Cụm từ tiếng anh nhân viên phục vụ là gì năm 2024

Nhân viên phục vụ phải thường xuyên tiếp xúc với nhiều khách hàng, trong đó có cả người nước ngoài, đặc biệt là đối với các quán ăn, nhà hàng hoặc khách sạn cao cấp. Bởi vậy mà việc trau dồi vốn tiếng Anh là vô cùng cần thiết. Đây cũng là yêu cầu bắt buộc nếu muốn ứng tuyển vị trí nhân viên phục vụ tại đó. Dưới đây là 85 câu tiếng Anh cho nhân viên phục vụ cơ bản mà bạn có thể áp dụng trong quá trình làm việc.

Mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên phục vụ chào hỏi khách

Đầu tiên khi gặp khách hàng, nhân viên phục vụ phải nắm được một số mẫu câu chào cơ bản để có thể làm quen với khách khi tiếp đón họ, cụ thể:

* Hi, welcome to [restaurant name].

→ Xin chào, chào mừng bạn đến với [tên nhà hàng].

* Good morning. Welcome to [restaurant name].

→ Chào buổi sáng quý khách. Chào mừng bạn đến với [tên nhà hàng].

* Good afternoon. I’m [name]. I’ll be your server for today.

→ Xin chào. Tôi là [tên người phục vụ]. Hôm nay tôi sẽ là người phục vụ cho bạn.

Cụm từ tiếng anh nhân viên phục vụ là gì năm 2024
Mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên phục vụ khi tiếp đón khách hàng thường dùn

* Hi. I’m [name]. Can I help you?

→ Xin chào. Tôi là [tên nhân viên phục vụ]. Không biết tôi có thể giúp gì cho bạn?

* What can I do for you?

→ Không biết tôi có thể giúp gì cho quý khách?

Mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên phục vụ hỏi thông tin khách

Sau khi đã chào hỏi và tiếp đón khách hàng, tiếp theo nhân viên cần hỏi một số nội dung để nắm bắt thông tin cơ bản của khách hàng, phục vụ cho quá trình làm việc. Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên phục vụ khi muốn hỏi thông tin của khách hàng.

* Do you have a reservation?

→ Không biết quý khách đã đặt chỗ trước chưa ạ?

* Under which name?

→ Quý khách đặt dưới tên là gì ạ?

* How many people, please?

→ Quý khách cho hỏi có tất cả bao nhiêu người ạ?

* Have you booked a table?

→ Xin hỏi bạn đã đặt bàn trước chưa?

* How many are you?

→ Bạn đi cùng tất cả bao nhiêu người?

* I’m afraid that table is reserved.

→ Tôi rất lấy làm tiếc rằng vị trí đó đã có người đặt từ trước rồi.

* Can I get your name?

→ Quý khách có thể cho tôi xin tên được không?

Cụm từ tiếng anh nhân viên phục vụ là gì năm 2024
Mẫu câu tiếng Anh giúp cho nhân viên hỏi thông tin khách hàng dễ dàng hơn

Mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên phục vụ sắp xếp chỗ ngồi

Để hướng dẫn cho khách hàng vào chỗ ngồi, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu sau:

* Please wait to be seated.

→ Quý khách vui lòng đợi một chút để được xếp chỗ.

* Where would you prefer to sit?

→ Không biết quý khách muốn ngồi ở đâu ạ?

* Mr/Mrs [name], your table is ready.

Thưa ngài/bà [tên khách hàng], bàn của ông/bà đã sẵn sàng rồi ạ.

* I’ll show you to the table. This way, please

Sau đây tôi sẽ đưa bạn đến bàn ăn, mời đi theo lối này.

* Right this way.

→ Xin mời đi lối này.

* Would you follow me, please?

→ Xin mời quý khách đi theo tôi.

* Follow me, please.

→ Quý khách vui lòng đi theo tôi.

* Please take a seat.

→ Mời quý khách ngồi tại đây.

* Would you like a high chair for your child?

→ Không biết bạn có cần một chiếc ghế cao cho bé không ạ?

