LINH MỤC GIÁO PHẬN ĐÀ LẠT - [Cập Nhật Ngày 1-2-2022] | ||||||||||||||||
Stt | Tên Thánh | Tên họ | Tên gọi | Sinh | Thụ Phong | Địa chỉ | Giáo Hạt | Triều/dòng | ||||||||
1 | Giuse | Nguyễn Văn | Bảo | 14.08.44 | 28.04.72 | Nt. Kim Phát, Bình Thạnh, Đức Trọng | Đức Trọng | Triều | ||||||||
2 | Gioan | Cao Thái | Bình | 19.07.77 | 01.10.09 | Chủng Viện, 51 Vạn Kiếp, P. 8, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều | ||||||||
3 | Giuse | Phạm Công | Bình | 15.10.78 | 12.06.15 | Nt. Thánh Lê Bảo Tịnh, Lộc Ngãi, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
4 | PX. | Trần Văn | Bình | 01.01.72 | 15.04.04 | Tân Lạc, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
5 | Phaolô | K’ | Brểh | 24.03.67 | 01.10.09 | Nt. Gia Lành, Gia Hiệp, Di Linh | Di Linh | Triều | ||||||||
6 | Gioan | K’ | Brel | 28.12.73 | 18.10.11 | Nt. Đăng Srônh, Ninh Gia, Đức Trọng | Đức Trọng | Triều | ||||||||
7 | Vinh Sơn | K' | Brẹp | 05.07.88 | 19.11.21 | Nt. Tam Bố, Tam Bố, Di Linh | Di Linh | Triều | ||||||||
8 | Đaminh | K’ | Brìn | 04.06.82 | 03.06.16 | Du học Mỹ | Triều | |||||||||
9 | Giuse | Nguyễn Thành | Cao | 16.06.77 | 27.06.14 | Nt. Tân Thành - Tân Hội, Đức Trọng | Đức Trọng | Triều | ||||||||
10 | P. Assisi | Trần Minh Ngọc | Châu | 16.02.84 | 23.11.19 | Nt. Tân Rai, Lộc Thắng, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
11 | Phêrô | K’ | Cheoh | 22.10.66 | 29.09.05 | Nt. B’ Sumrăc, Lộc Tân, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
12 | Giuse | Trần Văn | Chiến | 04.05.53 | 29.05.94 | Nt. Thiện Lâm, P. 8, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều | ||||||||
13 | Bosco | Hoàng Văn | Chính | 10.06.54 | 08.08.93 | TTMV Đà Lạt | Đà Lạt | Triều | ||||||||
14 | Giuse | Nguyễn Công | Chính | 08.12.72 | 29.09.05 | Du học Philippines | Triều | |||||||||
15 | Gioan | Đỗ Minh | Chúc | 03.03.66 | 27.04.06 | Nt. Phúc Lộc, Lộc Sơn, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
16 | Gioan | Phan Công | Chuyển | 15.01.44 | 29.04.69 | Nhà Vãng lai Phát Diệm, Phú Nhuận, Tp. HCM | Triều | |||||||||
17 | Giuse | Trần Đức | Công | 19.02.80 | 03.06.16 | Nt. Nam Ban, Nam Ban, Lâm Hà | Đức Trọng | Triều | ||||||||
18 | Giuse | Trần Thành | Công | 30.05.78 | 03.06.16 | Nt. Phú Hiệp, Gia Hiệp, Di Linh | Di Linh | Triều | ||||||||
19 | GB. | Trần Mạnh | Cương | 15.09.78 | 03.06.16 | Nt. Kala, Bảo Thuận, Di Linh | Di Linh | Triều | ||||||||
20 | Micae | Nguyễn Mạnh | Cường | 11.01.85 | 13.11.20 | Nt. Tân Bùi, Lộc Châu, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
21 | Giuse | Nguyễn Minh | Cường | 25.11.71 | 01.10.09 | TGM, 9 Nguyễn Thái Học, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều | ||||||||
22 | Micae | Nguyễn Quang | Cường | 08.12.69 | 15.04.04 | Nt. Chân Lộc, P. 2, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
23 | Vinh Sơn | Phạm Quốc | Cường | 10.09.74 | 29.09.05 | Nt. Tùng Nghĩa, Liên Nghĩa, Đức Trọng | Đức Trọng | Triều | ||||||||
24 | Giuse | Nguyễn Công | Danh | 05.11.50 | 31.12.95 | Nt. Thánh Giuse, Phúc Thọ, Lâm Hà | Đức Trọng | Triều | ||||||||
25 | Đaminh | Đoàn Hữu | Du | 15.10.79 | 03.06.16 | Nt. Đạ Nha, Đạ Tẻh | Madaguôi | Triều | ||||||||
26 | Vinh Sơn | Đỗ Quang | Dung | 08.02.61 | 27.06.92 | Nt. Lạc Viên, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Triều | ||||||||
27 | GB. | Nguyễn Quốc | Dũng | 01.01.86 | 13.11.20 | Nt. Đăng Srônh, Ninh Gia, Đức Trọng | Đức Trọng | Triều | ||||||||
28 | Giuse | Trịnh Bùi Anh | Dũng | 07.11.75 | 18.10.11 | Nt. Tân Phú, Đinh Lạc, Di Linh | Di Linh | Triều | ||||||||
29 | Octave | Me Bla | Duon | 26.02.74 | 24.11.12 | Nt. Hòa Bắc, Hòa Bắc, Di Linh | Di Linh | Triều | ||||||||
30 | Luca | Hoàng Vũ Thái | Dương | 21.08.79 | 03.06.16 | Nt. Di Linh, Di Linh | Di Linh | Triều | ||||||||
31 | Giuse | Nguyễn Hữu | Duyên | 02.01.46 | 29.04.72 | Nt. La Vang, Dambri, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
32 | Giuse | Nguyễn Tiến | Đạt | 04.05.59 | 31.05.92 | Nt. Liêng Srônh, Liêng Srônh, Đam Rông | Đam Rông | Triều | ||||||||
33 | Giuse | Dương Chí | Đạt | 07.10.71 | 15.04.04 | Nt. K’ Nai, Phú Hội, Đức Trọng | Đức Trọng | Triều | ||||||||
34 | Giuse | Đinh Xuân | Đệ | 28.11.72 | 01.10.09 | Nt. Đoàn Kết, Đinh Văn, Lâm Hà | Đức Trọng | Triều | ||||||||
35 | Bosco | Trần Văn | Điện | 29.07.51 | 04.11.90 | Nt. Thánh Mẫu, Lộc Phát, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
36 | Phêrô | Nguyễn Văn | Điệp | 04.07.75 | 16.09.03 | Nt. Thánh Tâm, Lộc Phát, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
37 | Giuse | Nguyễn Viết | Đinh | 22.08.46 | 04.05.75 | Nt. Thượng Thanh, Lộc Thanh, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
38 | Giuse | Trần Ngọc | Định | 08.02.74 | 24.11.12 | Nt. Madaguôi, Madaguôi, Đạ Hoai | Madaguôi | Triều | ||||||||
39 | Giuse | Nguyễn Trí | Độ | 27.04.56 | 22.02.97 | Nt. Lạc Sơn, Lạc Lâm, Đơn Dương | Đơn Dương | Triều | ||||||||
40 | Gioan | Phạm Văn | Độ | 23.01.66 | 03.12.01 | Nt. Nam Phương, P. Blao, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
41 | PX. | Nguyễn Viết | Đoàn | 07.01.56 | 27.09.98 | Nt. Kaming, Gungré, Di Linh | Di Linh | Triều | ||||||||
42 | Grêgôriô | Nguyễn An Phú | Đông | 10.06.67 | 27.09.07 | Nt. Đạ Tẻh, Đạ Tẻh | Madaguôi | Triều | ||||||||
43 | Giuse | Nguyễn Văn | Đức | 20.03.80 | 12.06.15 | Du học Mỹ | Triều | |||||||||
44 | PX. | Nguyễn Vũ Minh | Đức | 13.04.81 | 12.06.15 | Du học Ý | Triều | |||||||||
45 | Phêrô | Phạm Minh | Đức | 30.10.75 | 18.10.11 | Nt. Tân Lạc, Tân Lạc, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
46 | Phêrô | Phan Minh | Đức | 02.01.69 | 01.10.09 | Nt. Tân Văn, Tân Văn, Lâm Hà | Đức Trọng | Triều | ||||||||
