Esposa có nghĩa là gì

Nghĩa của từ esposo esposa trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ esposo esposa trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ esposo esposa trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là chồng, vợ, nhà, người vợ, phu nhân. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ esposo esposa

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ esposo esposa trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Tiếng Tây Ban Nha [español], cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ [theo ước lượng năm 1999]. Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.

Bạn đang chọn từ điển Tây Ban Nha-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ esposa trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ esposa tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {wife} vợ, [từ cổ,nghĩa cổ] người đàn bà; bà già

  • colásemos tiếng Tây Ban Nha là gì?
  • amargarás tiếng Tây Ban Nha là gì?
  • intimabas tiếng Tây Ban Nha là gì?
  • aguzaría tiếng Tây Ban Nha là gì?
  • conseguiras tiếng Tây Ban Nha là gì?
  • boreales tiếng Tây Ban Nha là gì?
  • deletreamos tiếng Tây Ban Nha là gì?
  • aumente tiếng Tây Ban Nha là gì?
  • atico tiếng Tây Ban Nha là gì?
  • horadaban tiếng Tây Ban Nha là gì?
  • canariitos tiếng Tây Ban Nha là gì?
  • averiate tiếng Tây Ban Nha là gì?
  • me apoyo tiếng Tây Ban Nha là gì?
  • aglutinabamos tiếng Tây Ban Nha là gì?
  • se registrase tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của esposa trong tiếng Tây Ban Nha

esposa có nghĩa là: {wife} vợ, [từ cổ,nghĩa cổ] người đàn bà; bà già

Đây là cách dùng esposa tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ esposa tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{wife} vợ tiếng Tây Ban Nha là gì? [từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?nghĩa cổ] người đàn bà tiếng Tây Ban Nha là gì?

bà già

Tiếng Tây Ban Nha [español], cũng được gọi là tiếng Castilla [castellano] hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ [theo ước lượng năm 1999]. Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ. Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.

1. Empieza con mi esposa.

Bắt đầu với bà vợ chết tiệt của tôi.

2. Las necesita mi esposa”.

Vợ tôi cần cam.”

3. Quiero a mi esposa.

Tôi muốn vợ tôi quay về bên tôi.

4. ¿Dónde está tu esposa?

Vợ anh đâu?

5. El médico de su esposa.

Bác sĩ của vợ anh.

6. ¿Chris engaña a su esposa?

Bạn của anh, Chris, đang " ăn phở " đúng không?

7. ¿Me cuentas sobre tu esposa?

Bác sẽ kể cho cháu nghe về vợ bác chứ?

8. ¿Te peleaste con tu esposa?

Lại gây gổ với bà xã à?

9. Mi suegra Y mi esposa.

Và đây là bà nhạc tôi và vợ tôi.

10. Su esposa tiene un amorío.

Vợ anh đang lăng nhăng.

11. ¿Y cómo es tu esposa?

Vậy, vợ anh trông ra sao?

12. Eres la esposa de un médico.

Cô là vợ bác sĩ mà

13. La serpiente blanca es tu esposa.

Con bạch xà đó chính là vợ ngươi

14. Es esposa de un Oficial polaco.

Bà là vợ của một sĩ quan Ba Lan.

15. Cógelas y vete con tu esposa.

Cầm lấy vé và đi cũng vợ anh.

16. ¿Cómo toma una esposa algo así?

Những bà vợ khác đón nhận những chuyện như vậy ra sao?

17. Mi esposa está embarazada otra vez.

Vợ tôi lại có bầu rồi

18. Su esposa traerá un vestido púrpura.

Vợ anh sẽ mặc một chiếc váy màu tím.

19. Por supuesto, quizás fue la esposa.

Tất nhiên rồi, có lẽ đó là do bà vợ lăng nhăng.

20. Tu esposa debería ser médico.

Vợ anh đáng lẽ nên làm bác sĩ mới đúng.

21. De parte de mi esposa.

Của bà xã tôi làm.

22. Tienes una esposa valiente, Frank.

Anh có một người vợ rất dũng cảm, Frank.

23. Tu esposa volverá tus hijos te amarán.

Vợ anh sẽ quay lại bên anh, con cái anh sẽ yêu mến anh.

24. Mató a su esposa con un martillo.

Ông ta dùng búa đập chết vợ.

25. Me gustaría poder estar con mi esposa.

Giờ tôi chỉ muốn được ở bên vợ tôi thôi.

26. ¡ Igual que tú por ser su esposa!

Lẽ ra mẹ phải là vợ ông ấy!

27. Por eso voy detrás de su esposa.

Đó là lý do em sẽ bám theo vợ anh ta.

28. Mi esposa no lo va a creer.

Bà xã tôi sẽ không ngờ.

29. Yo tenía esposa y solo tres hijos.

Tôi có vợ và chỉ có ba con.

30. Pero ni él ni su esposa se rindieron.

Nhưng vợ chồng anh Stephen đã không bỏ cuộc.

31. Con mi esposa y mi hija

Tôi thấy cá tính của mẹ biến chuyển tốt

32. Su esposa dormía en la cama.

Vợ anh ấy đang say giấc.

33. Cuando tu esposa te abandona tiendes a deprimirte.

Vợ bỏ, phải đi ăn bám người khác.

34. Harvie perdió un testículo, pero ganó una esposa.

Harvie đã mất một bên tinh hoàn nhưng lại được một cô vợ.

35. Y luego mi esposa siguió a mi hija.

Thế là bà xã tôi cũng tiếp bước con gái mà đi.

36. No deberías decir eso, de su esposa aquí.

Con không nên nói thế, vợ con đang ngồi bên cạnh.

37. Fotografía reciente de Kimon y su esposa, Giannoula

Một tấm ảnh mới chụp gần đây của anh Kimon bên cạnh chị Giannoula, vợ anh

38. ¿Dormía mejor teniendo a su esposa al lado?

Khi anh còn vợ nằm bên anh ngủ ngon hơn không?

39. Jan y su esposa, Woth, tienen tres hijos.

Jan và vợ là Woth có ba người con.

40. Tu esposa jode con un vendedor de autos usados.

Vợ anh đan díu với tên buôn bán xe cũ.

41. Es por lo que voy tras su esposa.

Đó là lý do em sẽ bám theo vợ anh ta.

42. Le diste a tu esposa una transformación completa.

Anh đã làm cho cơ thể vợ anh trở nên đẹp tuyệt.

43. Para su sorpresa, su esposa e hijo lo acompañan.

Thốc Phát Nục Đàn đã cho đưa vợ và các con trai của ông đến chỗ ông.

44. ¿Cómo puede la esposa mostrarle consideración a su esposo?

Làm thế nào người vợ có thể biểu lộ lòng quan tâm đến chồng?

45. ¡ Porque eres una mala esposa y una mala madre!

Con thật là một là người vợ tồi tệ và một người mẹ xấu xa!

46. Mi cara depende de ti ahora, mi querida esposa.

Mặt anh giờ lệ thuộc vào em rồi, bà xã

47. □ ¿Cuáles son las cualidades sobresalientes de una esposa capaz?

□ Một người vợ tài đức có những đức tính đặc biệt nào?

48. Aprendí que usted es la tercera esposa del tío Marvin.

Cháu nhận ra cô là vợ 3 của bác Marvin

49. Hijos que no quieren estar conmigo, y una esposa infeliz.

Hai đứa con không muốn ở bên bố và một cô vợ sầu thảm.

50. Tengo que estar con mi esposa y mi hija.

Tôi phải ở bên cạnh vợ con mới đúng.

Video liên quan

Chủ Đề