Blue nghĩa là gì
blueCùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blue
Show Phát âm : /blu:/
+ tính từ
+ danh từ
+ ngoại động từ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blue"
Lượt xem: 469 Skip to content
Blue Là Gì – I’M Blue Có Nghĩa Là Gì Xem Ngay: Countdown Là Gì
(MO TA TU BLUE) 1. Định nghĩa của từ BLUE trong tiếng Anh:BLUE /blu:/ Định nghĩa: màu xanh Loại từ: danh từ và tính từ
2. Các sắc thái của màu xanh dương:
(MO TA TU BLUE) azure blue: màu xanh da trời berlin blue: màu xanh phổ blue adder: bộ cộng màu xanh lơ navy blue: màu xanh nước biển prussian blue: màu xanh sẫm 3. Các từ, cụm từ liên quan đến từ BLUE trong tiếng Anh:Blue(tính từ): Chán nản, thất vọng To feel blue: cảm thấy chán nản
Things look blue: mọi việc có vẻ đáng chán, mọi việc có vẻ đáng buồn
Blue study: sự ưu tư buồn bã, sự suy nghĩ ủ ê
blue blindness:mù màu xanh
Blue heat:sự nung đến màu xanh
Blue-green laser:laze màu xanh lam
To drink till all's blue: uống say mèm, uống say bí tỉ
To make (turn) the air blue: chửi tục
Once in a blue moon: hiếm khi xảy ra
To beat sb black and blue: đánh ai đến thâm tím mình mẩy
To scream blue murder: kêu la ầm ĩ
To do sth till one is blue in the face: cật lực làm việc gì
Out of the blue: hoàn toàn bất ngờ
Blue blood: con nhà nòi
The boys in blue: toán cảnh sát, nhóm cảnh sát
(MO TA TU BLUE) Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về từ BLUE trong tiếng Anh nhé!!! |