47 | Phêrô | Nguyễn Hữu | Giang | 12.05.57 | 05.01.01 | Nt. Thánh Đaminh, Lộc Châu, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
48 | Đaminh | Vũ Hàn | Giang | 20.02.77 | 24.11.12 | Nt. Thánh Mactinô, Lộc Châu, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
49 | Batôlômêô | Nguyễn Văn | Gioan | 02.09.58 | 03.12.98 | Nt. Đạ Tông, Đạ Tông, Đam Rông | Đam Rông | Triều | ||||||||
50 | Giuse | Trần Ngọc | Hạnh | 22.08.74 | 01.10.09 | Nt. Phi Liêng, Phi Liêng, Đam Rông | Đam Rông | Triều | ||||||||
51 | Tôma | Phạm Quang | Hào | 15.05.51 | 17.10.95 | Nt. Suối Thông, Đạ Roòn, Đơn Dương | Đơn Dương | Triều | ||||||||
52 | Antôn | Nguyễn Công | Hiến | 15.05.79 | 27.06.14 | Nt. Đồng Nai Thượng, Cát Tiên | Madaguôi | Triều | ||||||||
53 | Phaolô | Trần Xuân | Hiệp | 15.12.86 | 19.11.21 | Nt. Đạ R’Sal, Đạ R’Sal, Đam Rông | Đam Rông | Triều | ||||||||
54 | Phaolô | Dương Công | Hồ | 14.03.56 | 27.06.92 | Nt. Thánh Tâm, Lộc Tiến, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
55 | Antôn | Vũ Thanh | Hòa | 20.05.77 | 24.11.12 | Nt. Thánh Phaolô, Phước Lộc, Đạ Hoai | Madaguôi | Triều | ||||||||
56 | Giuse | Đinh Tấn | Hoài | 06.02.72 | 29.09.05 | Chủng Viện, 51 Vạn Kiếp, P. 8, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều | ||||||||
57 | Micae | Cao Xuân | Hoàng | 08.04.79 | 03.06.16 | Nt. Thánh Tâm, Lộc Phát, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
58 | Giuse | Bùi Nguyễn Minh | Hoàng | 01.07.73 | 01.10.09 | Nt. Lộc An, Lộc An, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
59 | Giuse | Đinh Minh | Hoàng | 14.02.75 | 18.10.11 | Nt. Vạn Thành, P. 5, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều | ||||||||
60 | Matthêu | Đinh Viết | Hoàng | 18.08.47 | 15.01.75 | Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
61 | Mactinô | Nguyễn Đình Huy | Hoàng | 21.12.78 | 27.06.14 | Nt. Liăng Dăm, Liên Đầm, Di Linh | Di Linh | Triều | ||||||||
62 | Giuse | Nguyễn Minh | Hoàng | 18.01.73 | 18.10.11 | Nt. Lê Bảo Tịnh, Lộc Châu, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
63 | Giuse | Nguyễn Minh | Hoàng | 17.07.81 | 27.06.14 | Nt. Hoà Nam, Hoà Nam, Di Linh | Di Linh | Triều | ||||||||
64 | Phêrô | Trần Văn | Hội | 03.04.59 | 27.06.92 | Nt. Phú Hiệp, Gia Hiệp, Di Linh | Di Linh | Triều | ||||||||
65 | Phaolô | Lê Đức | Huân | 29.07.45 | 19.12.72 | Nt. Kala, Bảo Thuận, Di Linh | Di Linh | Triều | ||||||||
66 | GB. | Lê Kim | Huấn | 10.10.50 | 09.08.87 | Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
67 | Phêrô | Vũ Ngọc | Hùng | 15.07.66 | 01.10.09 | Nt. Tu Tra, Tu Tra, Đơn Dương | Đơn Dương | Triều | ||||||||
68 | Phaolô | Đỗ Đức | Huy | 04.10.78 | 27.06.14 | Nt. Hàng Hải, Gungré, Di Linh | Di Linh | Triều | ||||||||
69 | Giuse | Nguyễn Đức | Huy | 12.10.79 | 03.06.16 | Nt. Lán Tranh, Hoài Đức, Lâm Hà | Đức Trọng | Triều | ||||||||
70 | Giuse | Bùi Văn | Hưng | 20.11.77 | 27.06.14 | Chủng Viện, 51 Vạn Kiếp, P. 8, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều | ||||||||
71 | Phêrô | Phan Năng | Hưởng | 26.11.42 | 28.04.68 | Hưu tại gia đình, Gx. Tâm Am, Xuân Lộc | Triều | |||||||||
72 | Phaolô | Krajan Chiêng | Jồi | 10.11.85 | 13.11.20 | Nt. B’ Sumrăc, Lộc Tân, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
73 | Giuse | Phạm Đình | Kế | 02.01.42 | 18.05.68 | Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
74 | Giuse | Phạm Hữu | Khải | 24.09.69 | 03.12.01 | Nt. Hoà Ninh, Hoà Ninh, Di Linh | Di Linh | Triều | ||||||||
75 | PX. | Nguyễn Xuân | Khâm | 04.11.70 | 16.09.03 | Nt. Thượng Thanh, Lộc Thanh, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
76 | Giuse | Nguyễn Văn | Khấn | 20.12.53 | 03.11.90 | Nt. Bảo Lộc, 715 Trần Phú, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
77 | Batôlômêô | Đoàn Kim | Khánh | 30.03.79 | 19.11.21 | TGM, 9 Nguyễn Thái Học, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều | ||||||||
78 | Phêrô | Lê Văn | Khánh | 01.04.58 | 03.12.01 | Nt. Thánh Giuse, Phúc Thọ, Lâm Hà | Đức Trọng | Triều | ||||||||
79 | Phaolô | Nguyễn Bá | Khánh | 13.05.80 | 12.06.15 | Chủng Viện, 51 Vạn Kiếp, P. 8, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều | ||||||||
80 | Anrê | Trần Văn | Khiêm | 08.03.49 | 15.04.04 | Nt. Bảo Lộc, 715 Trần Phú, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
81 | Antôn | Nguyễn Đức | Khiết | 12.02.49 | 25.01.77 | Nt. Chúa Kitô Vua, Lộc Phát, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
82 | Giuse | Phạm Văn | Khương | 20.04.85 | 19.11.21 | Nt. Phúc Lộc, Lộc Sơn, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
83 | Augustinô | Trần Mạnh | Khương | 08.08.73 | 18.10.11 | Nt. Đức Giang, Lộc Đức, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
84 | Giuse | Trần Công | Là | 16.10.78 | 12.06.15 | Nt. Thánh Mẫu, Lộc Phát, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
85 | Đaminh | Nguyễn Hoàng | Lam | 21.04.75 | 18.10.11 | TTMV Đà Lạt | Đà Lạt | Triều | ||||||||
86 | Athanasiô | Nguyễn Quốc | Lâm | 05.01.60 | 27.06.92 | Chủng Viện, 51 Vạn Kiếp, P. 8, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều | ||||||||
87 | Giuse | Phạm Sơn | Lâm | 08.07.78 | 18.10.11 | Nt. Lộc Đức, Lộc Đức, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
88 | Đaminh | Vũ Trọng | Lâm | 10.01.75 | 01.10.09 | Nt. Tân Lâm, Tân Lâm, Di Linh | Di Linh | Triều | ||||||||
89 | GB. | Nguyễn Công | Liêm | 07.01.89 | 19.11.21 | Nt. Tân Hóa, Lộc Nga, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
90 | Giuse | Nguyễn Viết | Liêm | 21.10.47 | 04.04.76 | Nghĩa Hội, Thạnh Mỹ, Đơn Dương | Đơn Dương | Triều | ||||||||
91 | Giuse | Trần Đức | Liêm | 10.08.60 | 03.12.98 | Nt. Tân Bùi, Lộc Châu, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
