Bình xịt tưới cây tiếng anh là gì năm 2024

  • bình tưới, bình phun: Từ điển kỹ thuậtsprinklerGiải thích VN: Dụng cụ cấp nước hoặc các chất lỏng khác dưới dạng bụi nước hoặc luồng nước như nước mưa.Giải thích EN: A device that dispenses water or another liquid in the
  • dưới trung bình: below the averagegamma minusthe average
  • bình tưới nước: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: xây dựngwatering can

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • I'm sure it's a famous watering can. Tớ biết nó lài 1 cái bình tưới nước nổi tiếng.
  • Do you know how long it took me to find you that water purifier? Có biết bao lâu để em tìm cho anh cái bình tưới cây đó không?
  • Over here, you got a picture of a watering can. Ở đây cậu có 1 cái bình tưới nước.
  • Have you seen what I did to Stiverne? Nghe này, anh đã nhìn thấy những gì tôi đã làm với chiếc bình tưới cây chứ?
  • Can you see what I did with the doilies? Nghe này, anh đã nhìn thấy những gì tôi đã làm với chiếc bình tưới cây chứ?

Những từ khác

  1. "bình tích lỏng đường hút" Anh
  2. "bình tích thủy-khí lực" Anh
  3. "bình tĩnh" Anh
  4. "bình tĩnh lại" Anh
  5. "bình tươi" Anh
  6. "bình tưới nước" Anh
  7. "bình tưới, bình phun" Anh
  8. "bình tản nhiệt kiểu tổ ong" Anh
  9. "bình từ" Anh
  10. "bình tĩnh lại" Anh
  11. "bình tươi" Anh
  12. "bình tưới nước" Anh
  13. "bình tưới, bình phun" Anh

Hãy dẹp bỏ các đồ trang trí trên cỏ , bình tưới nước , đồ chơi , xe đạp , quét bỏ lá ướt hoặc bất cứ thứ gì có thể gây tắc lối đi của bạn .

Remove lawn decorations , sprinklers , toys , bicycles , wet leaves , or anything that might obstruct your walkway .

Dự án đa mục tiêu, quy mô trung bình này sẽ góp phần đáp ứng nhu cầu điện trong nước ngày càng tăng cao, mang lại lợi ích chống lũ và tưới nước cho các cộng đồng nông thôn nghèo ở tỉnh Thanh Hóa.

The mid-sized multipurpose hydropower project will help meet growing domestic demand for electricity and bring flood control and irrigation benefits to rural and poor communities in Thanh Hoa province in Vietnam.

Lưu lượng dòng chảy của sông Arkansas (đo ở miền trung Kansas) đã suy giảm từ xấp xỉ 248 feet khối trên giây (7 m3/s) vào giai đoạn 1944-1963 xuống trung bình 53 feet khối trên giây (1,5 m3/s) trong giai đoạn 1984–2003, nguyên nhân chủ yếu là do việc bơm hút nước ngầm để tưới tiêu cho miền đông Colorado và miền tây Kansas.

Water flow in the Arkansas River (as measured in central Kansas) has dropped from approximately 248 cubic feet per second (7 m3/s) average from 1944-1963 to 53 cubic feet per second (1.5 m3/s) average from 1984–2003, largely because of the pumping of groundwater for irrigation in eastern Colorado and western Kansas.

Việc tưới nước là rất cần thiết nếu cây được trồng ở ngoài môi trường ẩm chẳng hạn như Kashmir, nơi mà lượng mưa trung bình hàng năm vào khoảng 1000 – 1500 mm (36 – 59 in), những vùng trồng nghệ tây ở Hy Lạp (500 mm hay 20 in hàng năm) và Tây Ban Nha (400 mm hay 16 in hàng năm) còn khô hơn những vùng trồng trọt chính ở Iran.

Irrigation is required if grown outside of moist environments such as Kashmir, where annual rainfall averages 1,000–1,500 mm (39–59 in); saffron-growing regions in Greece (500 mm or 20 in annually) and Spain (400 mm or 16 in) are far drier than the main cultivating Iranian regions.

Khoản tín dụng 180 triệu đô la Mỹ sẽ được dùng cho Dự án Cải tạo Hệ thống Thủy nông, nhằm mang lại lợi ích cho nông dân và các vùng nông thôn, các đơn vị thủy lợi và tưới tiêu, và các tổ chức/hiệp hội người sử dụng nước tại vùng ven biển miền Trung (Thanh Hóa, Hà Tĩnh, Quảng Trị, và Quảng Nam) và các tỉnh miền núi phía bắc (Hà Giang, Phú Thọ, và Hòa Bình).

The funding of US$180 million will go to the Irrigated Agriculture Improvement Project, which is expected to benefit farmers and rural households, irrigation and drainage entities, and water users organizations/associations in the Central Coast Region (Thanh Hoa, Ha Tinh, Quang Tri, and Quang Nam provinces) and the Northern Mountainous Region (Ha Giang, Phu Tho, and Hoa Binh provinces).

How to say ""ống nước tưới cây"" in American English and 48 more useful words.

More "Làm vườn" Vocabulary in American English

Example sentences

American EnglishThe grapevines crept up the trellis.

Learn the word for ""ống nước tưới cây"" in 45 More Languages.

Castilian Spanishla manguera de jardín

Frenchle tuyau d'arrosage

Italianil tubo da giardino

Brazilian Portuguesea mangueira

Hindiबगीचे में पानी का पाइप

British Englishgarden hose

Mexican Spanishla manguera de jardín

European Portuguesea mangueira de jardim

Croatiancrijevo za zalijevanje

Bosniancrijevo za zalijevanje

Yorubaokùn oníhò fún bíbomirin ọgbà

Other interesting topics in American English


Ready to learn American English?

Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.

Learn more words like "garden hose" with the app.

Try Drops

Drops Courses