5 từ có chữ oc ở giữa năm 2022

Bài 4 - Short vowel /æ/ (Nguyên âm ngắn /æ/ )

Unit 4

Short vowel /æ/

(Nguyên âm ngắn/æ/)

5 từ có chữ oc ở giữa năm 2022

Introduction

Your browser does not support HTML5 video.

/æ/ is a short sound.
Open your mouth wide.
It's pronounced /æ/....../æ/.

Cat /kæt/
Bag /bæg/
Black /blæk/
Hand /hænd/
Map /mæp/

Candle /ˈkændl/
Narrow /ˈnærəʊ/
Latter /ˈlætər/
Captain /ˈkæptɪn/
Manner /ˈmænər/

Pack the bags!
/pæk ðə bæɡz/

Pat's cat is fat.
/pæts kæt ɪz fæt/
Have a snack, Jack?
/hæv ə snæk, dʒæk/

Sad is the opposite of happy.
/sæd ɪz ðɪ ˈɒpəzɪt əv ˈhæpi/

There is a man with black pants.
/ðer ɪz ə mæn wɪð blæk pænts/

Examples

Examples Transcription Listen Meaning
cat /cæt/ con mèo
had /hæd/ quá khứ của to have
paddle /'pædl/ sự chèo xuồng
shall /ʃæl/ sẽ
gnat /næt/ loại muỗi nhỏ, muỗi mắt
axe /æks/ cái rìu
pan /pæn/ xoong, chảo
man /mæn/ đàn ông
sad /sæd/ buồn
bag /bæg/ cái túi
Brad /bræd/ đinh nhỏ đầu
jam /dʒæm/ mứt
bad /bæd/ tồi tệ
pat /pæt/ vỗ về
perhaps /pəˈhæps/ có thể
black /blæk/ màu đen
slack /slæk/ uể oải
bang /bæŋ/ tiếng nổ
hand /hænd/ tay

Identify the vowels which are pronounced /æ/ (Nhận biết các nguyên âm được phát âm là /æ/)

“a” được phát âm là /æ/ trong các trường hợp:

1. Trong những từ có một âm tiết mà tận cùng bằng một hay nhiều phụ âm

Examples Transcription Listen Meaning
hat /hæt/ cái mũ
sad /sæd/ buồn
fat /fæt/ béo
bank /bæŋk/ ngân hàng
map /mæp/ bản đồ
fan /fæn/ cái quạt
slang /slæŋ/ tiếng lóng
tan /tæn/ rám nắng
rank /ræŋk/ hàng, cấp bậc
dam /dæm/ đập ngăn nước
thanks /θæŋks/ lời cảm tạ
thatch /θætʃ/ rạ, rơm
chasm /'kæzəm/ hang sâu

2. Khi ở trong một âm tiết được nhấn mạnh của một chữ có nhiều âm tiết và đứng trước hai phụ âm

Examples Transcription Listen Meaning
candle /'kændl/ cây nến
captain /'kæptɪn/ đại úy, thuyền trưởng
baptize /bæpˈtaɪz/ rửa tội
latter /'lætə(r)]/ người sau, muộn hơn
mallet /'mælɪt/ cái chày
narrow /ˈnærəʊ/ chật, hẹp
manner /'mænə(r)]/ cách thức, thể cách
calculate /ˈkælkjʊleɪt/ tính, tính toán
unhappy /ʌnˈhæpi/ không hạnh phúc

Chú ý: Một số từ người Anh đọc là /aː/, người Mỹ đọc là/æ/

Examples British English Listen American English Listen
ask (hỏi) /ɑːsk/ /æsk/
can't (không thể) /kɑːnt/ /kænt/
commander /kə'mɑːndə/ /kə'mændə/

Practice

Game luyện cấu tạo âm.

Bạn hãy gõ các âm để tạo lên từ vừa nghe được. Hãy click vào nút Start ở phía dưới bên phải để bắt đầu luyện tập.

5 từ có chữ oc ở giữa năm 2022

Để tra nghĩa một từ, bạn hãy click chuột hai lần vào từ đó.

Tổng đài hỗ trợ trực tuyến
Tel: 02473080123 - 02436628077 (8h30-21h)

Mời các bạn click vào đây để tham gia thi đấu tiếng Anh trực tiếp - và click vào đây để tham gia luyện nói qua video chat - 2 tính năng đầy hứng thú và kịch tính mới ra mắt của Tiếng Anh 123.