92 | Giuse | Đinh Lập | Liễm | 08.01.37 | 21.12.67 | Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
93 | Giuse | Trần Ngọc | Liên | 07.11.57 | 01.08.93 | Nt. An Bình, P. 3, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều | ||||||||
94 | Giuse | Lê Minh | Long | 01.01.76 | 18.10.11 | Nt. Lâm Phát, Lộc Ngãi, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
95 | Phêrô | Nguyễn Thăng | Long | 24.05.68 | 21.09.10 | Nt. Gioan, Lộc Phát, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
96 | Phaolô | Phạm Tường | Long | 24.09.76 | 24.11.12 | Nt. Thiện Lộc, P. 2, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
97 | GB. | Trần Đức | Long | 14.09.78 | 27.06.14 | Nt. B’ Dơr, Lộc An, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
98 | Giuse | Trần Văn | Mạnh | 07.11.80 | 03.06.16 | Nt. Chính Tòa, 17 Trần Phú, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều | ||||||||
99 | Vinh Sơn | Nguyễn Thanh | Minh | 01.11.74 | 21.09.10 | Nt. Thánh Vinh Sơn Liêm, Lộc Tiến, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
100 | Giuse | Trần Văn | Năng | 12.05.76 | 12.06.15 | Nt. Cát Tiên, Đồng Nai, Cát Tiên | Madaguôi | Triều | ||||||||
101 | Anphongsô | Bùi Văn | Ngọc | 03.02.82 | 23.06.17 | Nt. Tân Phú, Đinh Lạc, Di Linh | Di Linh | Triều | ||||||||
102 | Phaolô | Nguyễn Trần Khôi | Nguyên | 18.08.87 | 19.11.21 | Nt. Bảo Lộc, 715 Trần Phú, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
103 | Antôn | Vũ Cao | Nguyên | 21.01.58 | 03.12.98 | Nt. La Vang, Dambri, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
104 | Phêrô | Phạm An | Nhàn | 10.02.56 | 27.04.06 | Nt. Diom, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Triều | ||||||||
105 | Phaolô | Nguyễn Hữu | Phan | 10.10.80 | 23.06.17 | Nt. Thánh Tâm, Lộc Tiến, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
106 | Tôma | Trần Trung | Phát | 01.08.58 | 03.12.99 | Nt. Tân Hóa, Lộc Nga, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
107 | Giuse | Hoàng Đình | Phú | 29.09.78 | 27.06.14 | Nt. Mẹ Vô Nhiễm, Lộc Phát, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
108 | GB. | Phạm Minh | Phụng | 17.03.66 | 03.12.01 | Nt. Madaguôi, Madaguôi, Đạ Hoai | Madaguôi | Triều | ||||||||
109 | Phaolô | Phạm Công | Phương | 02.01.57 | 03.12.98 | Nt. Chính Tòa, 17 Trần Phú, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều | ||||||||
110 | Phêrô | Nguyễn Dương | Quang | 09.06.88 | 19.11.21 | Nt. Kim Phát, Bình Thạnh, Đức Trọng | Đức Trọng | Triều | ||||||||
111 | Giuse | Phạm Ánh | Quang | 28.02.80 | 27.06.14 | Nt. Tân Rai, Lộc Thắng, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
112 | Micae | Trần Đình | Quảng | 16.09.43 | 18.12.71 | Chủng Viện, 51 Vạn Kiếp, P. 8, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều | ||||||||
113 | Giuse | Nguyễn Văn | Quí | 12.08.59 | 27.04.06 | Nt. Hòa Trung, Hòa Trung, Di Linh | Di Linh | Triều | ||||||||
114 | Phaolô | Phạm Nguyễn | Quốc | 05.12.82 | 23.06.17 | Nt. Tùng Nghĩa, Liên Nghĩa, Đức Trọng | Đức Trọng | Triều | ||||||||
115 | Đaminh | Nguyễn Minh | Quý | 17.05.72 | 24.11.12 | Nt. Đức Thanh, Lộc Đức, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
116 | Giuse | Đinh Long Văn | Sĩ | 10.09.77 | 24.11.12 | Nt. Nam Ban, Nam Ban, Lâm Hà | Đức Trọng | Triều | ||||||||
117 | Gioan | Đỗ Vinh | Sơn | 10.07.74 | 16.09.03 | Nt. Lạc Hòa, Kađô, Đơn Dương | Đơn Dương | Triều | ||||||||
118 | Giuse | Hoàng Kim | Sơn | 09.09.77 | 24.11.12 | Nt. Hà Đông, P. 8, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều | ||||||||
119 | Phêrô | Mai Vinh | Sơn | 10.09.69 | 26.11.00 | Nt. Thánh Mẫu, P. 7, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều | ||||||||
120 | Đaminh | Nguyễn Mạnh | Sơn | 03.08.73 | 24.11.12 | TGM, 9 Nguyễn Thái Học, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều | ||||||||
121 | Phaolô | Nguyễn Thanh | Sơn | 19.03.74 | 18.10.11 | Nt. An Hoà, Liên Hiệp, Đức Trọng | Đức Trọng | Triều | ||||||||
122 | Giuse | Phạm Minh | Sơn | 21.10.46 | 28.11.70 | Nt. Tam Bố, Tam Bố, Di Linh | Di Linh | Triều | ||||||||
123 | Anrê | Phạm Việt | Sơn | 24.06.75 | 18.10.11 | Nt. Chi Lăng, P.9, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều | ||||||||
124 | Giuse | Vũ Thái | Sơn | 20.02.81 | 18.10.11 | Nt. Đa Lộc, Xuân Thọ, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều | ||||||||
125 | Phaolô | Nguyễn Văn | Sỹ | 15.02.79 | 23.06.17 | Nt. Tân Hà, Lộc Tiến, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
126 | Giuse | Đỗ Đức | Tài | 11.01.72 | 16.09.03 | Nt. Tân Nghĩa, Tân Nghĩa, Di Linh | Di Linh | Triều | ||||||||
127 | Gioan | Đỗ Hữu | Tài | 01.05.80 | 12.06.15 | Nt. Đạ K’Nàng, Đạ K’Nàng, Đam Rông | Đam Rông | Triều | ||||||||
128 | Phêrô | Lê Anh | Tài | 06.02.65 | 27.09.07 | Nt. Dambri, Dambri, Đạ Hoai | Madaguôi | Triều | ||||||||
129 | Phaolô | Phạm Bá | Tạo | 16.07.74 | 28.06.12 | TGM, 9 Nguyễn Thái Học, Đà Lạt | Đà Lạt | Mẹ Đấng Cứu Chuộc | ||||||||
130 | Giuse | Vũ Đình | Tân | 12.10.23 | 10.03.51 | Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
131 | Giuse | Đinh Chu | Tập | 11.01.27 | 04.08.56 | Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
132 | Đaminh | Trần | Thả | 17.04.55 | 08.08.93 | Nt. Di Linh, Di Linh | Di Linh | Triều | ||||||||
133 | Giuse | Nguyễn Đình | Thắng | 22.05.74 | 18.10.11 | Nt. Tà Nung, Tà Nung, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều | ||||||||
134 | Luy | Nguyễn Ngọc | Thanh | 17.06.50 | 04.04.76 | Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
135 | Giuse | Vũ Ngọc | Thanh | 07.06.68 | 27.04.06 | Nt. Cầu Đất, Xuân Trường, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều | ||||||||
136 | Gioan | Nguyễn Trọng | Thành | 05.07.58 | 22.02.97 | Nt. Thạnh Mỹ, Thạnh Mỹ, Đơn Dương | Đơn Dương | Triều | ||||||||
