Bài tập về đại từ nhân xưng và tính từ sở hữu

Tính từ sở hữu [Possessive adjectives] là một trong những thành phần quan trọng để tạo thành một câu hoàn chỉnh trong tiếng Anh. Tuy đây là loại chủ điểm ngữ pháp khá đơn giản nhưng cũng rất dễ gây nhầm lẫn nếu bạn không nắm kỹ kiến thức. Vì vậy, bài viết hôm nay của TOPICA Native sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như cách phát âm, ngữ nghĩa và cách sử dụng nó một cách thuần thục nhất.

Xem thêm các bài viết sau:

1. Tính từ sở hữu là gì?

Possessive adjectives là gì?

Khái niệm của tính từ sở hữu trong tiếng Anh [Possessive adjectives] là một thành phần ngữ pháp của câu chỉ sự sở hữu, thường đứng trước danh từ và có chức năng bổ nghĩa cho các danh từ đi sau nó, giúp cho người đọc hoặc người nghe có thể xác định được danh từ đó thuộc về một vật hoặc một người đó. Ví dụ:

  • My car is red.
  • The red car is my car.
  • I broke my leg.

2. Bảng tính từ sở hữu tiếng Anh [Possessive adjectives]

Mỗi đại từ nhân xưng sẽ có một tính từ sở hữu riêng. Vì vậy, hãy theo dõi tiếp bảng Possessive adjectives tiếng Anh dưới đây để hiểu rõ hơn nhé!

Đại từ nhân xưng
[Personal pronoun]
Tính từ sở hữu
[Possessive adjectives]
Phiên âm
I
[Tôi]
My
[của tôi]
/mai/
You[ số ít]

[Bạn, anh, chị, ông, bà…]

Your

[của bạn, của anh, của chị, của ông, của bà…]

/jɔ:/
You [ số nhiều]

[Các bạn, các anh các chị…]

Your

[của các bạn, của các anh , của các chị…]

/jɔ:/
They

[Họ, chúng nó…]

Their

[của họ, của chúng nó…]

/ðeə/
We

[Ta, chúng ta…]

Our

[của ta, của chúng ta…]

/’auə/
She

[Cô ấy, bà ấy, chị ấy….]

Her

[của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy….]

/hə:/
He

[Anh ấy, ông ấy,…]

His

[của anh ấy, của ông ấy,…]

/hiz/
It

[Nó]

Its

[của nó]

/its/
  • Ex: I’m looking for her baby.
    [Tôi đang chăm sóc con của cô ấy]

Trong ví dụ trên, “her” là tính từ sở hữu đặt trước danh từ “baby”, để chỉ quyền sở hữu “em bé” được chăm sóc là của “cô ấy”.

  • Ex: Hey, that is my one.
    [Này! Cái đó là của tôi]

Trong ví dụ tiếp theo, “my” đứng trước “one” để chỉ một vật nào đó thuộc về người đang nói.

Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE.
Linh động 16 tiết/ ngày.
Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.
Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
Bấm đăng ký để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!

3. Cấu trúc câu Possessive adjectives

Vị trí của tính từ sở hữu thường đứng trước 1 danh từ để chỉ sự sở hữu.

Tính từ sở hữu + danh từ
[Possessive adjectives + nouns]

Ví dụ:

  • This is my book [Đây là cuốn sách của tôi].
  • Her mother is very beautiful [Mẹ của cô ấy rất đẹp].
  • Our car is very modern [Xe của chúng ta rất hiện đại].
  • My phone is very cheap [Điện thoại của tôi rẻ]

4. Các trường hợp sử dụng tính từ sở hữu [Possessive adjectives]

4.1. Sử dụng tính từ với các bộ phận trên cơ thể người

Sử dụng tính từ với các bộ phận trên cơ thể người

Ta có thể sử dụng các tính từ sở hữu trong trường hợp khi nói về các bộ phận cơ thể người như ví dụ dưới đây:

  • My head hurts so much. [Đầu của tôi đau quá].
  • He broke his arm. [Tay của anh ấy bị gãy].
  • My hand was stung by a bee. [ Tay của tôi bị ong đốt]
  • My hair needs to taken care of. [Tóc của tôi cần phải được chăm sóc].

