Cách phát âmSửa đổi
danh từ, nội động từ, ngoại động từ- IPA: /ˈkeɪv/
Bắc California, Hoa Kỳ [nữ giới]
thán từ- IPA: /ˈkeɪ.vi/
Từ đồng âmSửa đổi
thán từ- cavy
Từ nguyênSửa đổi
thán từ Từ tiếng Latinh cave, từ cavere [“cẩn thận”].Danh từSửa đổi
cave [số nhiềucaves]
- Hang lớn, động.
- Sào huyệt.
- [Chính trị] Sự chia rẽ, sự phân liệt [trong một đảng]; nhóm ly khai.
- [Kỹ thuật] Hố tro, máng tro, hộp tro [ở xe lửa...].
Nội động từSửa đổi
cave nội động từ
- Chịu để cho [tập quán, ảnh hưởng...] chi phối mình.
- Đổ, sập, sụp, đổ sập.
- [Chính trị] Tổ chức nhom người ly khai [vì một vấn đề bất đồng].
Chia động từSửa đổi
cave
to cave | |||||
caving | |||||
caved | |||||
cave | cave hoặc cavest¹ | caves hoặc caveth¹ | cave | cave | cave |
caved | caved hoặc cavedst¹ | caved | caved | caved | caved |
will/shall²cave | will/shallcave hoặc wilt/shalt¹cave | will/shallcave | will/shallcave | will/shallcave | will/shallcave |
cave | cave hoặc cavest¹ | cave | cave | cave | cave |
caved | caved | caved | caved | caved | caved |
weretocave hoặc shouldcave | weretocave hoặc shouldcave | weretocave hoặc shouldcave | weretocave hoặc shouldcave | weretocave hoặc shouldcave | weretocave hoặc shouldcave |
— | cave | — | let’s cave | cave | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Thành ngữSửa đổi
- to cave in:
- Làm bẹp, làm dúm dó [mũ, nón...].
- Đánh sập [nhà].
- Nhượng bộ, chịu thua, chịu khuất phục;
- Rút lui không chông lại nữa.
Đồng nghĩaSửa đổi
đổ- cave in
Ngoại động từSửa đổi
caveat ngoại động từ
- Đào thành hang, xoi thành hang.
Chia động từSửa đổi
cave
to cave | |||||
caving | |||||
caved | |||||
cave | cave hoặc cavest¹ | caves hoặc caveth¹ | cave | cave | cave |
caved | caved hoặc cavedst¹ | caved | caved | caved | caved |
will/shall²cave | will/shallcave hoặc wilt/shalt¹cave | will/shallcave | will/shallcave | will/shallcave | will/shallcave |
cave | cave hoặc cavest¹ | cave | cave | cave | cave |
caved | caved | caved | caved | caved | caved |
weretocave hoặc shouldcave | weretocave hoặc shouldcave | weretocave hoặc shouldcave | weretocave hoặc shouldcave | weretocave hoặc shouldcave | weretocave hoặc shouldcave |
— | cave | — | let’s cave | cave | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Thán từSửa đổi
cave /ˈkeɪv/
- [Ngôn ngữ nhà trường; từ lóng] Chú ý! [thầy giáo đến kia...].
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]