137 | Giuse | Trần Đức | Thành | 15.01.55 | 08.08.93 | Nt. Tân Rai, Lộc Thắng, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
138 | Phêrô | Võ Trung | Thành | 28.12.38 | 20.12.69 | Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
139 | Vincentê | Vũ Tấn | Thành | 05.06.69 | 01.10.09 | Nt. Đạ R’Sal, Đạ R’Sal, Đam Rông | Đam Rông | Triều | ||||||||
140 | Matthêu | Phạm Minh | Thiên | 15.08.53 | 31.05.92 | Nt. Thanh Xuân, Lộc Thanh, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
141 | Mactinô | Bùi Đức | Thịnh | 11.11.68 | 26.11.00 | Nt. Phát Chi, Trạm Hành, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều | ||||||||
142 | PM. | Nguyễn Văn | Thịnh | 03.01.76 | 18.10.11 | Nt. Đại Lộc, Lộc Thành, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
143 | Giuse | Phạm Văn | Thống | 16.09.56 | 22.03.95 | Nt. Đại Lộc, Lộc Thành, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
144 | Anp. M. | Nguyễn Tiến | Thuận | 15.06.33 | 29.04.69 | Hưu tại gia đình, Gx. MHCG, Lộc Châu, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
145 | Giuse | Phan Đào | Thục | 10.08.69 | 26.11.00 | Nt. Tân Bình, Lộc Thanh, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
146 | Phêrô | Bùi Đức | Tiến | 16.08.79 | 12.06.15 | Nt. B’ Nát, Tân Lâm, Di Linh | Di Linh | Triều | ||||||||
147 | GB. | Đỗ Hùng | Tiến | 04.07.77 | 18.10.11 | Nt. Thánh Giuse, Bình Thạnh, Đức Trọng | Đức Trọng | Triều | ||||||||
148 | PX. | Hoàng Đức | Tiến | 14.02.70 | 18.10.11 | Nt. Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Triều | ||||||||
149 | Phêrô | Mai Xuân | Tiến | 06.09.70 | 01.10.09 | Nt. Langbiang, Tt. Lạc Dương, Lạc Dương | Đà Lạt | Triều | ||||||||
150 | Giuse | Trần Minh | Tiến | 25.04.44 | 20.12.72 | Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
151 | Giuse | Lê Minh | Tính | 06.08.41 | 14.05.68 | Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
152 | Vinh Sơn | Hoàng Văn | Tình | 05.12.79 | 23.06.17 | Nt. Chúa Kitô Vua, Lộc Phát, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
153 | Micae | Nguyễn Quốc | Tĩnh | 02.01.70 | 27.09.07 | Nt. Suối Mơ, Đại Lào, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
154 | Micae | Hà Diên | Tố | 15.07.50 | 19.03.94 | Nt. Minh Rồng, Lộc Thắng, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
155 | Lôrensô | Trần Ngọc | Toàn | 10.08.71 | 27.09.07 | Nt. Đa Thiện, P. 8, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều | ||||||||
156 | Đaminh | Nguyễn Ngọc | Trang | 10.04.68 | 27.09.07 | Nt. Rômen, Rômen, Đam Rông | Đam Rông | Triều | ||||||||
157 | PX. | Trần Ngọc | Tri | 23.06.76 | 24.11.12 | Nt. Lán Tranh, Hoài Đức, Lâm Hà | Đức Trọng | Triều | ||||||||
158 | Phêrô | Phan Minh | Trí | 06.02.71 | 16.09.03 | Nt. Mẹ Hằng Cứu Giúp, Lộc Châu, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
159 | Giuse | Trần Hữu | Trí | 22.08.80 | 27.06.14 | Nt. La Vang, Dambri, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
160 | Phaolô | Hoàng Kim | Trọng | 07.12.80 | 27.06.14 | Nt. Di Linh, Di Linh | Di Linh | Triều | ||||||||
161 | Giuse | Lê Vũ Thành | Trung | 10.10.85 | 13.11.20 | Nt. Chính Tòa, 17 Trần Phú, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều | ||||||||
162 | Grêgôriô | Nguyễn Quí | Trung | 28.02.45 | 17.08.75 | Nt. Dưng Kơnơ, Dưng Kơnơ, Lạc Dương | Đà Lạt | Triều | ||||||||
163 | GB. | Vũ Nhật | Trường | 15.03.88 | 19.11.21 | Nt. Thánh Giuse, Bình Thạnh, Đức Trọng | Đức Trọng | Triều | ||||||||
164 | Đaminh | Nguyễn Chu | Truyền | 26.08.48 | 25.01.77 | Triều | ||||||||||
165 | Giuse | Nguyễn Văn | Tú | 25.02.53 | 19.03.94 | Nt. Tân Hà, Lộc Tiến, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
166 | Gioan | Hoàng Anh | Tuấn | 10.10.85 | 13.11.20 | Nt. Lán Tranh, Hoài Đức, Lâm Hà | Đức Trọng | Triều | ||||||||
167 | Giuse | Lê Anh | Tuấn | 26.12.60 | 03.12.99 | Nt. Lạc Nghiệp, Dran, Đơn Dương | Đơn Dương | Triều | ||||||||
168 | Gioan | Nguyễn Anh | Tuấn | 14.01.57 | 19.03.94 | Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
169 | Antôn | Nguyễn Quốc | Tuấn | 01.04.80 | 23.06.17 | Nt. Đạ Tẻh, Đạ Tẻh | Madaguôi | Triều | ||||||||
170 | Giuse | Phạm Văn | Tuấn | 27.03.69 | 27.09.07 | Nt. Cát Tiên, Đồng Nai, Cát Tiên | Madaguôi | Triều | ||||||||
171 | Phaolô | Phạm Văn | Tuấn | 01.05.45 | 19.12.74 | Nt. Quảng Lâm, Lộc Quảng, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
172 | Đaminh | Nguyễn Mạnh | Tuyên | 10.12.58 | 03.12.98 | Nt. Thanh Bình, Bình Thạnh, Đức Trọng | Đức Trọng | Triều | ||||||||
173 | Giuse | Nguyễn Minh | Tuyên | 27.11.68 | 18.10.11 | Chủng Viện, 51 Vạn Kiếp, P. 8, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều | ||||||||
174 | Antôn | Nguyễn Đình | Uyển | 10.05.43 | 28.11.70 | Nt. Hoà Phát, Lộc Phát, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
175 | Phêrô | Nguyễn Hoàng | Văn | 04.11.85 | 23.11.19 | Nt. Đambri, Đambri, Đạ Hoai | Madaguôi | Triều | ||||||||
176 | Đaminh | Nguyễn Quốc | Việt | 06.01.69 | 16.09.03 | Chủng Viện, 51 Vạn Kiếp, P. 8, Đà Lạt | Đà Lạt | Triều | ||||||||
177 | Matthêu | Nguyễn Văn | Việt | 07.10.77 | 12.06.15 | Nt. Hiệp Phát, Lộc Ngãi, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
178 | Giuse | Đinh Quang | Vinh | 07.10.69 | 27.09.07 | Nt. Thanh Xá, Lộc Nga, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
179 | Đaminh | Trần Quang | Vinh | 01.05.76 | 18.10.11 | Nt. Gân Reo, Liên Hiệp, Đức Trọng | Đức Trọng | Triều | ||||||||
180 | Anphongsô | Nguyễn Đức | Vĩnh | 24.09.71 | 03.12.01 | Nt. Đinh Trang Hoà, ĐTH., Di Linh | Di Linh | Triều | ||||||||
181 | Phêrô | Huỳnh Quang | Vũ | 23.11.78 | 27.06.14 | Nt. Đinh Văn, Đinh Văn, Lâm Hà | Đức Trọng | Triều | ||||||||
