Đề cương ôn tập tiếng anh lớp 5 kì 1

Bạn đang thắc mắc về câu hỏi đề cương tiếng anh lớp 5 nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để kienthuctudonghoa.com tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi đề cương tiếng anh lớp 5, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ ích.

  • Tác giả: vndoc.com
  • Ngày đăng: 21 ngày trước
  • Xếp hạng: 2
    [1963 lượt đánh giá]
  • Xếp hạng cao nhất: 3
  • Xếp hạng thấp nhất: 2
  • Tóm tắt: Đề cương ôn thi Tiếng Anh 5 học kỳ 2 gồm toàn bộ lý thuyết Từ vựng – Ngữ pháp Tiếng Anh trọng tâm Unit 11 – 20 lớp 5 và nhiều dạng bài tập Tiếng Anh lớp 5 …

  • Tác giả: download.vn
  • Ngày đăng: 23 ngày trước
  • Xếp hạng: 1
    [549 lượt đánh giá]
  • Xếp hạng cao nhất: 5
  • Xếp hạng thấp nhất: 3
  • Tóm tắt: Đề cương ôn thi học kì 1 môn tiếng Anh lớp 5 năm 2021 – 2022, Đề cương ôn thi học kì 1 môn tiếng Anh lớp 5 năm 2021 – 2022 giúp các em học sinh lớp 5 tham …

  • Tác giả: download.vn
  • Ngày đăng: 23 ngày trước
  • Xếp hạng: 3
    [1679 lượt đánh giá]
  • Xếp hạng cao nhất: 4
  • Xếp hạng thấp nhất: 3
  • Tóm tắt: Đề cương ôn tập học kì 2 môn tiếng Anh lớp 5 năm 2021 – 2022, Đề cương học kì 2 môn tiếng Anh lớp 5 năm 2021 – 2022 giúp các em tổng hợp lại toàn bộ cấu …

  • Tác giả: hocanhvan.net
  • Ngày đăng: 23 ngày trước
  • Xếp hạng: 3
    [1519 lượt đánh giá]
  • Xếp hạng cao nhất: 5
  • Xếp hạng thấp nhất: 1
  • Tóm tắt:

  • Tác giả: text.123docz.net
  • Ngày đăng: 24 ngày trước
  • Xếp hạng: 4
    [1347 lượt đánh giá]
  • Xếp hạng cao nhất: 4
  • Xếp hạng thấp nhất: 1
  • Tóm tắt: [1]
    . ĐỀ CƯƠNG ƠN THI HỌC KÌ 2 LỚP 5 MƠN TIẾNG ANH. CĨ ĐÁP ÁN …

  • Tác giả: www.aland.edu.vn
  • Ngày đăng: 20 ngày trước
  • Xếp hạng: 4
    [1838 lượt đánh giá]
  • Xếp hạng cao nhất: 5
  • Xếp hạng thấp nhất: 2
  • Tóm tắt: Đề cương tiếng anh ôn tập hè lớp 5 lên lớp 6 … Bộ đề này được tổng hợp và biên soạn trực tiếp bởi đội ngũ chuyên gia 8.5 IELTS từ team Aland. Hy vọng sẽ giúp ba …

  • Tác giả: baigiangxanh.com
  • Ngày đăng: 20 ngày trước
  • Xếp hạng: 3
    [1853 lượt đánh giá]
  • Xếp hạng cao nhất: 3
  • Xếp hạng thấp nhất: 1
  • Tóm tắt: Giaovienvietnam.comĐỀ CƯƠNG ÔN THI HỌC KÌ 2 LỚP 5 MÔN TIẾNG ANHCÓ ĐÁP ÁNA. Từ vựng – Ngữ pháp tiếng Anh học kì 2 lớp 5Unit 11. What’s the matter with you?

  • Tác giả: www.youtube.com
  • Ngày đăng: 11 ngày trước
  • Xếp hạng: 2
    [768 lượt đánh giá]
  • Xếp hạng cao nhất: 4
  • Xếp hạng thấp nhất: 2
  • Tóm tắt:

  • Tác giả: tailieuvang.com
  • Ngày đăng: 17 ngày trước
  • Xếp hạng: 3
    [990 lượt đánh giá]
  • Xếp hạng cao nhất: 5
  • Xếp hạng thấp nhất: 1
  • Tóm tắt: Download file đề cương ôn tập tiếng anh lớp 5.docx .pdf .xls .ppt free và các tài liệu, luận văn, biểu mẫu, sách, giáo trình, văn bản khác.

Những thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi đề cương tiếng anh lớp 5, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành!

Top Đề Cương -

Đề cương ôn thi học kì 1 môn tiếng Anh lớp 5 chương trình mới bao gồm rất nhiều các dạng bài tập tiếng Anh khác nhau để các em vận dụng kiến thức đã học vào làm bài tập.

Các nội dung kiến thức trong đề cương ôn tập môn tiếng Anh lớp 5 đều bám sát vào kiến thức trong sách giáo khoa vì thế các giáo viên có thể sử dụng các tài liệu này để giảng dạy cũng rất phù hợp và chất lượng. Mời các bạn cùng tham khảo và tải tại đây.

