Cuộc chơi nào cũng có lúc tàn tiếng anh năm 2024

Cái gì đã cũ là cũ. Có cố đánh bóng cũng không thể mới!

Cái gì đã qua là qua. Có quay trở lại cũng chẳng như xưa.

Cái gì đã vỡ là vỡ. Có hàn gắn lại cũng chỉ toàn rạn nứt.

Cái gì đã đứt là đứt. Có ráng nối lại cũng tồn tại chẳng dài lâu.

Cái gì đã đi là đi. Có kéo nó về, cũng chẳng còn là của mình nữa đâu.

Cái gì phải quên là quên. Có nhớ nhung mãi cũng chỉ là hoài niệm.

Theo từ Cambridge Dictionary và Oxford Dictionary, “break the ice” được định nghĩa là “to say or do something that makes people feel more relaxed, especially at the beginning of a meeting, party, etc.”

Phân biệt “break the ice” và “start a conversation”

"Break the ice" và "start a conversation" đều liên quan đến việc bắt đầu một cuộc trò chuyện, nhưng chúng có ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng khác nhau.

  • "Break the ice" là một thành ngữ tiếng Anh, dùng để mô tả việc bắt đầu một cuộc trò chuyện hoặc một hoạt động gì đó nhằm giảm bớt sự căng thẳng, ngượng ngùng, và tạo sự thoải mái giữa những người mới gặp. Thành ngữ này thường được sử dụng khi nói về việc giúp mọi người cảm thấy dễ chịu hơn và tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp và kết nối giữa họ.
  • Trong khi đó, "start a conversation" là một cụm từ chỉ việc bắt đầu một cuộc trò chuyện với người khác. Cụm từ này không nhất thiết liên quan đến việc giảm bớt sự ngại ngùng hay tạo sự thoải mái cho người tham gia cuộc trò chuyện. "Start a conversation" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống và ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạn trong các tình huống gặp gỡ mới hoặc không quen thuộc.

Tóm lại, "break the ice" là một thành ngữ diễn tả việc bắt đầu một cuộc trò chuyện nhằm giảm bớt sự căng thẳng và tạo sự thoải mái cho mọi người, trong khi "start a conversation" chỉ đơn giản là việc bắt đầu một cuộc trò chuyện mà không nhất thiết liên quan đến việc giảm bớt sự ngại ngùng hay tạo sự thoải mái.

Ví dụ phân biệt “break the ice” và “start a conversation”

Everyone was quiet in the hall until she broke the ice by cracking a joke. After that, everyone felt much more relaxed.

Mọi người khá là im lặng trong hội trường cho đến khi cô ấy phá vỡ bầu không khí căng thẳng bằng cách kể một câu chuyện đùa. Sau đó, ai cũng cảm thấy thoải mái hơn.

Ở tình huống này, người nói muốn nhấn mạnh rằng việc nói đùa đã phá tan sự căng thẳng ban đầu của mọi người trong hội trường.

My boyfriend is always the one who starts a conversation with me. When we have a fight, he always apologizes first.

Bạn trai tôi luôn là người bắt chuyện trước với tôi. Khi chúng tôi cãi nhau, anh ấy luôn là người xin lỗi trước.

Ở tình huống này, người nói chỉ muốn đề cập về việc ai là người nói đầu tiên, không mang ý nghĩa phá tan sự ngại ngùng, căng thẳng ban đầu.

“Break the ice” trong ngữ cảnh thực tế

Tình huống 1

John: Hey, how was your date with Sarah last night?

Mike: It was good, but I was so nervous at the beginning. It took me a while to break the ice.

John: I know the feeling. How did you finally do it?

Mike: Well, I asked her about her job and we started talking about that. Then, we found out we have a mutual love for hiking and that really helped break the ice.

John: That's great! It sounds like you two had a good time.

Mike: Yeah, we did. I'm looking forward to seeing her again.

John: Này, cuộc hẹn của cậu với Sarah tối qua thế nào?

Mike: Cũng tốt, nhưng lúc đầu tớ lo lắm. Tôi đã mất một lúc để phá tan sự ngại ngùng ban đầu đó.

John: Tôi biết mà. Vậy rốt cuộc cậu làm thế nào để nói chuyện với cô ấy vậy?

Mike: Chà, tớ đã hỏi cô ấy về công việc và chúng tớ bắt đầu nói về điều đó. Sau đó, chúng tớ phát hiện ra rằng cả hai cùng thích đi bộ đường dài và điều đó thực sự đã phá vỡ mọi sự căng thẳng ban đầu.

John: Thật tuyệt! Có vẻ như hai cậu đã có một khoảng thời gian vui vẻ.

Mike: Đúng vậy. Tớ rất mong được gặp lại cô ấy.

Tình huống 2

Samantha: Hey, how was it meeting your boyfriend's family for the first time?