Chỉ thành viên VIP mới được gửi câu hỏi ở mục này. Nếu nói bậy bạn sẽ bị xóa nick.

Giúp bạn giải bài tập các môn

    5 từ có chữ oc ở giữa năm 2022
    5 từ có chữ oc ở giữa năm 2022

    5 từ có chữ oc ở giữa năm 2022

    THỐNG KÊ

    Tổng số thành viên: 3.426.227
    Thành viên mới nhất:
    zwxygiqbih
    Đang trực tuyến: 272

    Chúc mừng 5 thành viên VIP mới nhất:

    5 từ có chữ oc ở giữa năm 2022

    • Cách học tiếng Anh giao tiếp

    Người tìm từ

    Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện (? Hoặc không gian).

    Từ điển

    Ẩn giấu

    Hãy xem bên dưới một danh sách toàn diện của tất cả 5 từ với OC cùng với sự đồng ý trùng khớp và các từ với các điểm bạn bè. Chúc may mắn với trò chơi của bạn!

    5 chữ cái

    Jockyocky

    con tinh tinhocko

    jocksocks

    Zoccoocco

    Chockock

    tự phụocky

    Pockyocky

    cú đánhock

    Mochyochy

    Đànock

    FROCKock

    Hocksocks

    đáocky

    sốcock

    Tockyocky

    wocksocks

    yocksocks

    ACOCKock

    khốiock

    bocksocks

    Brockock

    cái đồng hồock

    gà trốngocks

    crockock

    sự tàn pháoc

    hoochoch

    chế giễuocks

    ochryhry

    PLOCKock

    Pocksocks

    Smockock

    bocheoche

    Brochoch

    Chocooco

    Chococs

    Coochoch

    bến cảngocks

    kỷ nguyênoch

    Mochaocha

    Mochiochi

    Mochsochs

    đi lang thangoch

    Phocaoca

    Toochoch

    VOSBABocab

    adhococ

    Boccaocca

    bocceocce

    Bocciocci

    Cabococ

    • Trước
    • 1
    • 2
    • 3
    • Tiếp theo
    • Cuối

    Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện (? Hoặc không gian).

    Từ điển

    Ẩn giấu

    Người tìm từ

    • Điều khoản sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • Nhận xét
    • Quảng cáo với chúng tôi

    Bản quyền © 2003-2022 Farlex, Inc

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Tất cả nội dung trên trang web này, bao gồm từ điển, từ điển, tài liệu, địa lý và dữ liệu tham khảo khác chỉ dành cho mục đích thông tin. Thông tin này không nên được coi là đầy đủ, cập nhật và không được sử dụng thay cho chuyến thăm, tham vấn hoặc lời khuyên của một pháp lý, y tế hoặc bất kỳ chuyên gia nào khác.

    5 từ chữ với OC ở giữa: Hầu hết những người gần đây thường xuyên tìm kiếm 5 chữ cái. Chúng tôi thường tìm kiếm các thuật ngữ hoặc từ bắt đầu bằng một chữ cái cụ thể hoặc kết thúc bằng một chữ cái cụ thể trong một từ điển. Thay vì sử dụng từ điển, điều này có thể giúp bạn xác định vị trí của 5 chữ cái với OC ở giữa. Tiếp tục đọc bài viết cho đến cuối cùng để biết 5 chữ cái với OC ở giữa và ý nghĩa của 5 chữ cái với OC ở giữa.

