt/Bộ ấm tràTừ vựng về nội thất phòng khách bằng tiếng Anh

Tham khảo: Bật mí 100+ từ vựng về các đồ dùng gia đình tiếng Anh bạn NHẤT ĐỊNH PHẢI BIẾT

1.5 Từ vựng về nội thất phòng ngủ

Từ vựngPhiên âmNghĩaBed/bed/GiườngSheet/ʃiːt/Khăn trải giườngBedside table/ˌbedsaɪd ˈteɪbl/Bàn nhỏ cạnh giườngPillow/ˈpɪləʊ/Gối kê đầuPicture/ˈpɪktʃər/ Bức tranhWardrobe/ˈwɔːdrəʊb/Tủ quần áoTable lamp/ˈteɪbl læmp/Đèn bànFitted carpet/ˌfɪtɪd ˈkɑːpɪt/Thảm lót sànDressing table/ˈdresɪŋ teɪbl/Bàn trang điểmMattress/ˈmætrəs/Tấm nệmComforter/ˈkʌmfətə(r)/Chăn lôngCushion/’kuʃn/Gối tựa lưngBlind/blaind/Rèm chắn sángCurtain/’kə:tn/Rèm cửaMirror/’mirə/GươngFan/fæn/QuạtPhoto frame/ˈfəʊtəʊ freɪm/Khung ảnhChandelier/ʃændi’liə/Đèn chùmEmbroidery/im’brɔidəri/Tranh thêuTừ vựng về nội thất phòng ngủ bằng tiếng Anh

Phòng đọc sách tại nhà tiếng anh là gì năm 2024
Nhóm từ vựng về các phòng trong ngôi nhà bằng tiếng Anh (phòng ngủ)

Bảng từ vựng về đồ dùng trong phòng ngủ vô cùng đa dạng và có tính ứng dụng cao. Thế nhưng, các bạn nên lựa chọn những từ gần gũi, phổ biến để giúp cho quá trình luyện tập, ghi nhớ trở nên dễ dàng hơn.

1.6 Từ vựng về trang trí và sửa sang căn phòng trong nhà

Từ vựngPhiên âmNghĩaDecorate/bed/Trang tríHang/put up/raɪs ˈkʊkə(r)/ DánRenovation/rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/ hoặc /frɪdʒ/Sửa sangBuild/ˈʌvn/Xây dựng, xây nhàPaint/ˈmaɪkrəweɪv/SơnInstall/ˈdɪʃwɒʃə(r)/Lắp đặtRewire /ˈfriːzə(r)/Lắp mớiRe-plaster/ˈmɪksə(r)/Chát lại (tường)Draw up /ˈpreʃə(r)/Lập (kế hoạch)Từ vựng về trang trí nhà bằng tiếng Anh

Trong bộ từ vựng về các phòng trong nhà bằng tiếng Anh, động từ liên quan đến trang trí, sửa sang luôn được kết hợp cùng với danh từ để thể hiện một nghĩa hoàn chỉnh. Điều này đòi hỏi các bạn phải nhớ các giới từ, cũng như danh từ đi kèm để đảm bảo hàm nghĩa chính xác nhất.

Đọc thêm: Bài tập 500 từ vựng tiếng anh thông dụng

2. Đoạn văn mẫu giới thiệu các phòng trong nhà bằng tiếng Anh

Khi giới thiệu các phòng trong nhà qua tiếng Anh, mọi người cần khéo léo ứng dụng từ vựng đã được cung cấp và thay đổi một số cấu trúc câu để lời văn thêm mượt mà, cuốn hút. Cùng học cách giới thiệu cơ bản về một số căn phòng tại gia đình thông qua tiếng anh cùng FLYER nào!

Phòng đọc sách tại nhà tiếng anh là gì năm 2024
Đoạn văn mẫu về các phòng trong nhà bằng tiếng Anh

2.1 Giới thiệu về phòng khách

2.1.1 Đoạn văn tiếng Anh

My living room is situated in the middle of my house. It is my favorite room and a place where I usually have relaxation with my family and my friends after a hard-working day. There are a lot of appliances in my living room such as a television, armchairs, table, telephone, lamp and so on. Recently, I have painted a light blue color on the walls of my living room and yellow color on the ceiling. This combination can bring me a feeling of comfort and freedom, allowing me to restrict myself from stress and strains.

In the living room, my father also arranged some shelves holding a number of interesting magazines and books. All the apparent brackets look like a small library, therefore I usually spend my spare time reading books on different topics to gain more knowledge. Moreover, my favorite corner in this room is the area laying my video cassettes and my DVD players collected from my childhood. This makes my living room become more welcoming and lively every time.