182 | Giuse | Phan Thế | Vũ | 16.08.78 | 12.06.15 | Nt. Xà Nùng, Đinh Trang Hòa, Di Linh | Di Linh | Triều | ||||||||
183 | Phaolô | Vũ Đức | Vượng | 12.08.49 | 04.11.90 | Nt. Madaguôi, Madaguôi, Đạ Hoai | Madaguôi | Triều | ||||||||
184 | Antôn | Lê | Xuân | 10.05.74 | 29.09.05 | Nt. Mẹ Thiên Chúa, Lộc Châu, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Triều | ||||||||
185 | Batôlômêô | Cil | Yon | 03.04.75 | 12.06.15 | Nt. Dưng Kơnơ, Dưng Kơnơ, Lạc Dương | Đà Lạt | Triều | ||||||||
186 | Vinh Sơn Liêm | Lê Ngọc | Doanh | 26.06.68 | 28.06.11 | Cđ. Thiên Lộc, Kp 1, Lộc Tiến, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Biển Đức | ||||||||
187 | Anrê Dũng Lạc | Nguyễn Đức | Quang | 00.00.66 | 00.00.04 | Cđ. Thiên Lộc, Kp 1, Lộc Tiến, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Biển Đức | ||||||||
188 | GB. | Nguyễn Trung | Chính | 20.04.81 | 03.07.19 | Nt. Phú Sơn, Phú Sơn, Lâm Hà | Đức Trọng | Chúa Cứu Thế | ||||||||
189 | Phaolô | Trần Văn | Hải | 11.03.73 | 02.07.16 | Nt. Phú Sơn, Phú Sơn, Lâm Hà | Đức Trọng | Chúa Cứu Thế | ||||||||
190 | GB. | Vương Sơn | Hoàng | 13.12.81 | 01.07.20 | Nt. Păng Tiêng, Lát, Đà Lạt | Đà Lạt | Chúa Cứu Thế | ||||||||
191 | Giuse | Lê Khánh | Huyền | 19.10.71 | 28.06.11 | Nt. Đạ M’Pào, Đạ Đờn, Lâm Hà | Đức Trọng | Chúa Cứu Thế | ||||||||
192 | Tômasô | Phạm Phú | Lộc | 30.01.70 | 18.10.02 | Nt. Tùng Lâm, P. 7, Đà Lạt | Đà Lạt | Chúa Cứu Thế | ||||||||
193 | Giuse | Nguyễn Hưng | Lợi | 27.07.46 | 21.06.75 | Nt. Phú Sơn, Phú Sơn, Lâm Hà | Đức Trọng | Chúa Cứu Thế | ||||||||
194 | GB. | Trần Ngọc | Minh | 31.08.80 | 02.07.14 | Nt. Phi Tô, Phi Tô, Lâm Hà | Đức Trọng | Chúa Cứu Thế | ||||||||
195 | Phaolô | Lư Thanh | Nhã | 18.02.86 | 03.07.19 | Nt. Tùng Lâm, P. 7, Đà Lạt | Đà Lạt | Chúa Cứu Thế | ||||||||
196 | Giuse | Triệu Bách | Nhật | 20.02.80 | 16.10.21 | Nt. Phi Tô, Phi Tô, Lâm Hà | Đức Trọng | Chúa Cứu Thế | ||||||||
197 | Phaolô | K’ | Nhoang | 09.03.75 | 28.06.11 | Nt. Păng Tiêng, Lát, Đà Lạt | Đà Lạt | Chúa Cứu Thế | ||||||||
198 | Antôn | Trần Thế | Phiệt | 12.07.47 | 21.06.75 | Nt. R’ Lơm, Đạ Đờn, Lâm Hà | Đức Trọng | Chúa Cứu Thế | ||||||||
199 | Đaminh | Cao Thành | Thái | 12.07.60 | 19.06.05 | Nt. Ngọc Long, Đạ Đờn, Lâm Hà | Đức Trọng | Chúa Cứu Thế | ||||||||
200 | Gioan | Nguyễn Xuân | Thu | 12.01.63 | 03.05.01 | Nghỉ chữa bệnh | Đà Lạt | Chúa Cứu Thế | ||||||||
201 | Giuse | Trần Xuân | Thủy | 01.04.79 | 02.07.16 | Nt. Tùng Lâm, P. 7, Đà Lạt | Đà Lạt | Chúa Cứu Thế | ||||||||
202 | Gioan | Phùng Bá | Trung | 25.06.77 | 27.06.14 | Nt. R’ Lơm, Đạ Đờn, Lâm Hà | Đức Trọng | Chúa Cứu Thế | ||||||||
203 | Âu Tinh | Chu Đăng | Chấn | 08.11.58 | 08.12.94 | Nt. K’ Long, Hiệp An, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco | ||||||||
204 | Giuse | Nguyễn Văn | Chính | 12.02.54 | 03.12.99 | Ct. Don Bosco Nghĩa Lâm, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco | ||||||||
205 | GB. | Nguyễn | Chung | 06.06.77 | 22.08.14 | Nt. Bắc Hội, Hiệp Thạnh, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco | ||||||||
206 | Đaminh | Lã Minh | Cường | 12.08.77 | 07.08.15 | Nt. K’ Rèn, Định An, Hiệp An, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco | ||||||||
207 | Giuse | Đỗ Đức | Hân | 05.03.73 | 27.06.05 | Học viện Don Bosco, 36 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt | Đà Lạt | Don Bosco | ||||||||
208 | Giuse | Hồ Quang | Hân | 02.01.75 | 07.08.05 | Ct. Don Bosco Nghĩa Lâm, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco | ||||||||
209 | Đaminh | Trần Quang | Hiền | 01.06.78 | 24.06.12 | Học viện Don Bosco, 36 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt | Đà Lạt | Don Bosco | ||||||||
210 | Giuse | Trần Văn | Hiển | 01.06.58 | 29.10.99 | Ct. Don Bosco K'Long, Hiệp An, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco | ||||||||
211 | Phêrô | Trương Văn | Hoàn | 17.10.81 | 22.07.17 | Ct. Don Bosco K'Long, Hiệp An, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco | ||||||||
212 | Phêrô | Nguyễn Bùi Quốc | Khánh | 20.02.73 | 31.07.09 | Nt. K’ Rèn, Định An, Hiệp An, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco | ||||||||
213 | Giuse | Trịnh Quốc | Khanh | 18.04.96 | 27.07.19 | Ct. Don Bosco Lộc Tiến, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Don Bosco | ||||||||
214 | Antôn | Phạm Văn | Linh | 06.03.51 | 20.05.93 | Nt. K’ Rèn, Định An, Hiệp An, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco | ||||||||
215 | Tôma | Vũ Kim | Long | 27.03.54 | 30.05.94 | Học viện Don Bosco, 36 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt | Đà Lạt | Don Bosco | ||||||||
216 | Giuse | Nguyễn Tiến | Mỹ | 10.10.38 | 08.08.72 | Học viện Don Bosco, 36 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt | Đà Lạt | Don Bosco | ||||||||
217 | Giuse | Vũ Đức | Nghĩa | 05.04.66 | 24.06.00 | Ct. Don Bosco Bắc Hội, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco | ||||||||
218 | Giorgiô | Nguyễn Đức | Phùng | 18.04.54 | 25.01.99 | Ct. Don Bosco Liên Nghĩa, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco | ||||||||
219 | Giuse Cảnh | Nguyễn Minh | Phước | 07.11.76 | 02.07.16 | Ct. Don Bosco Nghĩa Lâm, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco | ||||||||
220 | PX. | Trần Văn | Phương | 21.07.57 | 01.01.01 | Nt. Liên Khương, Liên Nghĩa, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco | ||||||||
221 | Giuse | Phạm Đại | Quang | 02.06.75 | 23.08.12 | Học viện Don Bosco, 36 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt | Đà Lạt | Don Bosco | ||||||||
222 | Giuse | Phạm Thái | Sơn | 02.12.85 | 01.08.20 | Học viện Don Bosco, 36 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt | Đà Lạt | Don Bosco | ||||||||