    5 từ có chữ oc ở giữa năm 2022

    Từ với OC ở giữa

    Hầu hết những người gần đây thường tìm kiếm 5 từ chữ thường vì trò chơi Wordle, vì Wordle là một câu đố từ 5 chữ cái giúp bạn học 5 chữ cái mới và làm cho bộ não của bạn hiệu quả bằng cách kích thích sức mạnh từ vựng của nó. Chúng ta có thể hoàn thành bất cứ điều gì bằng lời nói. Một số người say mê lời nói, trong khi những người khác sử dụng chúng một cách khéo léo và mạnh mẽ. Chúng tôi thường tìm kiếm các thuật ngữ bắt đầu bằng một chữ cái cụ thể hoặc kết thúc bằng một chữ cái cụ thể trong từ điển. Thay vì sử dụng từ điển, bài viết này có thể giúp bạn xác định vị trí của 5 chữ cái với OC ở giữa. Hãy xem xét danh sách sau 5 từ với OC ở giữa. Bạn có bị mất lời không? Đừng lo lắng. Có rất nhiều từ 5 chữ cái với OC ở giữa. & Nbsp; Chúng tôi đã đặt những từ như vậy dưới đây, cùng với các định nghĩa của họ, để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của bạn. Tiếp tục bài viết cho đến cuối cùng để biết các từ và ý nghĩa của chúng

    Wordde

    Josh Wardle, một lập trình viên trước đây đã thiết kế các thử nghiệm xã hội và nút cho Reddit, đã phát minh ra Wordle, một trò chơi Word dựa trên web được phát hành vào tháng 10 năm 2021. Người chơi có sáu cơ hội để đoán một từ năm chữ cái; Phản hồi được cung cấp dưới dạng gạch màu cho mỗi dự đoán, chỉ ra những chữ cái nào ở đúng vị trí và ở các vị trí khác của từ trả lời. Các cơ chế tương tự như các cơ chế được tìm thấy trong các trò chơi như Mastermind, ngoại trừ Wordle chỉ định các chữ cái nào trong mỗi dự đoán là đúng. Mỗi ngày có một từ câu trả lời cụ thể giống nhau cho tất cả mọi người.

    Bảng sau đây chứa 5 từ chữ với OC ở giữa; & nbsp;

    & nbsp; & nbsp; & nbsp; S.no 5 chữ cái với "OC" ở giữa
    1. Đàn
    2. Khối
    3. Cái đồng hồ
    4. Cú đánh
    5. Smock
    6. Chock
    7. Cổ phần
    8. Brock
    9. FROCK
    10. Crock

    Ý nghĩa của 5 chữ cái với OC ở giữa

    1. Đàn - Một số loài chim ăn, nghỉ ngơi hoặc đi du lịch cùng nhau.A number of birds of one kind feeding, resting, or travelling together.
    2. Khối - Một mảnh vật liệu cứng lớn, đặc biệt là đá, đá hoặc gỗ, thường có bề mặt phẳng ở mỗi bên.A large solid piece of hard material, especially rock, stone, or wood, typically with flat surfaces on each side.
    3. Đồng hồ - Một thiết bị cơ học hoặc điện để đo thời gian, biểu thị giờ, phút và đôi khi vài giây bằng tay trên mặt số tròn hoặc bằng các hình hiển thị.– A mechanical or electrical device for measuring time, indicating hours, minutes, and sometimes seconds by hands on a round dial or by displayed figures.

    5 chữ cái với OC ở giữa - Câu hỏi thường gặp FAQs

    1. Wordle là gì? & Nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

    Wordle là một trò chơi Word dựa trên web được phát hành vào tháng 10 năm 2021.

    2. Ai đã tạo ra Wordle? & Nbsp; & nbsp;

    Một lập trình viên Josh Wardle đã tạo ra Wordle.

    3. Các từ 5 chữ cái với OC ở giữa là gì??

    FlockClockBlock
    Clock
    Block

    4. Ý nghĩa của đàn chiên là gì? & Nbsp;

    Một số loài chim ăn, nghỉ ngơi hoặc đi du lịch cùng nhau.

    Những từ nào có OC trong đó?

    8 chữ cái bắt đầu với OC..
    occasion..
    occupant..
    ocotillo..
    occident..
    occlusal..
    octoroon..
    octuplet..
    octonary..

    5 chữ cái nào có OCS trong đó?

    OCS ở bất kỳ vị trí nào: 5 từ chữ..
    ascot..
    close..
    chaos..
    cross..
    coast..
    copse..
    chose..
    disco..

    Một chữ 5 chữ c là gì?

    5 chữ cái bắt đầu với c cabal.cabby.Caber.Cabin.cáp.cabal. cabby. caber. cabin. cable.

    Những từ nào bắt đầu bằng o đó là 5 chữ cái?

    5 Từ chữ bắt đầu bằng O..
    oaken..
    oakum..
    oared..
    oasal..
    oases..
    oasis..
    oasts..
    oaten..