Một trong những thực phẩm không thể thiếu trong bữa ăn hàng ngày của bạn đó là thịt. Trong bài viết này, KVBro xin giới thiệu với bạn đọc TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC LOẠI THỊT [肉類 にくるい] thông dụng nhất mà bạn có thể gặp khi đi siêu thị mua đồ.
[1] Thịt lợn 豚肉(ぶたにく)
+ 肩(かた): thịt vai
+ 肩ロース: thịt thăn sát vai
+ ロース: thịt thăn
+ ヒレ: thịt phi lê
+ バラ: thịt ba chỉ
+ もも: thịt mông
+ トントロ: thịt má
+ そともも: thịt mông dưới
+ 骨つき肉(ひねつきにく): sườn
+ 豚骨(とんこつ):xương lợn
+ 豚脂(とんし): mỡ lợn
+ 豚足(とんそく):chân lợn [móng giò]
+ 豚筋(ぶたすじ): thịt gân lợn [thịt chân giò]
+ ミミガー/豚の耳(豚の耳): tai lợn
[2] Thịt bò 牛肉(ぎゅうにく)
+ ホルモン: nội tạng/lòng bò
TÊN CÁC LOẠI THỊT BÒ TẠI QUÁN THỊT NƯỚNG
+ ハラミ: thịt harami
[3] Thịt gà 鳥肉(とりにく]
+ やげん軟骨:sụn bụng gà
[4] Các loại thịt khác
+ ひき肉(ひきにく]/ ミンチ: thịt băm + 合挽肉(あいびきにく]/ 合挽 ミンチ: thịt băm lẫn cả bò và lợn + 鶏ひき肉:thịt gà băm + 羊肉(ひつじにく):thịt cừu + 鴨肉(かもにく):thịt ngan
+ アヒル:thịt vịt
[5] Các loại thịt đã chế biến
+ フランク:loại xúc xích xiên nướng
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CẦN BIẾT ĐỂ ĐI SIÊU THỊ TẠI NHẬT BẢN
Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.
Đánh giá bài viết:
KVBro-Nhịp sống Nhật Bản
DU LỊCH NHẬT BẢN VỚI Japan Wireless
HÃY DÙNG COUPON JWKVBRO GIẢM GIÁ 15%
Sau đây KVBro xin giới thiệu Top 3 loại kem triệt lông tốt nhất của Nhật Bản hiện nay, bạn gái nào không thích tẩy lông bằng cách cạo, wax hay máy triệt lông bằng ánh sáng có thể lựa chọn để tự làm tại nhà.
Sau đây KVBro xin chia sẻ tổng hợp 845 từ vựng tiếng Nhật trình độ N2. Bạn nào đang học tiếng Nhật, chuẩn bị thi JLPT trình độ N2 có thể tham khảo để tăng thêm vốn từ vựng tiếng Nhật cho mình.
Ngày càng có nhiều người Việt Nam tại Nhật muốn gắn bó lâu dài hơn với quê hương thứ 2.
Gần đây, việc xin Vĩnh trú ngày càng khó khăn, và thời gian để có đủ thời gian xin vĩnh trú quá dài [10 năm], nên nhiều bạn chọn cách đổi Quốc tịch [từ quốc tịch VN sang Nhật Bản].
Sau đây KVBRO tóm tắt các bước chuẩn bị và giấy tờ cần thiết cho việc thay đổi quốc tịch này.
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 |
14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 |
21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 |
28 | 29 | 30 | 31 |