2.1.2 Dịch nghĩa

Phòng khách nhà tôi nằm ở vị trí chính giữa của ngôi nhà. Đây là căn phòng yêu thích của tôi và là nơi tôi thường thư giãn cùng gia đình và bạn bè sau một ngày làm việc mệt mỏi. Phòng khách có rất nhiều thiết bị như là tivi, ghế bành, bàn, điện thoại, đèn,… Gần đây, tôi đã sơn một màu xanh nhạt cho bức tường của phòng và màu vàng cho phần trần nhà. Sự kết này có thể mang lại cho tôi cảm giác thoải mái, tự do và cho phép bản thân hạn chế nghĩ đến những căng thẳng, áp lực.

Trong phòng khách, bố tôi còn bố trí một vài kệ sách để đặt một số cuốn tạp chí và cuốn sách thú vị. Tất cả các phần phân ngăn sách rõ ràng khiến nó trông giống như một thư viện thu nhỏ, thế nên, tôi thường dành thời gian đọc sách với nhiều chủ đề khác nhau để mở rộng thêm kiến thức. Hơn nữa, một góc yêu thích của tôi trong căn phòng là khu vực đặt băng video và đầu đĩa DVD đã được thu thập từ khi tôi còn nhỏ. Điều làm càng làm cho căn phòng trở nên sinh động, thoải mái mọi lúc.

2.2 Giới thiệu về phòng bếp

2.2.1 Đoạn văn tiếng Anh

My kitchen has gray cabinets with two double doors. These cabinets are filled with cups, dishes, and bowls by my mother after doing the cleaning. To the right of my kitchen, there is a sink and a forlorn stove. The refrigerator is located about 10 inches in front of the dish rack and stands by the main door.

My mother usually shops for groceries once every week with a view to buying a lot of fresh food and drink to serve meals at home. All will be cleaned and put into the fridge according to distinctive compartments to ensure the quality in a long time. Sometimes, I also use the oven or grill to make some barbecue dishes for my family to enjoy.

2.2.2 Dịch nghĩa

Phòng bếp nhà tôi có tủ màu xám được thiết kế hai cánh cửa. Mẹ tôi thường đặt sắp xếp cốc, dĩa, và tô vào tủ sau khi đã làm sạch. Ở phía bên phải của phòng bếp là một cái bồn rửa và một cái bếp lò. Chiếc tủ lạnh thì được đặt cách giá bát đĩa 10 inch và nằm ngay cạnh cửa ra vào chính của căn phòng.

Mẹ tôi thường đi chợ một lần mỗi tuần để mua rất nhiều thực phẩm tươi và đồ uống để phục vụ cho các bữa ăn trong nhà. Tất cả sau khi mua về sẽ được làm sạch và đặt vào từng ngăn phân biệt trong tủ lạnh để đảm bảo chất lượng trong thời gian dài. Thỉnh thoảng, tôi cũng sử dụng lò nướng hoặc vỉ nướng để làm một vài món barbecue cho cả nhà thưởng thức.

Từ hai ví dụ về giới thiệu phòng bếp và phòng khách thì các bạn hoàn toàn có thể vận dụng linh hoạt, thay đổi ngôn từ để cải thiện kỹ năng sử dụng từ vựng và viết của bản thân. Hãy chú ý ưu tiên sử dụng từ dễ hiểu, và thông dụng để bài viết trở nên hấp dẫn và dễ hiểu hơn.

3. Bài tập

4. Kết luận

Trên đây là tổng hợp từ vựng chủ đề các phòng trong nhà bằng tiếng Anh. Các bạn đừng quên áp dụng và luyện tập chúng thường xuyên trong giao tiếp cũng như học thuật để có thể tăng cường khả năng ghi nhớ. Đồng thời, đọc và tìm hiểu thêm một số từ vựng có liên quan để đảm bảo cho quá trình vận dụng trong giao tiếp dễ dàng và tự nhiên nhất.

Bạn cũng có thể thử trải nghiệm phần mềm Phòng luyện thi ảo FLYER ôn luyện thêm từ vựng một cách hiệu quả, với nhiều dạng câu hỏi và bài tập khác nhau. Với nền tảng âm thanh và đồ họa tốt thì FLYER được đánh giá cao là sự lựa chọn vô cùng phù hợp với tất cả học sinh, sinh viên trong quá trình cải thiện, nâng cao tiếng Anh.

Để trải nghiệm MIỄN PHÍ Phòng thi ảo FLYER, phụ huynh và học sinh vui lòng truy cập https://exam.flyer.vn/