Đề cương ôn thi học kì 1 môn tiếng Anh lớp 5

Bài 1. Em hãy chọn một từ khác loại.

1. a. Vietnam b. America c. Singaporean d. England
2. a. Monday b. Tuesday c. September d. Saturday
3. a. nurse b. farmer c. engineer d. teaches
4. a. write b. song c. dance d. swim
5. a. football b. puzzle c. hide and seek d. crossword
6. a. listened b. went c. watched d. played
7. a. reading b. sing c. speaking d. cleaning
8. a. Thursday b. November c. December d. February
9. a. twenty b. tenth c. thirty d. forty-two
10. a. English b. Australia c. Chinese d. Japanese
11. a. today b. yesterday c. tomorrow d. time
12. a. never b. always c. often d. sometimes
13. a. yard b. gate c. garden d. family
14. a. am b. is c. was d. are
15. a. favorite b. interesting c. exciting d. festival
16. a. picture b. bookstore c. map d. photo
17. a. supermarket b. museum c. bus- stop d. place
18. a. have b. may c. can d. will
19. a. when b. where c. week d. why
20. orange juice b. coke c. lemonade d. apple

Bài 2. Sắp xếp lại những từ sau thành các câu sau hoàn chỉnh.

1. letter/ a / writing / is / sister / My

............................................................

2. the / subjects/ do / most / What/ you/ like/ ?

............................................................

3. always/ His / father / up/ at / gets/ 5. 30 / morning/ every.

............................................................

4. your / Where/ work / does / mother ? 

............................................................

5. August / 1st / born / I / 1995 / on/ was. 

............................................................

6. he / want / play / soccer / not / doesn't.

............................................................

7. go / How /do /you /swimming /often?

............................................................

8. works /Her /brother /hospital/ the/ in.

............................................................

9. yesterday /Peter /stayed /home /at. 

............................................................

10. table /His /sport /favorite /tennis /is.

............................................................

11. Song /They /the /Festival /at /were. 

............................................................

12. do / you /What /be/ want /in /future /the /to ? 

............................................................

13. was/ your / When / son /born?

............................................................

14. today / What /date /is / the ? 

............................................................

15. uncle /works/ farm/ on /My/ the. 

............................................................

16. did / they / What / yesterday / do ?

............................................................

17. watching / We /TV /now /are .__

............................................................

18. dancer /Lan /to /wants /a /be. 

............................................................

19. often /drinks/ Hoa's / tea /father /dinner /after.

............................................................

20. sister / Nga's / a / Is / singer /? 

............................................................

Bài 3. Nối câu hỏi ở cột A với câu trả lời ở cột B.

1. What did you do yesterday evening? a. He is a driver.
2. Are you learning English? b. Yes,I am.
3. Where does your son study? c. yes, I do.
4. What does he want to be ? d. I did my homework.
5. Where were you last Sunday? e. He studies at Minh Thanh school.
6. How often do you go to school ? f. She is 70 years old.
7. What 's your father's job? g. I was at the Song Festival.
8. What are they doing now? h. I always go to school.
9. How old is your grand mum? i. He wants to be a footballer.
10. Do you want to play basketball? k. They are playing football.
11. What did they do at the school festival? l. No,she can't.
12. Did he go to the zoo last weekend? m. Sure.
13. Can your sister ride to school? n. No,thanks.
14. May I come in ? o. Yes,I was.
15. Would you like some apple juice? p. There are thirty .
16. Were you at home yesterday? q. I was born on April 2nd.
17. Why does she like Art? r. It is Music.
18. How many students are there? s. Because she wants to be an artist.
19. When were you born? t. No,he didn't.
20. What is your favourite subject? u. They sang and danced a lot.

Bài 4: Điền các từ còn thiếu vào chỗ trống

1. We w_ re at the School G _ me yest_rday.

2. They s_ng and dr _ w many pictures last weekend.

3. How _ ft _ n do you pl _ y football ? - Thr _ _ tim _ s a week.

4. H _s br_ th _r is a d _ctor .

5. I l_ve on Le Loi st_ _et .

6. Nam and Hoan are pla_ing h _de and s_ _k.

7. Is yo _r fri _nd Engl_ sh?

8. My da_ ght_r w_ s at the scho_l ga_e yesterday.

9. His favo_ rite s_bject is Inf_rmat_cs.

10. Lan always go sho_ _ing w_ th her m_ ther.

11. Tuan is a st_dent at Tran Quoc Toan pr_mary school.

12. We som_times go_s to the cin_ma.

13. There we_e a l_t of peop_e at my p_rty.

14. They usu_lly play voll_yball after w_rk.

15. We ha_ a fest_v_l last week_nd.

16. He l_kes sp_rts ve_y m_ch.

17. Wh_n do_s your s _n go to scho_l ?

18. The g_rls always play sk_pping ro_e in the sch_ol y_rd.

19. D_ring br_ _ktime, we e_t , dr_nk, ta_k ,and play together.

20. Her mother w_rks in the h_spit_l.

............

Mời các bạn tải file tài liệu để xem thêm nội dung chi tiết

Video liên quan

Chủ Đề