223 | Tôma | Trần Ngọc | Sơn | 02.10.71 | 03.03.05 | Nt. Liên Khương, Liên Nghĩa, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco | ||||||||
224 | Mactinô | Đinh Nghĩa | Sỹ | 26.03.79 | 02.07.16 | Ct. Don Bosco Lộc Tiến, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Don Bosco | ||||||||
225 | Giêrônimô | Nguyễn Văn | Sỹ | 20.07.68 | 03.03.05 | Nt. Liên Khương, Liên Nghĩa, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco | ||||||||
226 | Phêrô | Phạm Văn | Tân | 06.01.58 | 28.10.95 | Ct. Don Bosco Bắc Hội, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco | ||||||||
227 | Antôn | Đinh Quang | Thái | 03.09.72 | 27.06.05 | Nt. Nghĩa Lâm, Liên Hiệp, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco | ||||||||
228 | Giacôbê | Đặng Đình Minh | Thăng | 05.02.82 | 02.07.16 | Ct. Don Bosco Lộc Tiến, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Don Bosco | ||||||||
229 | Antôn | Trần Phúc | Thịnh | 15.11.67 | 03.03.05 | Ct. Don Bosco K’ Long, Hiệp An, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco | ||||||||
230 | Gioan | Nguyễn Đức | Tiến | 10.09.78 | 02.07.16 | Ct. Don Bosco K’ Long, Hiệp An, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco | ||||||||
231 | Giuse | Đinh Văn | Triển | 07.10.80 | 07.08.15 | Nt. K’ Rèn, Định An, Hiệp An, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco | ||||||||
232 | Antôn | Nguyễn Anh | Tuấn | 16.09.72 | 28.07.07 | Ct. Don Bosco Lộc Tiến, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Don Bosco | ||||||||
233 | PX. | Trần Quốc | Tuấn | 22.12.84 | 27.07.19 | Học viện Don Bosco, 36 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt | Đà Lạt | Don Bosco | ||||||||
234 | Giuse | Tạ Đức | Tuấn | 30.08.49 | 31.05.92 | Nt. Liên Khương, Liên Nghĩa, Đức Trọng | Đức Trọng | Don Bosco | ||||||||
235 | P. Assisi | K’ | Vường | 24.03.84 | 01.08.20 | Ct. Don Bosco Lộc Tiến, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Don Bosco | ||||||||
236 | Đaminh | Nguyễn Ngọc | An | 07.02.54 | 01.11.95 | Cộng đoàn Đaminh Bảo Lộc | Bảo Lộc | Đa Minh | ||||||||
237 | Phêrô | Phạm Văn | Bình | 06.12.76 | 07.08.08 | Tu xá Đaminh Đà Lạt | Đà Lạt | Đa Minh | ||||||||
238 | Phaolô | Nguyễn Phi | Cường | 02.07.71 | 04.08.09 | Tu xá Đaminh Đà Lạt | Đà Lạt | Đa Minh | ||||||||
239 | PX. | Nguyễn Đức | Đạt | 30.06.49 | 14.05.75 | Cộng đoàn Đaminh Bảo Lộc | Bảo Lộc | Đa Minh | ||||||||
240 | Micae | Nguyễn Trung | Hiếu | 01.01.70 | 15.07.06 | Nt. Lạc Lâm, Lạc Lâm, Đơn Dương | Đơn Dương | Đa Minh | ||||||||
241 | Giuse | Nguyễn Quang | Huy | 25.06.76 | 04.08.14 | Tu xá Đaminh Đà Lạt | Đà Lạt | Đa Minh | ||||||||
242 | Maurice | Lục Vĩnh | Phố | 22.08.75 | 04.08.09 | Tu xá Đaminh Đà Lạt | Đà Lạt | Đa Minh | ||||||||
243 | Giuse | Phạm Quang | Sáng | 20.07.53 | 21.12.91 | Cộng đoàn Đaminh Bảo Lộc | Bảo Lộc | Đa Minh | ||||||||
244 | Mactinô | Nguyễn Chí | Thanh | 05.01.75 | 14.08.01 | Cộng đoàn Đaminh Bảo Lộc | Bảo Lộc | Đa Minh | ||||||||
245 | Giuse | Trần Quang | Thiện | 23.05.44 | 08.08.72 | Tu xá Đaminh Đà Lạt | Đà Lạt | Đa Minh | ||||||||
246 | Đaminh | Trần Minh | Thông | 02.04.68 | 03.11.04 | Tu xá Đaminh Đà Lạt | Đà Lạt | Đa Minh | ||||||||
247 | Giuse | Nguyễn Đức | Trung | 10.01.54 | 29.11.01 | Nt. Lạc Lâm, Lạc Lâm, Đơn Dương | Đơn Dương | Đa Minh | ||||||||
248 | Giuse | Bùi Văn | Viễn | 15.10.50 | 14.05.75 | Tu xá Đaminh Đà Lạt | Đà Lạt | Đa Minh | ||||||||
249 | Gioakim Maria | Đặng Viết | Cường | 14.02.70 | 11.06.10 | 125B Trần Quang Khải, P. 8, Tp. Đà Lạt | Đà Lạt | Mẹ Đấng Cứu Chuộc | ||||||||
250 | Giuse Maria | Nguyễn Văn | Hoàng | 06.11.71 | 25.10.14 | 125B Trần Quang Khải, P. 8, Tp. Đà Lạt | Đà Lạt | Mẹ Đấng Cứu Chuộc | ||||||||
251 | Mactinô Maria | Nguyễn Văn | Đoàn | 19.05.63 | 15.09.09 | 188 Tân Phú, Đinh Lạc, Di Linh | Di Linh | Mẹ Đấng Cứu Chuộc | ||||||||
252 | Philip Nêrô Mari | Nguyễn Đình | Phát | 08.03.66 | 15.09.09 | 188 Tân Phú, Đinh Lạc, Di Linh | Di Linh | Mẹ Đấng Cứu Chuộc | ||||||||
253 | Giuse | Lê Thanh | Đề | 25.07.73 | 13.06.10 | Tv. Phanxicô, 16 Huyền Trân, Đà Lạt | Đà Lạt | Phanxicô | ||||||||
254 | PX. | Đinh Trọng | Đệ | 11.05.72 | 09.12.06 | Tv. Phanxicô, 16 Huyền Trân, Đà Lạt | Đà Lạt | Phanxicô | ||||||||
255 | Phi Khanh | Vương Đình | Khởi | 19.06.39 | 19.07.69 | Tv. Phanxicô, 16 Huyền Trân, Đà Lạt | Đà Lạt | Phanxicô | ||||||||
256 | PX. | Vũ Văn | Mai | 14.01.73 | 04.06.11 | Tv. 51 Ngô Quyền Lộc Phát, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Phanxicô | ||||||||
257 | GB. | Đoàn Minh | Sáng | 05.04.76 | 12.04.15 | Nt. Du Sinh, P.5, Đà Lạt | Đà Lạt | Phanxicô | ||||||||
258 | Đaminh | Ngô Đức | Thiện | Tv. 51 Ngô Quyền Lộc Phát, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Phanxicô | ||||||||||
259 | Giuse | Hoàng Văn | Tình | 20.08.47 | 21.12.91 | Nt. Tạo Tác, 3A Nguyễn Đình Chiểu, Đà Lạt | Đà Lạt | Dòng Tên | ||||||||
260 | Giuse | Phạm Hoàng | Thịnh | 11.12.65 | 21.11.00 | 413/10 Đinh Công Tráng, Đại Lào, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Thánh Thể | ||||||||
261 | Antôn | Đỗ Kim | Trọng | 07.10.57 | 16.02.04 | 413/10 Đinh Công Tráng, Đại Lào, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Thánh Thể | ||||||||
262 | Giuse | Vũ Văn | Trí | 04.05.53 | 16.03.85 | Tv. Đà Lạt, 20 Yết Kiêu, P. 6, Đà Lạt | Đà Lạt | Ngôi Lời | ||||||||
263 | Giuse | Lâm Văn | Việt | 17.04.74 | 28.08.12 | Tv. Đà Lạt, 20 Yết Kiêu, P. 6, Đà Lạt | Đà Lạt | Ngôi Lời | ||||||||
264 | GB. | Nguyễn Văn | Huân | 03.10.70 | 31.10.06 | Tv. Đà Lạt, 20 Yết Kiêu, P. 6, Đà Lạt | Đà Lạt | Ngôi Lời | ||||||||
265 | Mactinô Porres | Nguyễn Văn | An | 22.02.56 | 26.01.00 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn | ||||||||
