Cách trả lời Have a nice weekend

×

Thân gửi toàn thể thành viên Diễn đàn học tiếng Anh HelloChao!

Chúng tôi vừa nhận được công văn của Cục phát thanh truyền hình và thông tin điện tử – Bộ Thông tin & truyền thông [TTTT] yêu cầu “dừng cung cấp dịch vụ mạng xã hội” để xin lại giấy phép mạng xã hội mới. Theo quy định của bộ TTTT, mọi trang web có sự trao đổi qua lại giữa các thành viên được gọi là mạng xã hội, và hoạt động diễn đàn của chúng ta thuộc diện quản lý của loại giấy phép này.

Chính vì thế, chúng tôi buộc phải dừng diễn đàn trong một thời gian tính từ ngày hôm nay: 25/08/2016. Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để quay trở lại sớm nhất có thể, bằng cách này hay cách khác.

Các chương trình học vẫn diễn ra bình thường và mọi hỏi đáp của học viên sẽ được giáo viên và nhân viên hỗ trợ như thường lệ.

Chúng tôi rất lấy làm tiếc trong khi đang viết những lời này. Nó khiến cho trái tim của chúng tôi vỡ vụn!

Xin cảm ơn tất cả sự đóng góp của tất cả các thành viên HelloChao trong suốt thời gian qua và hẹn gặp lại tất cả các bạn trong thời gian sớm nhất có thể.

Trân trọng,

Ban quản trị

PS - Mọi sự đóng góp và thắc mắc xin gửi vào ô bên dưới. Xin cảm ơn.

x

Để tham gia bình luận, hỏi đáp bạn cần là thành viên của HelloChao.
Nếu chưa có tài khoản, xin vui lòng ĐĂNG KÝ.

1. I am wishing you a very joyful and relaxed weekend. Make fruitful your free days. Best weekend wishes for you!

Tôi chúc bạn cuối tuần vui vẻ, thoải mái. Hãy làm những ngày nghỉ của bạn trở nên ý nghĩa. Dành đến bạn lời chúc cuối tuần tốt đẹp nhất.

2. Here comes weekend again! I hope you are going to enjoy your weekend by any means. Wishing you a very happy weekend!

Cuối tuần lại đến! Tôi hy vọng bạn có thể tận hưởng những ngày cuối tuần theo nhiều cách khác nhau. Chúc bạn cuối tuần vui vẻ.

3. Today is the weekend, for which we have been waiting for last 5 days. Let’s keep a distance from all your routine activity and make sure the joys. Happy weekend!

Hôm nay là cuối tuần, thời gian chúng ta đã chờ đợi suốt năm ngày qua. Hãy tách khỏi hoạt động thường ngày và tạo những niềm vui. Cuối tuần vui vẻ!

4. No more discipline, no more hard work. It’s the time to make your day according to your desire! May the weekend enrich your day with pleasure and blessings.

Không còn quy tắc, không còn nhiệm vụ khó khăn. Cuối tuần là thời gian để bạn thực hiện mong muốn cá nhân. Chúc bạn cuối tuần ngập tràn niềm vui và phước lành.

5. I hope your weekend will be very much enjoyable. May the little vacation bring happiness and peace for you. Wishing you the best weekend!

Tôi hy vọng cuối tuần của bạn sẽ rất nhiều thú vị. Mong rằng kỳ nghỉ nhỏ bé mang đến cho bạn niềm vui và sự yên bình. Chúc bạn cuối tuần vui vẻ.

6. Forget about the days you have toiled. It’s time to refresh and relax for another new week. Have a happy weekend.

Hãy quên đi những ngày bạn đã trải qua. Giờ là thời gian để nghỉ ngơi và thư giãn vì một tuần mới. Chúc bạn cuối tuần vui vẻ.

7. Dear friend, forget your past, think about the future and enjoy the present. Now, here is a fresh new start, so rest, relax and fun are the must. Happy Weekend!

Bạn thân mến, hãy quên đi quá khứ, nghĩ về tương lai và tận hưởng hiện tại. Đây là một khởi đầu mới, vậy nên hãy nghỉ ngơi, thư giãn và vui vẻ. Cuối tuần nhiều niềm vui.

Ảnh: Shutterstock.

