Câu phủ định là gì tiếng anh
Câu phủ định trong tiếng Anh là một cấu trúc phổ biến và rất hay xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh. Nghe chừng thì đơn giản, tuy nhiên câu phủ định có rất nhiều loại và nhiều bạn vẫn chưa biết cách phân biệt và sử dụng đúng. Vì thế, trong bài viết này, TOPICA Native sẽ chia sẻ đến bạn cách hình thành câu phủ định, cấu trúc, cách nói, lưu ý câu phủ định trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, thêm các phương pháp bí mật nắm câu phủ định và bài tập bên dưới đây hãy cùng tìm hiểu nhé! Show
Xem thêm:
1. Câu phủ định trong tiếng Anh là gì?Trước khi định nghĩa về các câu phủ định trong tiếng Anh, chúng ta hãy tìm hiểu điều gì làm cho câu phủ định trở thành phủ định. Phủ định là một từ hoặc cụm từ biểu thị sự không đồng ý hoặc từ chối đối với điều gì đó. Khi phủ định được sử dụng trong một câu, không phải lúc nào nó cũng có nghĩa là nó biểu thị điều gì đó xấu. Phủ định được sử dụng để vô hiệu hóa một điều gì đó cụ thể . Ví dụ về câu phủ định trong tiếng Anh:
Câu phủ định tiếng Anh là gì? Để sử dụng yếu tố phủ định trong việc tạo câu phủ định, luôn đặt yếu tố to be phủ định trước ý tưởng hoặc động từ, danh từ hoặc tính từ của câu. Điều này sẽ cho biết bạn đang cố gắng phủ nhận ý tưởng nào. Ví dụ:
Cách viết câu phủ định trong tiếng Anh: tất cả những gì bạn phải làm là dùng từ not sau trợ động từ. Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE. ✅ Linh động 16 tiết/ ngày. ✅ Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn. ✅ Cam kết đầu ra sau 3 tháng. ✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày. ? Bấm đăng ký để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE! 2. Trợ động từ trong tiếng Anh là gì?Cách hình thành những câu phủ định trong tiếng Anh là thêm “not” sau trợ động từ Các dạng động từ được sử dụng như trợ động từ trong tiếng Anh là:
am, is, are was, were be, been, being
can, could shall, should must may, might will, would 3. Cấu trúc phủ định trong tiếng AnhMột câu phủ định cho biết điều gì đó không đúng. Một trạng từ phủ định phải được thêm vào để phủ định hoặc hủy bỏ ý kiến của câu. Phần tử “phủ định” này được tạo ra theo quy tắc chung sau đây. Quy tắc và cách dùng phủ định trong tiếng Anh
Chú ý:
Xem lại bảng sau để biết các ví dụ về mẫu câu phủ định trong tiếng Anh. Một số ví dụ sử dụng các từ phủ định trong tiếng Anh được rút gọn, chúng được sử dụng nhiều hơn trong bài viết và bài nói không trang trọng, và một số ví dụ khác sử dụng các từ phủ định đầy đủ. Thì Từ phủ định VD về câu phủ định Hiện tại đơn do+not = don’t does+not = doesn’t I do not play. She doesn’t play. Quá khứ đơn did+not = didn’t I didn’t play. Hiện tại tiếp diễn am + not (*no amn’t) is+not = isn’t are+not = aren’t I am not playing. He is not playing. We aren’t playing. Quá khứ tiếp diễn was+not = wasn’t were+not = weren’t I wasn’t playing. They were not playing. Hiện tại hoàn thành have+not = haven’t has+not = hasn’t You haven’t played. She has not played. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn have+not+been= haven’t been has+not+been = hasn’t been I have not been playing. She hasn’t been playing. Quá khứ hoàn thành had+not = hadn’t You hadn’t played. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn had+not+been = hadn’t been She hadn’t been playing. Tương lai đơn will+not = won’t I won’t play. Tương lai hoàn thành will+not+have = won’t have He will not have played. Có điều kiện would+not She wouldn’t play. Có điều kiện hoàn thành would+not+have She wouldn’t have played. Dạng khuyết thiếu can + not = can’t or cannot (formal) should+not = shouldn’t I can’t play. I cannot play. We shouldn’t play. Lưu ý: Trong cách nói không trang trọng, bạn có thể viết tắt nhưng trong cách nói trang trọng, không viết tắt bất kỳ từ nào. Ví dụ về câu phủ định tiếng Anh thể hiện sự trang trọng và không trang trọng:
Cô ấy không chơi. [trang trọng]
Cô ấy không chơi. = Cô ấy không chơi. [không trang trọng] 4. Các loại câu phủ định trong tiếng AnhTrong tiếng Anh, câu phủ định có khá nhiều dạng cùng với đó là các quy tắc cấu tạo khác nhau. Để có thể hình dung rõ ràng hơn, hãy cùng chúng mình tìm hiểu kiến thức để xác định dấu hiệu nhận biết câu phủ định trong tiếng Anh. 4.1. Câu phủ định với từ “Not”Thêm “not” vào đằng sau trợ động từ hoặc động từ “tobe”. Còn đối với các câu không sử dụng động từ “tobe” hoặc trợ động từ thì bạn phải dùng dạng thức thích hợp của do/ does/ did để thay thế. Các dạng câu phủ định – Cách nhận biết câu phủ định trong tiếng Anh Ví dụ:
Anh ta là một kỹ sư -> Anh ta không phải là một kỹ sư.
Con trai tôi đã dọn dẹp phòng của nó -> Con trai tôi không chịu dọn dẹp phòng của nó.
Adam thích chơi trò chơi điện tử với anh trai của anh ấy -> Adam không thích chơi trò chơi điện tử với anh trai của anh ấy.
Cô ấy thích tôi -> Cô ấy không thích tôi. Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE. ✅ Linh động 16 tiết/ ngày. ✅ Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn. ✅ Cam kết đầu ra sau 3 tháng. ✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày. ? Bấm đăng ký để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE! Ở trên là một số ví dụ cụ thể dạng câu phủ định với từ “Not”, tuy nhiên bạn cũng phải chú ý một vài điểm sau đây: Cấu trúc khẳng định: Believe, Think, Imagine, Suppose + (that) + clause. Nếu chuyển sang dạng phủ định sẽ là: S + Trợ từ + not + V (believe, think, imagine, suppose) + that + clause. Ví dụ:
Tôi tin anh ấy sẽ yêu tôi sớm thôi -> Tôi không tin anh ấy sẽ yêu tôi sớm đâu.
Tôi nghĩ bạn phải gọi cho cô ta ngay lập tức -> Tôi không nghĩ bạn phải gọi cho cô tay ngay lập tức. 4.2. Câu phủ định sử dụng cấu trúc “Any/ No/ Some”Đây là một dạng câu phủ định trong tiếng Anh được sử dụng khá nhiều trong các câu nói giao tiếp hàng ngày, nhằm nhấn mạnh ý nghĩa nội dung câu phủ định dành cho câu đó. Cấu trúc câu phủ định trong tiếng Anh Cách chuyển: “Some” trong câu khẳng định -> “any/no” + danh từ trong câu phủ định. Ví dụ:
Có một ít sữa trong tủ lạnh -> Không còn một ít sữa nào trong tủ lạnh.
Có một ít tiền trên bàn -> Không có một ít tiền nào trên bàn cả. 4.3. Câu phủ định song songĐây được coi là một dạng câu phủ định quan trọng trong tiếng Anh. Nếu làm bài luận, bạn hoàn toàn có thể ghi điểm khi sử dụng dạng cấu trúc này. Ngoài ra, nó còn rất hữu ích trong ứng xử giao tiếp. Vậy hãy cùng chúng mình tìm hiểu chi tiết xem dạng cấu trúc câu phủ định này ra sao nhé. Dạng cấu trúc: Mệnh đề phủ định 1, even/still less/much less + Danh từ hoặc động từ ở hiện tại đơn = Đã không …, chứ đừng nói đến…/ Không…, mà càng lại không … Ví dụ:
Cô ta không muốn nhìn tôi, chứ đừng nói đến thích tôi.
