Bạn đã biết cách phát âm chữ R trong tiếng Anh chưa? Phát âm là một trong những nhân tố rất đáng để đầu tư nếu người học muốn giao tiếp Tiếng Anh thật trôi chảy và tự nhiên như người bản xứ.
Âm /r/ là một ai thường gặp trong Tiếng Anh với cách phát âm cực đơn giản. Theo dõi bài viết này đến cuối để xem âm /r/ được phát âm ra sao & các dấu hiệu nhận biết nhé. Đặc biệt, bài viết còn cung cấp cho bạn bài tập để dễ dàng luyện tập và ghi nhớ lý thuyết nữa đấy!
Xem thêm:
- 3 CÁCH PHÁT ÂM CHỮ P CỰC CHUẨN TRONG TIẾNG ANH IPA
- 10 CÁCH PHÁT ÂM U CHUẨN NHẤT TRONG TIẾNG ANH /Ʊ/ VS /U:/ BẢNG IPA
-
CÁCH PHÁT ÂM CHUẨN /R/:
Âm /r/ không hề khó phát âm, tuy nhiên, hãy chú ý đến 3 nhân tố bao gồm: miệng, lưỡi, dây thanh quản khi phát âm /r/ nhé. Cùng thực hiện nhanh 3 bước dưới đây để phát âm cho thật chuẩn nào!
Bước 1: Miệng hơi mở hờ tự nhiên
Bước 2: Đầu lưỡi chuyển động lên trên rồi nhẹ nhàng chuyển động tiếp về phía sau
Bước 3: Nhẹ nhàng phát âm /r/
Lưu ý:
Không để đầu lưỡi chạm tới vòm miệng, nếu không, sẽ bị phát âm sang một âm khác.
Một điểm đặc biệt, khi bạn phát âm âm /r/, dây thanh quản của bạn sẽ có một độ rung nhất định. Vì thế, để kiểm tra xem bạn đã phát âm âm /r/ chuẩn hay chưa, hãy để ngón tay lên dây thanh quản để cảm nhận.
-
DẤU HIỆU PHÁT ÂM:
a. Dấu hiệu 1: Đối với những từ có chứa R, ta đều phát âm là /r/.
Trong Tiếng Anh, ta bắt gặp rất nhiều những từ có chứa chữ R. Đối với những trường hợp như vậy, ta chỉ đơn giản phát âm /r/.
Ví dụ:
raccoon [n] /rækˈuːn/: gấu trúc Mỹ
drum [n] /drʌm/: cái trống
race [n] /reɪs/: cuộc đua
rack [n] /ræk/: giá để đồ
rocket [n] /ˈrɑːkɪt/: tên lửa
dry [v] /draɪ/: làm khô
racketeer [n] /ˌrækəˈtɪr/: kẻ tống tiền
railway [n] /ˈreɪlweɪ/: đường sắt
cry [v] /kraɪ/: khóc
rude [adj] /ruːd/: thô lỗ
b. Dấu hiệu 2: Đối với những từ có chứa hai chữ RR, ta cũng phát âm là /r/.
Dù hai chữ rr xuất hiện ở vị trí đầu, giữa hay cuối của một từ, ta đều phát âm là /r/. Hãy chú ý những ví dụ sau đây để nắm rõ hơn nhé!
Ví dụ:
correct [adj] /kəˈrekt/: đúng, chính xác
embarrass [v] /ɪmˈberəs/: làm cho bối rối
corrosion [n] /kəˈrəʊʒən/: sự xói mòn
arraign [v] /əˈreɪn/: buộc tội, tố cáo
arrest [v] /əˈrest/: bắt giữ
arrange [v] /əˈreɪndʒ/: sắp xếp
arrive [v] /əˈraɪv/: đến
marry [v] /ˈmeri/: kết hôn
arrow [n] /ˈerəʊ/: mũi tên
ferry [n] /ˈferi/: phà
c. Trường hợp ngoại lệ:
Trong Tiếng Anh, có duy nhất 1 từ không chứa chữ r nhưng vẫn được phát âm là /r/. Đó là từ thawing.
thawing [n] /θɑːriŋ/: sự tan băng tuyết
-
BÀI TẬP PHÁT ÂM:
Dựa trên lý thuyết được cung cấp bên trên, bạn hãy phát âm sao cho đúng các từ sau đây: worse, more, storm, order, sure.
Đáp án:
worse [adv] /wɜːrs/: tệ hơn
more [adv] /mɔːr/: hơn nữa
storm [n] /stɔːrm/: cơn bão
order [v] /ˈɔːrdər/: gọi món ăn
sure [adj] /ʃʊr/: chắc chắn
Nếu bạn mong muốn cải thiện khả năng Tiếng Anh giao tiếp, phát âm là nhân tố bạn nên đặc biệt chú trọng. Thông qua bài viết này, EduTrip hy vọng bạn đã nắm rõ được từ A đến Z cách phát âm & các trường hợp đặc biệt của âm /r/ trong Tiếng Anh. Chúc bạn sớm chinh phục được Tiếng Anh!