266 | Matthia | Đinh Văn | Bôn | 24.01.79 | 30.06.16 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn | ||||||||
267 | Tôma | Nguyễn Văn | Giang | 08.09.71 | 19.06.09 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn | ||||||||
268 | Augustinô | Nguyễn Huy | Hùng | 15.07.69 | 13.06.05 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn | ||||||||
269 | Đaminh Saviô | Trần Thiết | Hùng | 28.11.57 | 27.12.97 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn | ||||||||
270 | Micae | Nguyễn Khánh | Hưng | 26.02.62 | 02.04.09 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn | ||||||||
271 | Monfort | Phạm Quốc | Huyên | 03.11.65 | 13.06.05 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn | ||||||||
272 | Phanxicô Assisi | Nguyễn Hoài | Lâm | 29.12.80 | 02.10.14 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn | ||||||||
273 | Stanislaô | Phạm Xuân | Lộc | 01.08.53 | 30.06.91 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn | ||||||||
274 | Athanasiô | Nguyễn Văn | Lợi | 21.09.73 | 30.06.16 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn | ||||||||
275 | PX. | Phan Bảo | Luyện | 09.03.37 | 22.08.68 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn | ||||||||
276 | Phanxicô Sale | Vũ Khắc | Nam | 13.10.46 | 01.01.90 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn | ||||||||
277 | Rôbectô | Nguyễn Đình | Nghĩa | 20.02.68 | 13.06.05 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn | ||||||||
278 | Emm. Triệu | Trần Xuân | Phú | 01.03.68 | 02.04.09 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn | ||||||||
279 | G. Vianey | Nguyễn Tri | Phương | 30.04.55 | 30.06.91 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn | ||||||||
280 | Phêrô | Bùi Đức | Thành | 05.10.53 | 22.04.95 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn | ||||||||
281 | Nicôla | Lê Quang | Thành | 01.11.66 | 19.06.09 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn | ||||||||
282 | Cyprianô | Nguyễn Đắc | Thành | 20.08.71 | 02.10.14 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn | ||||||||
283 | Đaminh | Trần Tiến | Thiệu | 18.10.72 | 13.06.05 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn | ||||||||
284 | Albericô | Nguyễn Văn | Thuấn | 27.07.69 | 30.06.16 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn | ||||||||
285 | Mar. Du | Nguyễn Thanh | Tình | 02.09.69 | 02.04.09 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn | ||||||||
286 | Theo. Ven | Ngô Xuân | Toán | 16.03.76 | 03.12.12 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn | ||||||||
287 | Ingatiô | Trần Thanh | Toàn | 15.02.70 | 03.12.12 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn | ||||||||
288 | G. Berchman | Lê Văn | Tuyến | 02.10.79 | 30.06.16 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn | ||||||||
289 | Gioan | Nguyễn Văn | Tuyến | 07.12.56 | 13.06.05 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn | ||||||||
290 | Giacôbê | Trần Văn | Văn | 05.05.76 | 30.06.16 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn | ||||||||
291 | Tôma-Dụ | Nguyễn Quốc | Việt | 07.11.68 | 02.04.09 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn | ||||||||
292 | Phaolô | Phạm Công | Vĩnh | 01.04.79 | 30.06.16 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn | ||||||||
293 | Camilô | Vũ Đức | Vịnh | 20.05.70 | 13.06.05 | Đan viện Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương | Đơn Dương | Châu Sơn | ||||||||
294 | Phanxicô Salê | Đỗ Duy | Đông | 30.03.80 | 28.04.19 | Cđ. Xitô Châu Bảo, T. 7, Lộc Quảng, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Châu Thủy | ||||||||
295 | Philipphê | Nguyễn Văn | Toàn | 17.07.80 | 28.04.19 | Cđ. Xitô Châu Bảo, T. 7, Lộc Quảng, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Châu Thủy | ||||||||
296 | Anphongsô | Trần Công | Trượng | 06.02.79 | 23.04.16 | Cđ. Xitô Châu Bảo, T. 7, Lộc Quảng, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Châu Thủy | ||||||||
297 | Vinh Sơn | Nguyễn Minh | Diệm | 22.01.72 | 30.05.16 | 2 Lữ Gia, Lộc Châu, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Đắc Lộ | ||||||||
298 | GB. | Trần Như | Hùng | 11.11.50 | 30.06.01 | 2 Lữ Gia, Lộc Châu, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Đắc Lộ | ||||||||
299 | Vinh Sơn | Trần Xuân | An | 14.11.81 | 19.11.21 | Bảo Lộc | Tận Hiến | |||||||||
300 | Phaolô | Nguyễn Trọng | Ban | 28.01.80 | 13.11.20 | Nhà Nội Trú Thanh Xuân, Lộc Thanh, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Tận Hiến | ||||||||
301 | Giuse | Phạm Văn | Bính | 01.05.48 | 13.10.05 | Nhà Tập, Thanh Xuân, Lộc Thanh, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Tận Hiến | ||||||||
302 | Đaminh | Nguyễn Ngọc | Bách | 04.06.73 | 22.06.17 | Nt. Đà Loan, Đà Loan, Đức Trọng | Đức Trọng | Tận Hiến | ||||||||
303 | Phaolô Maria | Nguyễn Văn | Bang | 29.07.79 | 07.02.18 | Nt. Suối Thông, Đạ Roòn, Đơn Dương | Đơn Dương | Tận Hiến | ||||||||
304 | Phanxicô Xaviê | K’ | Brốih | 12.08.66 | 18.10.11 | Nt. Ninh Loan, Ninh Loan, Đức Trọng | Đức Trọng | Tận Hiến | ||||||||
305 | Phaolô | Vũ Văn | Doanh | 10.11.79 | 27.07.13 | Nhà Huynh Đệ ICM, Minh Giáo, Đà Lạt | Đà Lạt | Tận Hiến | ||||||||
306 | Vinh Sơn | Trần Ngọc | Dũng | 23.09.69 | 27.06.14 | Cđ. Hòa Ninh, Hòa Ninh, Di Linh | Di Linh | Tận Hiến | ||||||||
307 | Phêrô | Nguyễn Văn | Đang | 20.10.74 | 24.11.12 | Học Viện, Bình Triệu, Thủ Đức, Tp. HCM | Tận Hiến | |||||||||
308 | Giuse | Nguyễn Phước | Đạt | 14.08.80 | 07.02.18 | Học Viện, Bình Triệu, Thủ Đức, Tp. HCM | Tận Hiến | |||||||||
309 | PX. | Đào Văn | Gia | 10.12.54 | 18.07.15 | Cđ Bảo Lộc, P. Blao, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Tận Hiến | ||||||||