Emily: It was nerve-wracking. I had to break the ice with them and make a good impression.

Samantha: I'm sure you did great. What did you do to break the ice?

Emily: I brought a bottle of wine as a gift, and we played some games together. It really helped to lighten the mood and make everyone feel more comfortable.

Samatha: Yeah, meeting your boyfriend’s family is never an easy thing to do. Glad you overcame it nicely haha.

Samantha: Này, lần đầu tiên gặp gia đình bạn trai của cậu thế nào?

Emily: Thật là căng thẳng. Tớ phải bắt đầu làm thân với họ và tạo ấn tượng tốt.

Samantha: Tớ chắc cậu đã làm rất tốt mà. Vậy chứ cậu đã làm gì để phá vỡ bầu căng thẳng vậy?

Emily: Tớ mang theo một chai rượu làm quà, và tụi tớ đã chơi một số trò chơi cùng nhau. Thực sự nó đã giúp làm dịu tâm trạng và khiến mọi người cảm thấy thoải mái hơn.

Samatha: Yeah, gặp gia đình bạn trai chưa bao giờ là điều dễ dàng. Chúc mừng cậu đã vượt qua nó một cách tốt đẹp haha.

Bài tập vận dụng

Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “break the ice” để miêu tả hành động.

TH 1: Kelly always starts her presentation with a little joke.

Yes

No

TH 2: In a new class, the teacher organized an ask-and-answer activity so that everybody could know about each other.

Yes

No

TH 3: After a few minutes of silence, Martin asked Fiona about her hobbies, making her much more comfortable.

Yes

No

TH 4: Nebula made the air become tense when she told a sensitive joke.

Yes

No

TH 5: Freddy is really talkative. He always starts a conversation first.

Yes

No

Với mỗi tình huống có thể sử dụng “break the ice”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “break the ice”.

Đáp án tham khảo

TH 1 - Yes

Kelly was nervous before her presentation, but she knew the best way to break the ice with the audience was to start with a little joke. The audience responded positively, laughing and relaxing, making it easier for Kelly to continue with her presentation. Thanks to her tactic of breaking the ice, Kelly was able to deliver her presentation with confidence and clarity.

TH 2 - Yes

During the first day of the class, the teacher started with an icebreaker game to help the participants feel more comfortable. The activity encouraged everyone to introduce themselves and share fun facts about their lives. As a result, the room was filled with laughter and lively conversation, and people quickly began to form connections with each other.

TH 3 - Yes

Fiona and Martin were at a networking event but were struggling to find a common topic to discuss. After a few awkward moments, Martin broke the ice by asking Fiona about her hobbies. This led to a lively conversation about their shared love of hiking and camping, and they quickly became good friends.

TH 4 - No vì đây là việc gây thêm sự căng thẳng, thay vì làm giảm điều đó.

TH 5 - No vì đây chỉ là việc bắt đầu câu chuyện, không bao hàm nghĩa phá tan sự căng thẳng.

Tổng kết

Qua bài học này, tác giả đã giới thiệu thành ngữ break the ice được dùng để diễn đạt phá vỡ bầu không khí căng thẳng, ngại ngùng và hướng dẫn cách sử dụng thành ngữ thông qua đoạn hội thoại giao tiếp thực tế. Đồng thời bài viết còn đưa ra bài tập giúp người học tăng khả năng vận dụng và ghi nhớ thành ngữ tốt hơn. Hi vọng bài học này giúp người học có thêm cách để diễn đạt câu chính xác hơn.

Time flies like ẩn Arrow nghĩa là gì?

3. Time flies like an arrow. Bạn có thể hiểu idiom the time flies like an arrow là “thời gian thấm thoắt thoi đưa” hay “thời gian bay nhanh như mũi tên”. Bạn có thể dùng Time flies like an arrow để miêu tả khoảng thời gian trôi rất nhanh.

Chuyện gì đến sẽ đến tiếng Anh là gì?

Câu tiếng Anh của lời nói đó là “Whatever is destined to happen will happen, do what you may to prevent it”. Còn câu tiếng Pháp là “Tout ce qui doit arriver arrivera, quels que soient vos efforts pour l'éviter”. Cả hai câu đều có nghĩa (đại ý) là “Ðiều gì phải đến sẽ đến, dù cho bạn có cố làm gì để ngãn chặn nó”.

Beauty is in the eye of the beholder là gì?

Câu nói nổi tiếng này xuất hiện lần đầu tiên trong bài thơ "Isles of Beauty" được nhà thơ Thomas Haynes sáng tác năm 1844. Trái ngược với tục ngữ trên là "out of sight, out of mind" (xa mặt cách lòng).

Có công mài sắt có ngày nên kim trong tiếng Anh là gì?

Practice makes perfect. Dịch nghĩa: Có công mài sắt có ngày nên kim.