feverish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: feverish
Phát âm : /'fi:vəriʃ/
+ tính từ
- có triệu chứng sốt; hơi sốt
- gây sốt, làm phát sốt
- a feverish swamp
vùng đồng lầy gây bệnh sốt
- a feverish climate
khí hậu dễ gây sốt
- a feverish swamp
- có dịch sốt [nơi]
- xúc động bồn chồn
- [nghĩa bóng] như phát sốt, sôi nổi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
feverous febrile hectic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "feverish"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "feverish":
fairish feverish feverous - Những từ có chứa "feverish":
feverish feverishness - Những từ có chứa "feverish" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngấy gai sốt gấy sốt gây gấy
Lượt xem: 255