310 | Phaolô | Nguyễn Văn | Hải | 10.12.72 | 07.02.18 | Nt. Đà Loan, Đà Loan, Đức Trọng | Đức Trọng | Tận Hiến | ||||||||
311 | PX. | Nguyễn Văn | Hoàng | 01.05.49 | 27.04.74 | Nt. Tân Thanh, Lộc Thanh, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Tận Hiến | ||||||||
312 | Giuse | Nguyễn Mạnh | Khoa | 10.03.68 | 27.04.06 | Nt. Đà Loan, Đà Loan, Đức Trọng | Đức Trọng | Tận Hiến | ||||||||
313 | Giuse | Phạm Văn | Lễ | 01.05.47 | 03.12.02 | Nt. Đạ Lơ Nghịt, Lộc Châu, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Tận Hiến | ||||||||
314 | Phêrô | Nguyễn Đình | Ngân | 25.10.85 | 07.02.18 | Du học Mỹ | Tận Hiến | |||||||||
315 | Giuse | Nguyễn Cao | Nguyên | 01.05.50 | 17.01.98 | Nt. Tà In, Tà In, Đức Trọng | Đức Trọng | Tận Hiến | ||||||||
316 | Vinh Sơn | Phạm Thanh | Phong | 03.04.84 | 07.02.18 | Du học Mỹ | Tận Hiến | |||||||||
317 | Giuse | Tống Đình | Quý | 08.11.48 | 04.04.76 | Nt. Ninh Loan, Ninh Loan, Đức Trọng | Đức Trọng | Tận Hiến | ||||||||
318 | Phaolô | Vũ Hoàng Bảo | Sơn | 20.04.82 | 13.11.20 | Nhà Huynh Đệ ICM, Saigon | Tận Hiến | |||||||||
319 | Giuse | Nguyễn Ngọc | Sơn | 03.04.83 | 23.11.19 | Nhà Huynh Đệ ICM, Minh Giáo, Đà Lạt | Đà Lạt | Tận Hiến | ||||||||
320 | GB. | Nguyễn Thái | Thành | 20.09.77 | 24.11.12 | Bảo Lộc | Tận Hiến | |||||||||
321 | Giuse | Nguyễn Văn | Thiên | 06.07.68 | 24.11.12 | Nt. Minh Giáo, 111 Ngô Thì Nhậm, Đà Lạt | Đà Lạt | Tận Hiến | ||||||||
322 | Phêrô | Huỳnh Văn | Thống | 15.08.69 | 24.11.12 | Nt. Quảng Lâm, Lộc Quảng, Bảo Lâm | Bảo Lộc | Tận Hiến | ||||||||
323 | Tôma | Nguyễn Phong | Thuận | 25.11.72 | 01.01.01 | Nhà Nội Trú Thanh Xuân, Lộc Thanh, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Tận Hiến | ||||||||
324 | Giuse | Nguyễn Đăng | Tiến | 14.08.66 | 23.11.19 | Bảo Lộc | Tận Hiến | |||||||||
325 | GB. | Nguyễn Quốc | Tuấn | 20.10.79 | 13.11.20 | Nt. Tân Thanh, Lộc Thanh, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Tận Hiến | ||||||||
326 | Phêrô | Mai Thanh | Tùng | 06.11.77 | 27.06.14 | Nhà Nội Trú Thanh Xuân, Lộc Thanh, Bảo Lộc | Bảo Lộc | Tận Hiến | ||||||||
327 | Phêrô | Đinh Quốc | Dũng | 22.12.73 | 27.09.07 | Học viện Durando, 51 Yết Kiêu, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn | ||||||||
328 | Giêrađô | Trần Công | Dụ | 15.08.45 | 04.06.74 | Tv. Vinh Sơn, 38 Trần Phú, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn | ||||||||
329 | GB. | Nguyễn Duy | Hành | 21.12.77 | 05.06.18 | Tỉnh Dòng Việt Nam, 38 Trần Phú, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn | ||||||||
330 | GB. | Đào Huy | Hoàng | 05.03.72 | 24.11.12 | Học viện Durando, 51 Yết Kiêu, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn | ||||||||
331 | Phêrô | Lê Văn | Hùng | 10.01.77 | 23.08.08 | Nt. Thánh Tâm, 38 Trần Phú, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn | ||||||||
332 | Giuse | Vũ Quốc | Hưng | 14.08.74 | 23.08.08 | Tv. Vinh Sơn, Quảng Lập, Đơn Dương | Đơn Dương | Vinh Sơn | ||||||||
333 | Giuse | Nguyễn Văn | Lập | 16.03.45 | 03.05.01 | Học viện Durando, 11 Yết Kiêu, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn | ||||||||
334 | Giuse | Nguyễn Văn | Linh | 23.01.44 | 26.09.76 | Học viện Durando, 11 Yết Kiêu, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn | ||||||||
335 | Phêrô | Trần Quốc Hưng | Long | 17.04.72 | 27.09.07 | Nt. Kađơn, Kađơn, Đơn Dương | Đơn Dương | Vinh Sơn | ||||||||
336 | PX. | Nguyễn Thanh | Lý | 20.10.76 | 25.05.06 | Tỉnh Dòng Việt Nam, 38 Trần Phú, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn | ||||||||
337 | Phêrô | Trần Công | Minh | 22.03.74 | 08.03.06 | Tv. Vinh Sơn, Quảng Lập, Đơn Dương | Đơn Dương | Vinh Sơn | ||||||||
338 | Giuse | Nguyễn Công Hồng | Phú | 03.09.76 | 23.08.08 | Tv. Vinh Sơn, Quảng Lập, Đơn Dương | Đơn Dương | Vinh Sơn | ||||||||
339 | Giuse | Cù Hồng | Phúc | 01.04.80 | 05.06.18 | Tỉnh Dòng Việt Nam, 38 Trần Phú, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn | ||||||||
340 | Lôrensô | Trần Nam | Sách | 15.08.75 | 18.10.11 | Tỉnh Dòng Việt Nam, 38 Trần Phú, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn | ||||||||
341 | PX. | Phạm Văn | Sơn | 12.04.68 | 13.06.05 | Tv. Vinh Sơn, Quảng Lập, Đơn Dương | Đơn Dương | Vinh Sơn | ||||||||
342 | GB. | Nguyễn Trọng | Thịnh | 22.04.70 | 17.07.07 | Học viện Durando, 51 Yết Kiêu, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn | ||||||||
343 | GB. | Hoàng Kim | Tiến | 17.07.72 | 21.10.05 | Nt. Próh, Próh, Đơn Dương | Đơn Dương | Vinh Sơn | ||||||||
344 | Phêrô | Nguyễn Quang | Tiến | 07.06.72 | 21.10.05 | Học viện Durando, 51 Yết Kiêu, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn | ||||||||
345 | Giuse | Phạm Thanh | Tính | 10.05.76 | 24.11.12 | Học viện Durando, 51 Yết Kiêu, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn | ||||||||
346 | Phaolô | Phạm Văn | Trị | 11.12.47 | 26.09.76 | Nt. Mai Anh, 1 Ngô Quyền, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn | ||||||||
347 | Micae | Phạm Hữu | Trung | 29.08.70 | 24.11.12 | Nt. Bạch Đằng, P. 7, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn | ||||||||
348 | Phêrô | Nguyễn Công | Tuấn | 24.06.69 | 16.02.04 | Tỉnh Dòng Việt Nam, 38 Trần Phú, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn | ||||||||
349 | Giuse | Nguyễn Viết | Út | 14.05.76 | 04.08.14 | Nt. Mai Anh, 1 Ngô Quyền, P. 6, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn | ||||||||
350 | Augustinô | Hà | Vũ | 09.04.84 | 05.06.18 | Học viện Durando, 51 Yết Kiêu, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn | ||||||||
351 | Phaolô | B’Naria | Yatine | 19.10.65 | 26.06.06 | Tỉnh Dòng Việt Nam, 38 Trần Phú, Đà Lạt | Đà Lạt | Vinh Sơn |
Tệp đính kèm: