Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của BOSS? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của BOSS. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của BOSS, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.
Bạn đang xem: Boss trên facebook là gì
Ý nghĩa chính của BOSS
Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của BOSS. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa BOSS trên trang web của bạn.Xem thêm: Sinh Năm 1996 Là Con Gì ? Những Điều Cần Biết Về Người Sinh Năm 1996
Tất cả các định nghĩa của BOSS
Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của BOSS trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.từ viết tắtĐịnh nghĩa
BOSS | Anh chỉnh hình cột sống xã hội |
BOSS | Anh trai của em gái Sexy |
BOSS | Anh văn phòng văn phòng phẩm nguồn cung cấp liên bang |
BOSS | B-52 Overarching Sustainment và hỗ trợ |
BOSS | BMW chủ sở hữu xã hội Saferiders [xe câu lạc bộ] |
BOSS | Ban Dịch vụ xã hội |
BOSS | Bealls dịch vụ trực tuyến Hệ thống |
BOSS | Bharat hệ điều hành giải pháp |
BOSS | Bistable quang kiểm soát bán dẫn chuyển đổi |
BOSS | Bombardier tối ưu hóa hệ thống treo |
BOSS | Bosnia bên |
BOSS | Boulder hồ tồn tại trường |
BOSS | Bronx tổ chức của ca sĩ/nhạc sĩ |
BOSS | Chiến trường hoạt động hệ thống mô phỏng |
BOSS | Chôn cất hoạt động hỗ trợ hệ thống |
BOSS | Các cơ hội tốt hơn cho các chiến sĩ đơn/không hộ tống |
BOSS | Cơ sở cung cấp hệ điều hành |
BOSS | Cơ sở hoạt động dịch vụ hỗ trợ |
BOSS | Cục an ninh nhà nước |
BOSS | Cục của dịch vụ đặc biệt |
BOSS | Cử nhân dịch vụ xã hội |
BOSS | Huy hiệu văn phòng an ninh hệ thống |
BOSS | Hệ thống hỗ trợ hoạt động kinh doanh |
BOSS | Hệ thống hỗ trợ trở lại văn phòng |
BOSS | Hệ thống lưu trữ đối tượng nhị phân |
BOSS | Hệ thống lập kế hoạch tổ chức kinh doanh |
BOSS | Hệ thống điều hành cơ bản phần mềm |
BOSS | Hệ thống đàn áp cuộc tấn công tên lửa đạn đạo |
BOSS | Hội đồng Trung học |
BOSS | Kinh doanh cơ hội hỗ trợ dịch vụ |
BOSS | Kinh doanh theo định hướng hệ thống phần mềm |
BOSS | Mua phụ tùng của chúng tôi thông minh |
BOSS | Máy quét an ninh lỗ cơ thể |
BOSS | Nhị phân đối tượng trực tuyến Hệ thống |
BOSS | Thanh toán và đặt hàng hỗ trợ hệ thống |
BOSS | Thổi ra hơi nước một số |
BOSS | Trang phục thuyền & cung cấp hỗ trợ |
BOSS | Trang phục thuyền và hệ thống hỗ trợ |
BOSS | Trường trung học Bur Oak |
BOSS | Tên cũ của Nam Phi nhà nước bảo mật Cục |
BOSS | Tình anh em của chọn |
BOSS | Tình anh em của siêu sao |
BOSS | Tốt nhất của bảo mật mã nguồn mở |
BOSS | Vi phạm bị tạm ngưng câu |
BOSS | Xe buýt chủ sở hữu người hướng dẫn chọn [IEEE 1394b] |
BOSS | Xây dựng cơ hội cho tự cung tự cấp |
BOSS | Đạn đạo tối ưu hóa hệ thống bắn súng |
BOSS đứng trong văn bản
Tóm lại, BOSS là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách BOSS được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của BOSS: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của BOSS, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi. Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của BOSS cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của BOSS trong các ngôn ngữ khác của 42.Hỏi & ĐápBoss là gì? Đại boss là gì? Nghĩa của từ boss, boss có nghĩa là gì trên facebook? Boss trong game là gì?
