Burst out là gì

To burst /bəːst/: nổ, vỡ tung, xông vào.

Thông báo:Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp với giáo viên 100%, học phí 360.000đ/tháng, liên hệ: 0902 516 288 cô Mai >> Chi tiết

Cách sử dụng To burst:

1. To burst in; To burst into sth: Nói về việc xông vào một căn phòng, một tòa nhà một cách đột ngột và ầm ĩ, làm gián đoạn những người đang ở trong đó.

Ví dụ:

He apologized for bursting in on our meeting.

[Anh ta đã xin thứ lỗi về việc đã làm gián đoạn cuộc họp của chúng tôi].

The door suddenly flew open and Mia burst in.

[Cánh cửa đột nhiên mở ra và Mia xông vào].

She ran down the stairs and burst in to the kitchen.

[Cô ta chạy xuống cầu thang và xông thẳng vào nhà bếp].

2. To burst into sth: Dùng để nói về việc có động lực để sản xuất hay làm một việc gì đó một cách đột ngột.

Ví dụ:

The aircraft burst into flames [= suddenly started to burn].

[Phần động cơ của chiếc phi thuyền đã được đốt cháy để khởi động].

I was so relieved I burst into tears [= suddenly started to cry].

[Tôi cảm thấy có động lực để bắt đầu khóc].

The cabs engine burst into life [= suddenly started to work].

[Phần động cơ của chiếc taxi đã đột ngột hoạt động].

As the curtain fell, the audience burst into applause [= suddenly started to clap].

[Lúc tấm màn buông xuống, khán giả bất ngờ vỗ tay].

Object [Tân ngữ]: tears, flames, laughter, life.

3. To burst on/onto sth: Nói về việc đột ngột xuất hiện ở một nơi nào đó một cách kịch tính hay không bình thường.

Ví dụ:

A major new talent has burst on/onto the tennis scene.

[Một tài năng mới đột ngột xuất hiện ở hội trường đánh tennis].

Object [Tân ngữ]: scene.

4. To burst out: Diễn tả việc nói to một điều gì đó một cách bất ngờ và với cảm xúc mạnh.

Ví dụ:

I hate you! she burst out.

[Cô ấy hét lên: Tôi ghét bạn!].

Synonym [Từ đồng nghĩa]: exclame.

Outburst [n]: Nói về sự biểu lộ cảm xúc một cách đột ngột tăng dần qua cử chỉ và điệu bộ.

An outburst of anger/laugher.

[Một sự tăng dần về độ căm phẫn hay tràng cười].

She apologized for her outburst.

[Cô ấy xin lỗi cho sự giận dữ của cô ấy].

5. To burst out; To burst out of sth: Nói về việc rời khỏi một căn phòng hay một tòa nhà một cách đột ngột hay ầm ĩ.

Ví dụ:

The door opend suddenly and a man burst out of the house.

[Cánh cửa đột nhiên mở ra và một người đàn ông xông thẳng vào nhà].

6. To burst out doing sth: Nói về việc đột nhiên muốn bắt đầu làm một việc gì đó.

Ví dụ:

We looked at one another and burst out laughing.

[Chúng tôi nhìn vào một người khác và bắt đầu cười phá lên].

Object [Tân ngữ]: laughing, crying.

7. To burst through; To burst through sth: Diễn tả việc đi qua một cánh cửa hay một rào chắn một cách mạnh mẽ.

Ví dụ:

The car drove fast up to the road block and burst through.

[Chiếc xe ô tô lướt nhanh qua vật chắn đường và chạy đi].

She burst through the door persued by two men.

[Cô ta chạy nhanh qua cánh cửa thoát khỏi hai người đàn ông đang truy đuổi mình].

The sun burst through the clouds.

[Mặt trời lướt nhanh qua những đám mây].

Để hiểu rõ hơn về To burst xin vui lòng liên hệ Trung tâm ngoại ngữ SaiGon Vina.

Nguồn: //saigonvina.edu.vn

Video liên quan

Chủ Đề