Cụm từ tiếng anh nhân viên phục vụ là gì năm 2024
Mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên phục vụ giúp dễ dàng hướng dẫn và sắp xếp chỗ ngồi cho khách hàng

Mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên phục vụ nhà hàng ghi món, thức uống

Mỗi một nhà hàng sẽ có danh sách các món ăn khác nhau, nhân viên phục vụ cần học thuộc tên gọi của các món ăn, thức uống để dễ dàng hỗ trợ và tư vấn cho khách trong quá trình làm việc.

Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng mà bạn có thể sử dụng.

* May I take your order?

→ Tôi có thể giúp quý khách gọi món chưa ạ?/Quý khách đã gọi món chưa ạ?

* Are you ready to order?

→ Bạn đã muốn gọi đồ ăn chưa ạ?

* What are you having?

→ Bạn muốn dùng món gì ạ?

* Here’s the menu.

→ Gửi quý khách thực đơn ạ.

* Do you need a little time to decide?

→ Bạn có cần thêm thời gian để suy nghĩ và quyết định không?

* I’m so sorry. We are out of the [food’s name].

→ Rất xin lỗi. Hiện chúng tôi đã hết [tên món ăn] rồi ạ.

* What would you like to drink?

→ Quý khách muốn uống món gì không?

* What would you like for dessert?

→ Bạn có muốn dùng món tráng miệng bây giờ không ạ?

* What would you like to start with?

→ Không biết quý khách muốn bắt đầu bằng món nào?

*For appetizer/main course/dessert, we have [food's name].

→ Với khai vị, món chính và tráng miệng, chúng tôi có [tên món ăn]...

*What would you like for an appetizer?

→ Quý khách muốn dùng món khai vị gì?

* I’ll be right back with your drink.

→ Tôi sẽ mang đồ uống đến cho quý khách ngay.

.jpg) Nhân viên phục vụ có thể sử dụng một số mẫu câu tiếng anh cơ bản để gợi ý chọn món cho khách hàng

* Would you like some tea or coffee while you’re waiting?

→ Trong lúc chờ món, quý khách có muốn dùng trà hay cà phê không ạ?

* Which wine would you like?

→ Quý khách có muốn dùng rượu không?

* Would you like anything else?

→ Ngoài ra quý khách còn muốn gọi thêm gì không ạ?

* May I take your order?

→ Tôi có thể lấy phiếu ghi món được không ạ?

* Eat in or take-away?

→ Quý khách muốn dùng ở đây hay mang đi ạ?

* Can I get you a drink or coffee while you’re waiting?

→ Tôi lấy cho quý khách một ly nước hoặc cà phê trong lúc chờ đợi nhé?

* Here's the dessert menu.

→ Đây là thực đơn món tráng miệng.

* It’ll take about twenty five minutes. Hang on a moment.

→ Có thể sẽ mất hai mươi lăm phút. Vui lòng đợi một chút.

*May I repeat your order please. They are [food's name]... Is everything correct?

→Tôi xin được phép nhắc lại các món mà quý khách đã gọi. Đó là [tên món ăn]... Tất cả đều đúng hết rồi chứ ạ?

* May I repeat your order please. You order [food's name]... Is everything correct?

→ Tôi xin phép nhắc lại yêu cầu của quý khách. Quý khách đã gọi [tên món ăn]... Những thông tin này đã đúng chưa ạ?

Mẫu câu tiếng Anh mang món cho khách

Khi mang món ăn cho khách hàng, nhân viên phục vụ có thể sử dụng một số mẫu câu tiếng Anh cơ bản sau đây:

* May I serve it to you now?

→ Hiện tại chúng tôi sẽ dọn món lên cho quý khách nhé ạ.

* Your [food’s name]. Please enjoy your lunch.

→ [Tên món ăn] của bạn đây ạ. Chúc quý khách dùng bữa ngon miệng.

* This dish is very hot. Please be careful.

→ Món ăn này rất nóng. Mong quý khách cẩn thận.

.jpg) "May I serve it to you now?" mẫu câu tiếng anh được dùng để thông báo cho khách hàng khi lên món

* Enjoy yourself!