4.2. Đứng trước danh từ mà nó sở hữu [danh từ không có mạo từ: a, an, the đi theo]

Đối với những danh từ không có các mạo từ a, an, the đi kèm trong câu thì các tính từ sở hữu sẽ đứng trước các danh từ này như sau:

  • My car is red. [ Xe của tôi màu đỏ]
  • My book is a comic book. [Quyển sách của tôi]
  • Our house is on a hill [Nhà của chúng ta nằm trên một quả đồi]
  • His name is Nil [Tên của anh ấy là Nil].

4.3. Tính từ sở hữu chỉ người hoặc vật “ thuộc về” nó

Đối với khái niệm “thuộc về” nó là chỉ những vật bị sở hữu. Ví dụ: 

  • My house, My shoes, Her bag….
    Các vật bị sở hữu là house, shoes, bag thuộc về tôi, cô ấy hay một ai đó.
  • My teacher, my brother, my friends…. thì không có nghĩa là teacher, brother, friends thuộc về tôi. 

Như vậy, khi giao tiếp chúng ta cần phân biệt được lúc nào các tính từ sở hữu mang ý nghĩa “thuộc về” để tránh xảy ra nhầm lẫn. 

4.4. Tính từ sở hữu phụ thuộc vào đại từ nhân xưng chứ không phụ thuộc vào số lượng của các vật bị sở hữu

Ví dụ:

  • She visited her mother last weekend.
    [ Cô ấy đã đi thăm mẹ của cô ấy vào cuối tuần trước]
  • She went shopping with her friends last weekend.
    [ Cô ấy đi mua sắm với bạn bè của cô ấy vào cuối tuần trước]
  • He played game with his brother
    [ Anh ấy chơi game với em trai của anh ấy]
  • He played soccer with his friends.
    [Anh ấy chơi đá bóng với các bạn của anh ấy]

Từ các ví dụ trên, ta có thể thấy tính từ sở hữu không phụ thuộc vào số lượng của các vật bị sở hữu mà chúng phụ thuộc vào đại từ nhân xưng.

4.5. Tính từ sở hữu được thay thế bằng mạo từ “the” trong các câu thành ngữ

Khi giao tiếp người bản xứ thường sử dụng các câu thành ngữ và trong các câu thành ngữ, tính từ sở hữu hay được thay thế bằng mạo từ the nhất là những câu thành ngữ chứa in.

Ví dụ:

  • She has a hot in the head. [Cô ấy bị cảm]
  • I was shot in the arm. [Tôi bị cắn vào tay]
  • He got red in the noise [Anh ấy bị đỏ mũi]
  • She took me by the hand [Cô ấy nắm lấy tay tôi]
  • She ball struck him in the back [Quả bóng đập vào lưng anh ta]

5. Sự hòa hợp giữa tính từ sở hữu và chủ ngữ

Các tính từ sở hữu luôn được dùng tương ứng với người sở hữu chứ không phải là với đồ vật, động vật hay người thuộc về người sở hữu. Ví dụ:

  • My house is big. [I là chủ ngữ sở hữu căn nhà – house]
  • Her husband works in a restaurant. [She là chủ ngữ mà người chồng – husband – thuộc về]

Bất kể danh từ bị sở hữu là số ít hay số nhiều, tính từ sở hữu vẫn không thay đổi hình thức.

  • Our bicycle is cheap. [danh từ số ít]
  • Our bicycles are cheap. [danh từ số nhiều]
  • Your book is interesting. [danh từ số ít]
  • Your books are interesting. [danh từ số nhiều]
  • Our daughter is beautiful. [danh từ số ít]
  • Our daughters are beautiful. [danh từ số nhiều]

Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE.
Linh động 16 tiết/ ngày.
Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.
Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
Bấm đăng ký để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!