Tôi còn không nhớ nổi bài hát này, chứ đừng nói đến chuyện học thuộc lòng.
Anh ta còn không biết làm bài tập này, chứ đừng nói đến đạt điểm cao.
Họ không thích hát, chứ đừng nói đến nhảy. 4.4. Phủ định đi kèm với so sánhPhủ định đi kèm với so sánh Ngoài các dạng câu phủ định ở trên, trong tiếng Anh còn có 1 dạng câu phủ định thể hiện tính chất nội dung tuyệt đối, sự bày tỏ mạnh mẽ nhất. Negative + comparative (more/ less) = so sánh tuyệt đối Ví dụ: We don’t talk anymore. Chúng ta đừng nói thêm gì nữa. 4.5. Phủ định dùng kèm với các trạng từ chỉ tần suấtTrạng từ chỉ tần suất mang nghĩa phủ định “hầu như không, không”, vì vậy chúng thường được dùng trong câu phủ định tiếng Anh. Hardly, barely, scarcely = almost nothing/ almost not at all = hầu như không. Hardly ever, seldom, rarely = almost never = hầu như không bao giờ. Ví dụ:
Mary hầu như không về nhà muộn.
Jennifer hầu như không luyện tập thể dục hằng ngày vì thế cô ấy không thể giữ dáng được.
Con gái của tôi hầu như không kể với tôi về bí mật của nó.
Gia đình tôi ít khi ăn ở ngoài hàng. 4.6. Câu phủ định với “No matter…”No matter + who/what/which/where/when/how + Subject + verb in present: Dù có… đi chăng nữa… thì No matter who = whoever. No matter what = whatever Ví dụ:
Dù anh ấy là ai đi chăng nữa thì tôi vẫn yêu anh ấy.
Dù cô ấy có ở đâu đi chăng nữa, thì họ cũng sẽ tìm ra. 4.7. Câu phủ định với Not… at allCâu phủ định với Not… at all Not … at all: không chút nào cả. Nó thường đứng cuối câu phủ định Ví dụ: This apartment is not comfortable at all. Căn hộ này không thoải mái chút nào cả. Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE. ✅ Linh động 16 tiết/ ngày. ✅ Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn. ✅ Cam kết đầu ra sau 3 tháng. ✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày. ? Bấm đăng ký để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE! 5. Các cách nói mang ý nghĩa phủ định trong tiếng Anh5.1. Bằng từ hoặc cụm từ phủ địnhNo + Danh từ: Dạng này được sử dụng để nhấn mạnh ý phủ định trong câu có thể áp dụng ở bất kỳ vị trí nào trong câu tùy thuộc vào ý của người nói. Ví dụ:
Trạng từ phủ định: seldom, barely, hardly, scarcely, rarely, never Những trạng từ này đã mang ý nghĩa phủ định. Vì vậy, không cần phải chia động từ trong một câu phủ định có chứa chúng. Ngoại trừ “never”, phủ định 100%, các trạng từ khác vẫn cung cấp khả năng rất hiếm về điều gì đó. Ví dụ:
Thành ngữ: Các thành ngữ “When pigs fly!”, “When hell freezes over”,”Not in a month of Sundays!”, “Building castles in the air”, … đều có nghĩa là không thể xảy ra. I will get married with her when pigs fly. (Meaning: I can never marry her.): Tôi không bao giờ có thể kết hôn với cô ấy. 5.2. Bằng cấu trúc mang ý nghĩa phủ địnhCác cách nói mang ý nghĩa phủ định trong tiếng Anh too…to: Cụm từ này có thể được mở rộng thành hai câu hoặc một câu phức. Công dụng của nó là để từ chối một điều gì đó vì đã vượt quá giới hạn. The shelf was too high for me to reach. = The shelf was too high for me. I can’t reach it. Cái giá quá cao mà tôi không thể với tới = Giá sách quá cao đối với tôi. Tôi không thể với tới nó. Either/Neither:
A: I can’t speak Chinese: Tôi không nói được tiếng Trung B: Neither do I. / Me neither. / I can’t either. (Meaning: I also can’t speak Chinese.): Tôi cũng không. / Tôi cũng vậy. / Tôi cũng không thể They brought neither tea nor coffee. (Meaning: They didn’t bring any tea or coffee.): Họ không mang theo trà và cà phê. Neither of us has money. (Meaning: No one among us has money.): Không ai trong chúng tôi có tiền. Xem chi tiết tại: Cấu trúc Either … or và Neither…nor: Cách dùng và bài tập So sánh phủ định
Các tiền tố hoặc hậu tố có nghĩa phủ định
Ví dụ: The Internet in their hometown is very inacessable: Internet ở quê hương của họ rất khó truy cập. Ann is a careless girl.: Ann là một cô gái bất cẩn. 6. Một số lưu ý về cách dùng cấu trúc câu hỏi phủ định trong tiếng Anh6.1. Các từ hạn định được dùng trong câu phủ định
Ví dụ: I don’t have much water to drink. (Tôi không có nhiều nước để uống) Một số lưu ý về cách dùng cấu trúc câu hỏi phủ định trong tiếng Anh
Ví dụ: Aries doesn’t bring many books to class. (Aries không mang nhiều sách đến lớp)
Ví dụ: My house doesn’t have any visitors this month. (Tháng này nhà tôi không có vị khách nào tới thăm hết)
Ví dụ: Sue doesn’t have lots of/a lot of friends here. (Sue không có nhiều bạn ở đây). 6.2. Câu mang ý nghĩa phủ định nhưng ở dạng khácTrạng từ mang nghĩa phủ định thay cho ‘not’ trong câu Một số trạng từ mang nghĩa phủ định khi được dùng trong câu thì ta không cần phải thêm not. Các trạng từ phủ định thường gặp: hardly, barely, scarely (hầu như không); hardly ever, seldom, rarely (hầu như không bao giờ) Cấu trúc câu với trạng từ phủ định: S + [trạng từ phủ định] + V S + to be + [trạng từ phủ định] Ví dụ:
Lưu ý: Các trạng từ kể trên không mang nghĩa phủ định hoàn toàn mà chỉ ở mức tương đối. Câu mang ý nghĩa phủ định với các tiền tố, hậu tố Một số từ với tiền tố, hậu tố mang nghĩa phủ định khi được dùng trong câu thì ta không cần phải thêm not. Các tiền/ hậu tố được dùng nhiều nhất là: de-, dis-, il-/im-/in-/ir-, mis-, non-, un- VD câu phủ định: Many people are homeless in our region. (Rất nhiều người vô gia cư trong khu vực của chúng ta) 7. Phương pháp nắm chắc câu phủ định trong tiếng AnhHọc tiếng Anh là cả một chặng đường dài đầy khó khăn thử thách đối với các bạn học sinh khi xã hội ngày càng phát triển nhu cầu đòi hỏi trình độ tiếng Anh ngày càng nâng cao. Để học tập kiến thức môn tiếng Anh nói chung, hay biết cách đặt câu hỏi phủ định trong tiếng Anh nói riêng thì các bạn trẻ không ngừng trau dồi bản thân, học hỏi và theo đuổi việc học tiếng anh đến cùng. Một số phương pháp để nắm chắc kiến thức câu phủ định trong tiếng Anh là: + Phải nắm chắc từ vựng ngữ pháp tiếng Anh, chăm chú lắng nghe quá trình giảng dạy của thầy cô, có thái độ học nghiêm túc ngay khi còn nhỏ, tạo đam mê cũng như động lực trong việc học tiếng anh hiệu quả. + Các bạn học sinh phải biết áp dụng các dạng câu phủ định trong việc thực hành bài tập, luyện tập thường xuyên các dạng bài về câu phủ định trong tiếng Anh để nắm chắc cách làm bài, hiểu nội dung câu nói phục vụ cho các kỹ năng nghe, nói được chính xác và đúng. Làm đầy đủ bài tập về nhà, vấn đề không hiểu nên hỏi thầy cô trên lớp hoặc bạn bè có kiến thức học tập tốt hơn để hoàn thiện bản thân hơn. Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE. ✅ Linh động 16 tiết/ ngày. ✅ Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn. ✅ Cam kết đầu ra sau 3 tháng. ✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày. ? Bấm đăng ký để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE! 8. Bài tập về câu phủ định trong tiếng AnhBài 1: Chọn đáp án đúng1. I ……………………………… like to read science fiction.