Hôm nay tinnhanh1s.com lại cùng các bạn tìm hiểu boss là gì? Đại boss là gì? nghĩa của từ boss, boss có nghĩa là gì trên facebook? Chắc hẳn nhiều bạn sẽ sử dụng từ boss này rất nhiều và cũng đã hiểu qua nghĩa của từ boss là gì và hôm nay chúng tôi sẽ cùng các bạn đi dịch nghĩa của từ boss sâu hơn, cụ thể hơn để các bạn biết nhiều hơn về nó. Thông tin dưới đây sẽ rất thích hợp với các bạn đang học tiếng anh đó.
Boss là gì? Nghĩa của từ boss, một số nghĩa thông dụng của từ boss
Danh từ
Boss là gì ? Đại boss là gì ? Nghĩa của từ boss, boss có nghĩa là gì trên facebook ? Boss trong game là gì ? Hỏi và ĐápBoss là gì ? Đại boss là gì ? Nghĩa của từ boss, boss có nghĩa là gì trên facebook ? Boss trong game là gì ? Hôm naylại cùng những bạn khám phá ? Đại boss là gì ? nghĩa của từ boss, boss có nghĩa là gì trên facebook ? Chắc hẳn nhiều bạn sẽ sử dụng từ boss này rất nhiều và cũng đã hiểu qua nghĩa của từ boss là gì và ngày hôm nay chúng tôi sẽ cùng những bạn đi dịch nghĩa của từ boss sâu hơn, đơn cử hơn để những bạn biết nhiều hơn về nó. tin tức dưới đây sẽ rất thích hợp với những bạn đang học tiếng anh đó .[ từ lóng ] ông chủ, thủ trưởng [ từ Mỹ, nghĩa Mỹ ] ông trùm [ của một tổ chức triển khai [ chính trị ] ] Tay cừ [ trong môn gì ] ; nhà vô địchCái bướu [ kỹ thuật ] phần lồi, vấu lồi [ địa lý, địa chất ] thế cán, thế bướu [ kiến trúc ] chỗ xây nổi lên
Ngoại động từ
[ Từ lóng ] chỉ huy, điều khiển và tinh chỉnhto boss the showquán xuyến mọi việc
Ved: bossedVing:bossing
Nghĩa của từ Boss theo chuyên ngành
Cơ khí & công trình
tothe showquán xuyến mọi việcVed: bossedVing:bossing
Bạn đang đọc: Boss Trên Facebook Là Gì
búa rèn khuôncánh gia cốđe địa hìnhgờ lồibậc mayơquản đốcvấu lồiGiải thích EN : A raised, usually rounded area ; specific uses include : a protrusion on a machine part for mounting, tư vấn, or ornamentation, or for machining to a higher tolerance. Giải thích việt nam : Là khu vực nhô lên thường là tròn, những hiệu quả đơn cử gồm có : phần nhô ra trên bộ phận máy để hoàn toàn có thể trườn lên, đỡ hoặc để trang trí, hay để gia công với lực ép cao .
Hóa học & vật liệu
sét than dạng phiến
Gờ [ mayơ bánh xe ]
Toán & tin
Kiến trúc bướuThẻ vòm
Xây dựng
Mấu gỗThể vòm
búa rènbúa đậpbướu
Xem thêm: Rối loạn nhân cách ranh giới [BPD]
piston pin bossphần bướupiston pinphần bướukhoét lỗkhuônkiến trúc vòmđá phiến thanđe định hìnhđiều khiểncontrol column bossmạch điều khiểncontrol columnmạch điều khiển và tinh chỉnhđốc côngstraw bossphó đốc côngstrawphó đốc công
lãnh đạomấu lồimũi nhôống bọcống lótvấuvòm
Xem thêm: Pamphlet là gì? Ấn phẩm được sử dụng nhiều trong ngành quảng cáo
Kinh tế
Cai thợChủGiám công … Thợ cảSếp