Bảng giá emic 2023

Bảng giá emic 2023

CÔNG TY TNHH NAM LŨY TIẾN
Mã số thuế: 0313492335
Địa chỉ: Số 75 Đường 1A, KDC Lý Chiêu Hoàng, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, TP.HCM
Email:
Website: luti.vn/ luti.com.vn
Hotline: 0938669355 – 0983208601

Bảng giá emic 2023

CÔNG TY TNHH NAM LŨY TIẾN
Mã số thuế: 0313492335
Địa chỉ: Số 75 Đường 1A, KDC Lý Chiêu Hoàng, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, TP.HCM
Email:
Website: luti.vn/ luti.com.vn
Hotline: 0938669355 – 0983208601

Sản phẩm nổi bật

Điện gia dụng

Video yêu thích

Tại sao chọn Elmich?

26 năm
Kinh nghiệm toàn cầu

Bảng giá emic 2023

Sản phẩm chuẩn châu âu
Chứng nhận tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu

Bảng giá emic 2023

Thiết kế
Hiện đại, tinh tế, sang trọng

Bảng giá emic 2023

Hãy để Elmich hỗ trợ bạn tốt hơn!

Elmich mong muốn mỗi khách hàng của mình đều được tận hưởng những dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt nhất.
Vì vậy, đừng ngần ngại, hãy để lại số điện thoại để được hỗ trợ 24/7 và cập nhật thông tin khuyến mãi mới nhất từ Elmich!

Bảng giá biến dòng hạ thế EMIC năm 2020 loại tròn CT0.6 CL0.5 50/5A đến 5000/5A và loại vuông HT CL1.

Bảng giá biến dòng hạ thế CT0.6 Gelex EMIC

Bảng giá emic 2023

Mã biến dòng, tỉ sốKích thước (mm)GIÁ (VNĐ)
CT0.6 - 50/5A, 75/5A - 5VA - CCX 0.5 - W = 2 (quấn 2 vòng) Phi 23, H120xL110xW53 445,000
CT0.6 - 100/5A, 125/5A, 150/5A - 5VA - CCX 0.5 - N1 Phi 23, H120xL110xW53 445,000
CT0.6 - 200/5A, 250/5A - 10VA - CCX 0.5 -N1 Phi 38, H120xL110xW53 445,000
CT0.6 - 300/5A, 10VA - 400/5A, 15VA - CCX 0.5 - N1 Phi 50, H136xL110xW45 445,000
CT0.6 - 500/5A, 600/5A - 15VA - CCX 0.5 - N1 Phi 50, H136xL110xW45 460,000
CT0.6 - 400/5A, 500/5A, 600/5A - 15VA - CL 0.5 - N1 - PHI 80MM Phi 80, H172xL135xW45 570,000
CT0.6 - 800/5A - 15VA - CCX 0.5 - N1 Phi 80, H172xL135xW45 590,000
CT0.6 - 1000/5A, 1200/5A - 15VA - CCX 0.5 - N1 Phi 80, H172xL135xW45 660,000
CT0.6 - 1500/5A , 1600/5A - 15VA - CCX 0.5 - N1 Phi 110, H215xL180xW45 780,000
CT0.6 - 2000/5A - 15VA - CCX 0.5 - N1 Phi 110, H215xL180xW45 800,000
CT0.6 - 2500/5A - 15VA - CCX 0.5 - N1 Phi 110, H215xL180xW45 950,000
CT0.6 - 3000/5A, 3200/5A - 15VA - CCX 0.5 - N1 Phi 125, H242xL205xW53 1,050,000
CT0.6 - 4000/5A - 15VA - CCX 0.5 - N1 Phi 125, H242xL205xW53 1,200,000
CT0.6 - 5000/5A - 15VA - CCX 0.5 - N1 Phi 125, H242xL205xW53 1,380,000

Bảng giá emic 2023

Mã biến dòng, tỉ sốKích thước (mm)GIÁ (VNĐ)
HT4N, 50/5A, CL1, 5VA, quấn 2 vòng, kiểu EM4H08 32x32 / H100xW75xD47 306,000
HT5N, 100/5A, 150/5A, CL1, 5VA, kiểu EM4H08 32x32 / H100xW75xD47 306,000
150/5A, 200/5A, 250/5A, CL1, 5VA, Kiểu EM4H09 42x42 / H100xW75xD44 306,000
300/5A, 400/5A, CL1, 5VA, Kiểu EMH10 52x52 / H128xW102xD60 306,000
500/5A, 600/5A, CL1, 10VA, Kiểu EMH10 52x52 / H128xW102xD60 314,000
800/5A, CL1, 15VA, Kiểu EMH11 68x103 / H156xW144xD60 406,000
1000/5A, 1200/5A, CL1, 15VA, Kiểu EMH11 68x103 / H156xW144xD60 453,000
1500/5A, 1600/5A, CL1, 15VA, Kiểu EMH11 68x103 / H156xW144xD60 536,000
2000/5A, CL1, 15VA, Kiểu EMH11 68x103 / H156xW144xD60 547,000
2500/5A, CL1, 15VA, Kiểu EMH11 68x103 / H156xW144xD60 651,000
3000/5A, 3200/5A, CL1, 15VA, Kiểu EMH11 68x103 / H156xW144xD60 714,000
4000/5A, CL1, 15VA, Kiểu EMH11 68x103 / H156xW144xD60 829,000

Bảng giá biến dòng Emic pdf