→ Chúc quý khách dùng bữa ngon miệng.

* Please enjoy your meal.

→ Chúc quý khách dùng bữa ngon miệng.

* Hope these dishes serve your taste well.

→ Mong rằng những món ăn này sẽ hợp với khẩu vị của quý khách.

*Wishing you a good lunch/dinner!

→ Hy vọng quý khách sẽ có bữa ăn trưa/ăn tối ngon miệng.

Mẫu câu tiếng Anh khi chưa nghe kịp

Trong trường hợp chưa kịp nghe thông tin của khách hàng, nhân viên phục vụ có thể sử dụng một số mẫu câu sau để hỏi lại khách một cách lịch sự.

* I beg your pardon?

→ Vấn đề của quý khách là gì thế ạ?

* I’m sorry sir. I don’t understand. Could you please repeat that?

→ Xin lỗi thưa ngài. Tôi chưa hiểu rõ ý của bạn. Quý khách có thể nhắc lại được không ạ?

.jpg) Cần hỏi lại nếu không kịp nắm bắt thông tin của khách hàn

Mẫu câu tiếng Anh khi có vấn đề

Trong quá trình phục vụ, không thể tránh khỏi có lúc khách hàng phàn nàn về các dịch vụ của quán ăn, nhà hàng, khách sạn. Vậy trong những trường hợp đó, nhân viên phục vụ cần xử lý như thế nào bằng tiếng anh?

Mẫu câu tiếng Anh khách hàng thường dùng khi muốn phàn nàn

Đầu tiên, bạn cần phải hiểu rõ mong muốn và cả than phiền của khách hàng. Các tình huống này trên thực tế vô cùng đa dạng, tùy vào từng trường hợp. Dưới đây là một số mẫu câu mà khách hàng thường sử dụng:

* We’ve been waiting a long time.

→ Chúng tôi đã đợi lâu lắm rồi đó.

* Is our meal on its way?

→ Món của chúng tôi khi nào mới được làm?

* This isn’t what I ordered.

→ Đây không phải là món mà chúng tôi đã gọi.

* This food’s cold.

→ Món này quá nguội.

* This is too salty.

→ Món này quá mặn.

* This doesn’t taste right.

→ Vị của món này không đúng lắm.

Mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên phục vụ khi giải quyết phàn nàn của khách hàng

Khi tiếp nhận phàn nàn của khách hàng, nhân viên phục vụ cần bình tĩnh để giải quyết tình huống theo các bước sau:

Mẫu câu tiếng Anh thể hiện sự lắng nghe và tìm hiểu vấn đề của khách hàng

Trước tiên, nhân viên phục vụ không nên thể hiện sự bực mình hay thái độ mà cần chân thành. Bạn có thể sử dụng một số mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên phục vụ để thể hiện sự lắng nghe và thông cảm với khách hàng như:

* I understand…

→ Tôi hiểu ạ…

* Yes, I see…

→ Vâng, tôi hiểu

Mẫu câu Tiếng anh làm rõ và giải quyết vấn đề của khách hàng

Sau đó, nhân viên phục vụ có thể tìm hiểu, làm rõ và giải quyết các vấn đề mà khách hàng muốn khiếu nại bằng một số mẫu câu như sau:

* Could you tell me a little more about why/how…?

→ Quý khách có thể nói rõ hơn về vấn đề/lý do …. được không ạ?

* Can you tell me exactly what happened…?

→ Quý khách có thể nói chính xác cho tôi biết có chuyện gì xảy ra được không?

* Is there a problem?

→ Xin hỏi có vấn đề gì phải không ạ?

* Was everything alright?

→ Mọi thứ vẫn ổn chứ ạ?

* Anything matter, sir?

→ Thưa ngài, có chuyện gì không ạ?

* What’s wrong with you, sir?

→ Thưa ngài, có vấn đề gì phải không ạ?

* I’m so sorry for that. Let me check.

→ Tôi rất lấy làm tiếc về việc đó. Xin để tôi kiểm tra lại.

