Bài nghe tiếng Anh về Halloween

Tiếng Anh Nghe Nói chia sẻ đến bạn những từ vựng Halloween kinh điển nhất, giúp bạn tự tin vui chơi hết mình.

Nguồn gốc lễ hội Halloween
Nguồn gốc Halloween từ phương Tây và được tổ chức vào ngày 31/10 hàng năm. Lễ hội đánh dấu sự kết thúc của mùa hè và mùa gặt. Vào khoảng thời gian này, người dân sẽ tưởng nhớ những người đã khuất. Và cầu nguyện cho linh hồn của họ được siêu thoát lên thiên đường. 

Một trong những đặc trưng của lễ hội Halloween chính là trò “Trick or Treat” [Tạm dịch: Cho kẹo hay chọc ghẹo]. Những đứa trẻ sẽ mang trên mình bộ đồ ma quái, rùng rợn. Đến các gia đình xin kẹo và bắt đầu bằng câu nói “Trick or Treat”. Vì vậy, các gia đình thường chuẩn bị sẵn một túi kẹo lớn để đãi những chú “quỷ nhỏ nghịch ngợm”.

Trọng tâm theo truyền thống của ngày Halloween xoay quanh chủ đề sử dụng “sự hài hước và chế giễu để đối đầu với quyền lực của cái chết”. Trải qua hàng nghìn năm, ý nghĩa của ngày Halloween không còn quá mang nặng ý nghĩa tôn giáo. Mà đây chỉ đơn thuần là một lễ hội vui chơi với các biểu tượng đặc trưng như quả táo, con ma, bộ xương.

Từ vựng Halloween về đồ dùng
Pumpkin: Bí đỏ
Jack o’ lantern: Lễ hội đèn bí ngô
Skull: Đầu lâu
Bat: Con dơi
Haystack: Đống cỏ khô
Owl: Con cú
Haunted house: Nhà hoang, nhà bị ma ám
Ponoma apple: Quả táo Ponoma
Black cat: Con mèo đen
Scarecrow: Bù nhìn, người rơm
Spider web: Mạng nhện
Trick or treat: Một trò chơi trong ngày Halloween
Candy: Kẹo
Candy bad: Túi đựng kẹo
Mask: Mặt nạ
Costumes: Trang phục hóa trang
Ghost coffin: Quan tài ma
Broomstick: Chổi bay
Wand: Đũa phép
Demon: Quỷ
Fairy: Bà tiên
Scary: Sợ hãi
Tombstone: Bia mộ
Coldblood: Máu lạnh
Macabre: Rùng rợn

Từ vựng Halloween: Hóa trang
Pirates: Cướp biển
Alien: Người ngoài hành tinh
Clown: Chú hề
Devil: Ác quỷ
Ghost: Con ma
Zombie: Thây ma
Monster: Quái vật
Mummy: Xác ướp
Zombie: Thây ma
Wiitch: Phù thủy
Witch’s hat: Nón phù thủy
Skeleton: Bộ xương người
Werewolf: Chó sói
Vampire: Ma cà rồng
Super hero: Siêu anh hùng

Từ vựng Halloween: Hoạt động
Trick or Treat: Chọc ghẹo hay cho kẹo
Apple bobbing: Gắp táo bằng miệng
DIY [Do It Yourself]: Tự làm đồ thủ công 
Pumpkin bowling: Ném bóng bí ngô
Pumpkin golf: Đánh gôn vào quả bí ngô

Chủ đề: Món ăn
Pumpkin soup: Súp bí ngô
Candy apple: Kẹo táo
Boxty pancakes: Bánh pancake khoai tây nghiền
Colcannon: Khoai tây nghiền

Halloween

Giới thiệu: Trong phần này, các bạn sẽ được nghe một đoạn audio hoặc một đoạn video, sau đó bạn hãy viết lại những gì nghe được vào phần phản hồi để được máy chấm trực tiếp..

Bạn hãy nghe đoạn hội thoại sau, hãy viết những gì bạn nghe được vào ô phản hồi, để giáo viên chấm điểm và nhận xét nhé.

One popular Halloween activity is ~trick-or treating" Children dress up in their costumes then go to people's houses. They knock on the door and say "trick or treat" This means, give us a treat [usually some sweets], or we'll play a trick on you. Most people give the sweets.

Thời gian còn lại 0 ngày. Sau thời gian này bài gửi của bạn sẽ không được chấm điểm.

Xem nội quy gửi bài và điểm thưởng

Người học tiếng Anh của A2 có thể nghe về Halloween ở Hoa Kỳ.

Đăng ký nhận bản tin thường xuyên của tôi.

//englishdaisies.com/wp-content/uploads/2018/09/Halloween-in-the-United-States.m4a

Video liên quan

Chủ Đề