8. I know it has been a tiresome week. The weekend is here to refresh and relax. I wish you a Happy Weekend.

Tôi biết bạn đã trải qua một tuần mệt mỏi. Cuối tuần đang ở đây để bạn làm mới bản thân và thư giãn. Tôi chúc bạn cuối tuần vui vẻ.

9. Finally the week comes to end. The weekend is short, but it’s time to relax. Enjoy your weekend to the fullest. Happy Weekend.

Cuối cùng một tuần cũng trôi qua. Cuối tuần tuy ngắn nhưng là thời gian để thư giãn. Hãy tận hưởng trọn vẹn cuối tuần. Chúc bạn cuối tuần vui vẻ.

10. This is the day you have been looking forward to. May you have a relaxing weekend!

Đây là ngày bạn đã mong chờ. Chúc bạn cuối tuần thư thái!

11. This is the day to hang out with your friends and family. Find some time to be with your special friends and family members, far away from your daily work. Good morning and happy weekend!

Cuối tuần là ngày để đi chơi với bạn bè và gia đình. Hãy dành thời gian bên những người bạn đặc biệt hoặc người thân, tránh xa khỏi công việc thường nhật. Chúc buổi sáng tốt lành và cuối tuần vui vẻ!

12. Don’t stress yourself, the weekend is finally here. It’s time to relax, free your mind and come out energetic. Have a wonderful weekend!

Đừng tạo áp lực lên bản thân, cuối tuần đã đến rồi. Đây là thời gian để thư giãn, thả lỏng tâm trí và thu nạp năng lượng. Chúc bạn cuối tuần đáng nhớ!

13. Good Morning my friends. Hope you are having a wonderful weekend. Wishing you all a happy and blessed weekend. Have a great day everyone.

Chào buổi sáng những người bạn của tôi. Hy vọng bạn có một cuối tuần đáng nhớ. Chúc bạn có những ngày nghỉ tuyệt vời và hạnh phúc nhất. Một ngày tốt lành nhé mọi người.

14. Good morning everyone. Hope you had a wonderful week. The weekend is here, have fun and enjoy. Happy Weekend!

Chào buổi sáng mọi người. Hy vọng bạn đã có một tuần đáng nhớ. Cuối tuần đã tới, hãy vui vẻ và tận hưởng nhé. Cuối tuần vui vẻ!

15. Saturdays and Sundays are the best days of the week, they are stress free days where you get to share love with your loved one. They are days you create some of the best memories. Happy weekend!

Thứ bảy và chủ nhật là những ngày tuyệt vời nhất trong tuần, đó là những ngày thoát khỏi căng thẳng để bạn chia sẻ tình yêu với người mình yêu, để tạo nên những khoảnh khắc đáng nhớ. Cuối tuần vui vẻ!

16. May you find a reason to smile and be happy this weekend! Happy weekend my friend!

Mong bạn tìm thấy lý do để mỉm cười và hạnh phúc vào những ngày cuối tuần. Cuối tuần vui vẻ nhé bạn của tôi.

17. Make your weekend memorable; forget what happened over the week. The weekend ushers in a fresh start. Have fun and celebrate your weekend. Happy weekend!

Hãy để những ngày cuối tuần của bạn trở nên đáng nhớ, quên những chuyện đã xảy ra trong tuần. Cuối tuần mở ra một khởi đầu mới. Hãy vui vẻ và tận hưởng những ngày nghỉ của bạn. Cuối tuần vui vẻ!

18. This is a day you can party with your friends without any disturbance. What are you waiting for, get out and enjoy the party. Have a great weekend!

Cuối tuần là thời gian để bạn vui chơi cùng bạn bè mà không gặp bất kỳ sự xáo trộn nào. Bạn còn chờ gì nữa, hãy ra ngoài và tận hưởng tiệc tùng ngay thôi. Chúc bạn cuối tuần tuyệt vời!

19. The beauty of life is that there are days we are totally away from our work, and that day is today. Refresh your mind; forget about the hustles of the week. Have a lovely weekend!

Vẻ đẹp của cuộc sống là những ngày chúng ta hoàn toàn rời xa công việc và đó chính là ngày hôm nay. Hãy thư giãn đầu óc, quên đi sự hối hả trong tuần. Cuối tuần vui vẻ!

20. Thanks for being there for me all week. Here’s wishing you a wonderful weekend filled with happiness.

Cảm ơn vì đã ở bên tôi cả tuần vừa qua. Giờ đây tôi mong bạn có những ngày nghỉ tuyệt vời tràn ngập niềm vui!

