Giá xe máy Honda Phú Tài

  1. Đối với Khách hàng: “Tận tâm phục vụ”
  2. Đối với Công ty: “Trung thành, tận tụy”
  3. Đối với Đồng nghiệp: “Chân thành, thẳng thắn”
  4. Đối với Xã hội: “Chuyên nghiệp, lịch sự”
  5. Đối với Bản thân: “Tâm huyết, sáng tạo”

  • Chính sách & Quy định chung
  • Chính sách bảo mật thông tin
  • Chính sách đổi trả sản phẩm
  • Chính sách giao hàng
  • Hướng dẫn Mua hàng & Thanh toán

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Bản đồ
  • Sản phẩm
  • Tin tức

  • Địa chỉ: Tầng 4, tòa nhà Toyota - Số 15, Đ. Trần Phú, TP. Hà Tĩnh, Hà Tĩnh.
  • Điện thoại: 02393.777.999
  • Email: [email protected]
  • Facebook: www.Fb.com/XeMayPhuTaiDuc
  • Website: www.XeMayPhuTaiDuc.com

HEAD Phú Tài cửa hàng bán xe và dịch vụ do Honda ủy nhiệm có địa chỉ tại Hà Tĩnh.

  • Liên hệ HEAD Phú Tài
  • Bảng giá xe tại HEAD Phú Tài

Liên hệ HEAD Phú Tài

Địa chỉ : Số 9 Trần Phú, Bắc Hà, Hà Tĩnh, Việt Nam

Liên hệ : 02 393 898 998

Bảng giá xe tại HEAD Phú Tài

Bảng giá xe là mức giá đề xuất của Honda Hà Tĩnh. Muốn biết giá xe chính xác hơn, bạn vui lòng gọi điện trực tiếp đến HEAD Phú Tài qua số điện thoại 02 393 898 998

Mẫu xePhiên bảnGiá đại lý
Honda Wave Alpha 110 Tiêu chuẩn 19.000.000
Honda Blade 110 Phanh cơ 18.000.000
Honda Blade 110 Phanh đĩa 19.000.000
Honda Blade 110 Vành đúc 20.500.000
Honda Wave RSX 110 Phanh cơ 21.500.000
Honda Wave RSX 110 Phanh đĩa 22.500.000
Honda Wave RSX 110 Vành đúc 24.500.000
Honda Future 125 Nan hoa 30.000.000
Honda Future 125 Vành đúc 31.000.000
Vision Tiêu chuẩn 32.000.000
Vision Cao cấp 34.000.000
Vision Cá tính 37.000.000
Lead Tiêu chuẩn 39.000.000
Lead Cao cấp 41.000.000
Lead Đen mờ 42.000.000
Air Blade 2019 Tiêu chuẩn 42.000.000
Air Blade 2019 Cao cấp 45.000.000
Air Blade 2019 Đen mờ 48.000.000
Air Blade 2019 Từ tính 46.000.000
Air Blade 2020 125i Tiêu chuẩn 42.000.000
Air Blade 2020 125i Đặc biệt 42.5.00.000
Air Blade 2020 150i Tiêu chuẩn 55.5.00.000
Air Blade 2020 150i Đặc biệt 57.000.000
Winner X Thể thao 44.000.000
 Winner X Camo (ABS) 48.000.000
Winner X Đen mờ (ABS) 49.000.000
SH mode 2021 Thời trang (CBS) 60.000.000
SH mode 2021 Thời trang (ABS) 70.000.000
SH mode 2021 Cá tính (ABS) 71.000.000
PCX 125 55.000.000
PCX 150 68.000.000
PCX 150 Hybird 87.000.000
MSX 125 Tiêu chuẩn 50.000.000
Honda SH 2019 125 CBS 100.000.000
Honda SH 2019 125 ABS 110.000.000
Honda SH 2019 150 CBS 125.000.000
Honda SH 2019 150 ABS 130.000.000
Honda SH 2019 150 CBS đen mờ 140.000.000
Honda SH 2019 150 ABS đen mờ 150.000.000
SH 2020 125 CBS 82.000.000
SH 2020 125 ABS 98.000.000
SH 2020 150 CBS 100.000.000
SH 2020 150 ABS 110.000.000

Chỉ đường:

Xem thêm:

  • HEAD Phú Tài 2
  • HEAD Phú Tài 3