Cửa 4 cánh tiếng anh là gì

Tổng hợp các từ vựng tiếng anh liên quan tới lĩnh vực nhôm kính:

Từ vựng tiếng anh về nhôm kính


Cửa đi, cửa sổ nhôm kính

  • Cửa nhôm: Aluminium door
  • Cửa nhôm kính: Aluminium glass door
  • Cửa đi một cánh: Single door
  • Cửa đi hai cánh : Double door
  • Cửa lùa, cửa trượt: Sliding door
  • Cửa sổ thông thường, bản lề gắn vào thanh đứng khung cửa sổ: Casement window
  • Cửa sổ có cánh cửa xoay quanh chốt đứng: Pivoting window
  • Cửa sổ lùa, cửa sổ trượt: Sliding window
  • Cửa sổ trượt theo phương đứng, 2 cánh: Double-hung window
  • Cửa sổ bật lên, bản lề ở trên: Awning window
  • Cửa sổ bật xuống, bản lề ở dưới: Hopper window
  • Cửa sổ lá chớp: Louver window
  • Cửa sổ chuồng cu trên mái nhà: Dormer window
  • Cửa cuốn : Roller Door hoặc roller shutter
  • Cửa cuốn trượt trần: Overhead Roller Door
  • Cửa đi lá chớp: Louver door
  • Cửa đi xoay tròn: Revolving door
  • Cánh cửa : Door leaf
  • Khung cửa bật, không có nẹp chận cánh cửa ở khung cửa: Double-acting frame
  • Cửa đi ghép ván có giằng Z [đố cửa chữ Z đơn giản]: Ledged and braced door
  • Cửa đi pano: Panel door
  • Cửa đi ván dán nhiều lớp: Solid door = Solid-core door
  • Cửa đi kính có khung: Solid glass door
  • Cửa đi kính không có khung: Glass door
  • Cửa sắt: Steel door
  • Cửa đi khung xương thép bọc tôn: Steel flush door
  • Cửa đi pano sắt và kính: Steel and glass door
  • Khe hở giữa cánh cửa: Door clearance
  • Khung cửa sổ: Window frame
  • Bộ cửa gồm khung cửa và cánh cửa: Door set
  • Thanh đố cửa đứng ở mép cánh cửa: Stile
  • Thanh đố cửa đứng ở giữa cánh cửa: Muntin
  • Thanh đố ngang của cánh cửa: Rail; door rail
  • Thanh đố ngang đầu cánh cửa: Top rail
  • Thanh đố ngang có ổ khóa: Lock rail
  • Thanh đố ngang dưới của cánh cửa: Bottom rail

Kính

  • Kính xây dựng: Construction glass
  • Kính cường lực: Tempered glass
  • Kính cường lực uốn cong: Bent tempered glass
  • Kính dán an toàn: Laminated glass
  • Kính hộp cách âm, cách nhiệt: Insulated glass
  • Kính in màu bột sứ: ceramic printed glass
  • Kính in laser: laser printed glass
  • Kính nổi: Float glass
  • Kính thường: standard glass
  • Kính trong: transparent glass
  • Kính mờ: dim glass
  • Kính gương: mirror glass
  • Kính phản quang, kính phản nhiệt: reflective glass, heat reflective glass
  • Kính Low-E: low-e glass
  • Kính an ninh: security glass
  • Kính phẳng mài bóng, khoan, phay, đục lỗ: grinding, polishing, drilling, milling glass
  • Kính có dây gia cường ô quả trám: Diamond wired glass
  • Tấm chất dẻo trong suốt, rất giống kính rất khó vỡ: Polycarbonate sheet
  • Dao cắt kính: Glass cutter
  • Nẹp kính: Glazing bead
  • Mát tít lắp kính: Glazing compound


Cửa sắt tiếng Anh là Steel door.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ cửa sắt tiếng Anh có thể bạn quan tâm:

  • Cửa cuốn [tiếng Anh là Roller Door hoặc Roller shutter]
  • Cửa cuốn trượt trần [tiếng Anh là Overhead Roller Door]
  • Cửa đi một cánh [tiếng Anh là Single door]
  • Cửa đi hai cánh [tiếng Anh là Double door]
  • Khung cửa bật [tiếng Anh là Double-acting frame]
  • Cửa đi kính có khung [tiếng Anh là Solid glass door]
  • Cửa đi kính không có khung [tiếng Anh là Glass door]
  • Cửa đi khung xương thép bọc tôn [tiếng Anh là Steel flush door]
  • Cửa đi nhôm [tiếng Anh là Aluminium door ]
  • Cửa đi khung nhôm kính [tiếng Anh là Aluminium and glass door]

Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi cửa sắt tiếng Anh là gì ở đầu bài.

Chủ Đề