Tú Anh [Theo Weds Kenya]

Trong tiếng Anh, thay vì nói goodbye thay cho lời tạm biệt, bạn hãy sử dụng các cách diễn đạt thú vị hơn để cuộc giao tiếp trông chuyên nghiệp hơn nào

1. Farewell

 

Cách dùng này khá trang trọng, đầy cảm xúc và thường dùng cho những lần chào sau cuối. Nếu chú ý bạn sẽ thấy  từ “farewell” hay xuất hiện trong các bộ phim tiếng Anh bạn hay xem hàng ngày nhưng đôi khi chúng ta  không quan tâm mà bỏ qua cách nói thú vị này.

2. Have a good day

 

“Have a good day” thường được áp dụng với những người mà bạn không gần gũi hay thân thiết; chẳng hạn đồng nghiệp – những người mà bạn ít khi chuyện trò, nhân viên, khách hàng… Những cách diễn đạt tương tự  để bạn có thể áp dụng như: “Have a nice day”, “Have a good evening”, hoặc “Have a good night”…

3. Take care

 

Cụm từ này có tính chất ít trang trọng hơn “Have a good day”. Bạn nên sử dụng cụm từ này trong trường hợp không gặp người nào đó ít nhất một tuần.

4. Bye

 

Trong tiếng Anh, đây là cách nói khá phổ biến, bạn có thể nói “bye” với bất kỳ ai mà bạn biết, từ bạn bè đến đồng nghiệp hay khách hàng. Người ta thường nói “bye” khi kết thúc một cuộc hội thoại, mặc dù trước đó bạn đã nói vài cụm từ khác cùng có ý nghĩa là tạm biệt. Ví dụ: A: See you tomorrow B: OK, have a good day A: You too. Bye

B: Bye.


 


Thử vận dụng cách nói "Bye" trong giao tiếp bạn nhé

 

Bạn có thể thấy trẻ con thường nói “bye bye”, và người lớn cũng dùng cụm từ này để nói với chúng. Nhưng khi một người nói “bye bye” với người khác sẽ nghe có vẻ khá trẻ con hoặc có ý tán tỉnh. Nên bạn hãy sử dụng từ này đúng với ngữ cảnh nhé.

6. Later

 

 “Later!” là một cách nói đơn giản mà các đấng mày râu thường hay nói với nhau. Họ thường kèm theo các từ như “man”, “bro”, “dude”, hoặc “dear” ở sau. Ví dụ: “Later, bro”.

7. See you later/ Talk to you later

 

Bạn có thể áp dụng cách nói này khi giao tiếp qua điện thoại hoặc ước định cho một cuộc gặp gỡ sớm sau đó.

8. Have a good one

 

Cụm từ này có nghĩa tương đương với “Have a good day” hoặc “Have a good week”, sử dụng theo phong cách khá thoải mái và thân thiện. Nhưng đôi khi cụm từ này sẽ gây khó chịu cho người khác, vì họ nghĩ sử dụng cụm từ "Have a good day" sẽ mang nghĩa trang trọng hơn.

9. So long

 

Đây không phải là cách nói tạm biệt bằng tiếng Anh quá thông dụng, mà nó chỉ áp dụng đối với các ngành báo chí, truyền thông... Nếu chú ý bạn sẽ thấy cụm từ này thường xuất hiện trong các thông cáo báo chí hàng ngày.

10. Catch you later

 

Đây là một trường hợp biến thể của “See you later”. Cụm từ này thường được cách bạn trẻ sử dụng trên mạng xã hội để giao tiếp với những người ở cùng lứa tuổi.
 


"Catch you later"

11. I’m out

 

Cụm từ này bắt nguồn từ văn hoá hip-hop, cụm từ “I’m out!” được dùng khi bạn cảm thấy vui vẻ lúc tạm biệt ai đó. Chẳng hạn như, bạn có thể nói câu này khi chào đồng nghiệp sau một buổi làm việc mệt mỏi.

Đó những là những cách diễn đạt thay thế cho “Goodbye” mà bạn có thể áp dụng trong đời sống hằng ngày. Chúc các bạn có một ngày học tập và làm việc vui vẻ nhé!


 

Nguồn: wowenglish 

Video liên quan

Chủ Đề