2. Dogs ……………………………… chase cats.
3. Dogs ………………………….. like to chase cats.
4. Pete ………………………………… not want to talk with Ann.
5. Alice ………………………………. not work for an insurance company.
6. I ……………………………… not like this wine very much.
7. I ………………………………… not enjoy playing with my kids.
8. Sharon ……………………………….. not make models from clay.
9. I …………………………… practice the violin every morning.
10. My brother ………………………………… not earn two hundred dollars a week.
11. Our team …………………………… not play well yesterday.
12. He …………………………… not go to school by bus.
Bài tập về câu phủ định trong tiếng Anh Bài 2: Chuyển câu khẳng định sang phủ định trong tiếng Anh
Bài 3: Viết sang câu phủ địnhExample: She has a bath every day. => She doesn’t have a bath every day.
Đáp án bài tậpBài 1
Bài 2
Bài 3
Trên đây là toàn bộ kiến thức về câu phủ định trong tiếng Anh mà TOPICA NATIVE đã tổng hợp cho bạn. Câu phủ định là một cấu trúc cơ bản và không thể thiếu trong tiếng Anh. Hãy nắm chắc khái niệm và cách sử dụng để hoàn thành tốt các bài kiểm tra tiếng Anh nhé! Câu phủ định trong tiếng Anh là gì ví dụ?Và trong ngữ pháp tiếng Anh, câu phủ định đi kèm so sánh là loại câu có tính chất phủ định mang ý nghĩa tuyệt đối, bày tỏ mạnh mẽ nhất. Ví dụ: I couldn't agree with you more = I absolutely agree with you. Tôi không thể đồng ý với bạn hơn nữa = Tôi hoàn toàn đồng ý với cậu. Câu phủ định là câu gì trong tiếng Anh?Câu phủ định trong tiếng Anh (Negative sentences) là loại câu được dùng để bộc lộ ý kiến về một điều gì đó là sai hay không đúng với sự thật của nó hoặc thể hiện sự không đồng ý của người nói/ người viết. Câu phủ định dùng từ gì?Câu phủ định là loại câu mang ý nghĩa phản bác, phản đối hay không đồng ý với một ý kiến, sự việc hay vấn đề nào đó. Câu phủ định thường chứa các từ như: không, chẳng, chả, chưa, không phải, đâu có phải... Khi nhìn thấy những câu có chứa các từ này bạn có thể biết được đó là các câu phủ định. Khi Nào dụng câu phủ định?Câu phủ định là loại câu có nghĩa không đồng ý, phản đối một ý kiến, sự việc, câu chuyện nào đó. Câu phủ định mang nghĩa là không đồng ý với ý kiến người khác đưa ra, không xác định ý kiến mình phụ định có thật chính xác không. |