* I’m so sorry but there’s no information about your reservation. Could you please tell me when you made your reservation, sir/madam?

→ Thành thật xin lỗi quý khách nhưng hiện chúng tôi không có thông tin đặt bàn của quý khách. Bạn có thể cho biết thời gian bạn đã đặt bàn là khi nào không?

* I’m sorry. I’ll get you another one right away.

→ Tôi rất xin lỗi. Tôi sẽ đổi cho quý khách một phần/một cái khác ngay.

* I’m so sorry for the delay.

→ Thành thật xin lỗi vì sự chậm trễ.

* We’re very busy tonight. I apologize for any inconvenience.

→ Tối nay chúng tôi bận quá. Thành thật xin lỗi quý khách nếu có bất cứ sự bất tiện nào.

* Let me change it for you.

→ Để tôi đổi món khác cho quý khách.

* I’m so sorry that I misheard you. I’ll change it for you straightaway.

→ Thành thật xin lỗi quý khách vì đã nghe nhầm. Tôi sẽ đổi món khác cho quý khách ngay bây giờ.

* I’m so sorry. I’ll inform the chef and get you another dish.

→ Thành thật xin lỗi quý khách. Tôi sẽ phản hồi lại với phòng bếp để đổi cho bạn món khác.

.jpg) Các mẫu câu tiếng Anh có thể sử dụng để xoa dịu cảm giác bực tức của khách hàng

Mẫu câu tiếng Anh từ chối nhu cầu của khách

Không phải trong mọi trường hợp nhân viên phục vụ đều phải làm theo yêu cầu của khách hàng, đặc biệt là khi những yêu cầu đó vô lý. Trong những trường hợp đó, bạn hoàn toàn có thể sử dụng một số mẫu câu từ chối một cách lịch sự, cụ thể:

* I’m afraid we don’t have this kind of service.

→ Tôi xin lỗi nhưng chúng tôi không có dịch vụ đó.

* I’m terribly sorry, it is against our rules.

→ Thành thật xin lỗi nhưng nó không đúng với quy định của chúng tôi.

Mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên phục vụ khi thanh toán cho khách hàng

Nhân viên phục vụ cũng là người trực tiếp giúp khách hàng thanh toán hóa đơn, trong trường hợp này có thể sử dụng một số mẫu câu như:

* Can I get you anything else or are you ready for the check?

→ Quý khách có cần thứ gì khách không hay đã sẵn sàng thanh toán ạ?

* Will you be paying together or separately?

→ Quý khách muốn thanh toán chung hay thanh toán riêng?

.jpg) Mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên phục vụ khi thanh toán cho khách hàn

* How will you be paying today?

→ Không biết hôm nay quý khách muốn thanh toán bằng hình thức gì ạ?

* This is your bill. Would you like to pay by credit cash or cash?

→ Đây là hóa đơn của quý khách. Không biết quý khách muốn thanh toán qua thẻ hay tiền mặt?

* Here is your change.

→ Đây là tiền thừa của quý khách ạ.

Mẫu câu tiếng Anh trả lời khi khách cảm ơn

Để đáp lại lời cảm ơn từ khách hàng, nhân viên phục vụ có thể sử dụng một số mẫu câu sau:

* You’re welcome.

→ Không có gì đâu ạ.

* Not at all.

→ Không có gì đâu ạ.

* Glad to be of service.

→ Được phục vụ quý khách là niềm vui của tôi.

* I’m glad you liked ít.

→ Rất hân hạnh vì quý khách đã thích.

* It was my pleasure.

→ Đây là niềm vinh hạnh cho tôi.

* My pleasure.

→ Thật là vinh hạnh cho tôi.

* Oh it was the least I could do.

→ Đó là điều duy nhất mà tôi có thể làm.

Mẫu câu tiếng Anh hỏi thăm và tiễn khách

Cuối cùng khi kết thúc quá trình phục vụ, nhân viên phục vụ cần hỏi thăm cảm nhận của khách hàng và tiễn họ ra về. Điều này thể hiện sự tôn trọng, đồng thời giúp cho bạn nhận được góp ý chân thành để có thể kịp thời sửa đổi.

Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên phục vụ khi muốn hỏi thăm và tiễn khách ra về, cụ thể:

* Are you enjoying your meal, sir?

→ Quý khách có cảm thấy ngon miệng không?

* How is your meal?

→ Bữa ăn của quý khách như thế nào?

.png) Mẫu câu tiếng Anh để tiễn khách hàng

* Have a nice day.

→ Chúc quý khách có một ngày tốt lành.

* Have an enjoyable evening.

→ Chúc quý khách có một buổi tối tốt lành.

* Are you satisfied with our service?

→ Không biết quý khách có cảm thấy hài lòng với dịch vụ của chúng tôi không?

* Thank you for choosing our restaurant.

→ Cảm ơn quý khách vì đã lựa chọn nhà hàng của chúng tôi.

Trên đây chỉ là một trong số ít những mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên phục vụ. Trong quá trình làm việc có thể sẽ không sử dụng hết hoặc không sử dụng toàn bộ các mẫu câu này. Do đó cần chú ý quan sát để sử dụng một cách thông minh và linh hoạt.

Một số lưu ý cho nhân viên phục vụ khi giao tiếp tiếng Anh

Giao tiếp tiếng Anh tại nhà hàng là một trong những nội dung tất yếu trong công việc của một nhân viên phục vụ. Có khả năng tiếng Anh tốt sẽ mang đến cho bạn nhiều cơ hội để thăng tiến và các cơ hội việc làm nhân viên phục vụ hấp dẫn.

Để nâng cao hiệu quả trong giao tiếp và công việc, bạn cần lưu ý một số nội dung như sau:

- Luôn giữ giọng điệu nhã nhặn, lịch sự dù giao tiếp bằng bất cứ ngôn ngữ gì hay với đối tượng nào. Trong quá trình giao tiếp có thể sử dụng một số mẫu câu như May I, Would you, Could you, Shall I… để thể hiện sự lịch sự, khiêm tốn.

- Sử dụng những mẫu câu đơn giản, từ vựng dễ hiểu để truyền tải nội dung một cách ngắn gọn mà vẫn đầy đủ. Điều này đặc biệt hữu ích với những người mới làm trong nghề phục vụ, kiến thức và kinh nghiệm còn chưa quá nhiều.

- Trau dồi vốn từ mỗi ngày, đặc biệt là ghi nhớ tên gọi của các món ăn để có thể sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ cho khách hàng khi cần thiết.

- Hỏi lại khách hàng nếu không nắm rõ thông tin. Sai lầm của không ít nhân viên phục vụ là thường ngại ngùng khi không nghe rõ khách hàng nói gì, từ đó có thể dẫn đến việc hiểu nhầm, hiểu sai thông tin, gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Do đó bạn có thể nhã nhặn hỏi lại bằng những mẫu câu lịch sự, cơ bản mà chúng tôi đã đưa ra ở bên trên.

- Luôn giữ giọng điệu lịch sự, trang trọng. Trong tiếng Anh không có các từ thể hiện sắc thái như "ạ", "dạ vâng"... nên khi giao tiếp cần hết sức chú ý để khách hàng cảm nhận được sự tôn trọng và lịch sự.

Môi trường làm việc của nhân viên phục vụ cũng là môi trường cần thể hiện sự chuyên nghiệp, do đó nên tránh những từ/cụm từ quá mức thân mật hoặc tiếng lóng như Yeah, Yep hay Ok… Thay vào đó nên sử dụng các cụm từ có tính trang trọng hơn như Yes, Of course…

Trong giao tiếp tiếng anh, các chủ đề về giao tiếp trong nhà hàng, khách sạn, quán cafe thường có tính ứng dụng rất cao, đặc biệt đối với nhân viên phục vụ. 85 mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên phục vụ thông dụng nhất trên đây mà Job3s gợi ý trên đây chính là "cẩm nang gối đầu giường" mà bất kỳ nhân viên phục vụ nào cũng nên trang bị.