6. Phân biệt tính từ sở hữu [Possessive adjectives] và đại từ sở hữu [Possessive Pronoun]

Có rất nhiều người học tiếng Anh đã rất lâu nhưng vẫn bị nhầm lẫn giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu bởi vì cả hai đều chỉ sự sở hữu của ai đó với cái gì, hay thứ gì đó thuộc về ai. Tuy nhiên, cách viết và cách sử dụng của chúng lại khác nhau, cụ thể như sau:

Đại từ nhân xưng
[Personal pronoun]
Tính từ sở hữu
[Possessive Adjective]
Đại từ sở hữu
[Possessive Pronoun]
I My Mine
You Your Yours
He His His
She Her Hers
It Its
We Our Ours
They Their Theirs

Possessive Adjectives

Tính từ sở hữu được sử dụng trước 1 danh từ để chỉ sự sở hữu.

Ex:

  • This is my house. [Đây là nhà của tôi.]
  • Her mother is an amazing woman.
    [Mẹ của cô ấy là 1 người phụ nữ tuyệt vời.]

Possessive Pronouns

Đại từ sở hữu được sử dụng để thay thế cho 1 danh từ khi chúng ta không muốn lặp lại danh từ này lần thứ hai. 

Đại từ sở hữu = 1 tính từ sở hữu + 1 danh từ

Ex:

  • This is her new backpack. It’s quite similar to yours. [= … your backpack]
    [Đây là chiếc cặp sách mới của cô ấy. Nó khá là giống với cái của bạn.]
  • Although her room is not spacious, it’s more cozy than mine. [=… my room]
    [Mặc dù phòng của cô ấy không rộng lắm nhưng nó trông ấm cúng hơn phòng của tôi.]

Lưu ý:

Đại từ sở hữu không đứng trước 1 danh từ như tính từ sở hữu. Ví dụ:

  • It’s my fault. [Đó là lỗi của tôi.]
  • It’s mine fault.

Đừng nhầm lẫn giữa 2 từ “its” [1 tính từ sở hữu], và từ “it’s” [từ viết tắt của “it is” hoặc “it has”].

  • Its tail is wagging. [Chiếc đuôi của nó đang vẫy.]
  • It’s tail is wagging.

7. Ứng dụng tính từ sở hữu vào bài tập sau

Bài tập

  1. I have finished ….. homework tonight.
  2. Linda is talking with ….. mother.
  3. Tom doing homework with… sister.
  4. In the morning, Lyly water ….. plants and feed … dogs.
  5. She is wearing shoes. …. shoes are very lovely.
  6. The cat wagged ….. tail
  7. Next weekend, she is going to visit ….. parents and …. grandmother.
  8. Every morning, Tom often take …. dog for a walk.
  9. Lyly is sick. I will bring her….. homework.
  10. Jack just gave me a tree in …. garden.

Đáp án

  1. my
  2. her
  3. his
  4. her/her
  5. her
  6. its
  7. her/her
  8. his
  9. my
  10. his

Trên đây là những kiến thức hữu ích về tính từ sở hữu trong tiếng Anh đã được TOPICA Native cung cấp. Hy vọng với bài viết trên sẽ giúp bạn nhận biết và sử dụng thành thạo chúng, từ đó ngữ pháp của bạn sẽ được cải thiện đáng kể, đặc biệt tự tin giao tiếp tiếng Anh với người bản xứ, khắc phục những lỗi thường gặp khi giao tiếp. Chúc bạn thành công nhé!

Ngoài ra, TOPICA Native cung cấp các giải pháp học tiếng Anh trực tuyến tương tác 2 chiều với giáo viên bản ngữ hàng đầu Đông Nam Á. Tích hợp công nghệ AI hỗ trợ đào tạo, phần mềm luyện phát âm chuẩn Mỹ Native Talk, giúp bạn nói tiếng Anh thành thạo chỉ sau 6 tháng từ con số 0. Vì vậy, nếu bạn đang muốn đầu tư vào việc tiếng Anh thì hãy liên hệ ngay với TOPICA Native để được tư vấn rõ hơn về lộ trình học nhé!

Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE.
Linh động 16 tiết/ ngày.
Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.
Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
Bấm đăng ký để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!

Video liên quan

Chủ Đề