Giải bài tập tiếng anh lớp 10 unit 3 năm 2024

1. Ann has just come back from a music event and shared her experience on a music website. Read her blog and complete the notes below.

Ann’s notes

  • Event: International Youth Music Festival
  • When: last Saturday
  • Where: in a big country park
  • Who with: some friends
  • Atmosphere: party
  • What we did:
    • saw favourite idols perform live on stage and listened to their greatest hits
    • tasted yummy food from different countries
    • made new friends
  • How we felt: excited

2. Work in groups. Put the words and phrases in the box below into the appropriate columns. Some words and phrases can go into more than one column.

Location

Atmosphere

Activities

Feeling

stadium

beach

amazing

relaxed

friendly

wonderful

fun

watch fireworks

take photos

play musical instruments

play games

see art exhibitions

excited

relaxed

wonderful

3. Imagine you went to a music event. Write a blog (about 120 words) to share your experience. Use the note in 1 and the words and phrases in 2 to help you.

My friends and I took part in our university’s music night last Sunday. The concert took place in the yard on our campus. There were a lot of students like us at the concert, so the atmosphere was unexpectedly lively and wonderful. We watched some famous singers and bands on stage performing their best. We also took photos together to keep memories about this amazing night. After the concert, although we were all exhausted, we found it extremely enjoyable and memorable.

(Tôi cùng bạn của mình tham gia một đêm nhạc ở trường đại học vào Chủ nhật vừa rồi. Buổi hòa nhạc diễn ra trong sân khuôn viên trường. Có rất nhiều sinh viên như chúng tôi ở đó, nên bầu không khí náo nhiệt và tuyệt vời hơn mong đợi. Chúng tôi đã xem nhiều ca sĩ và ban nhạc nổi tiếng biểu diễn hết sức mình trên sân khấu. Chúng tôi cũng đã chụp ảnh cùng nhau để lưu giữ kỷ niệm về buổi tối tuyệt vời này. Sau buổi hòa nhạc, chúng tôi đều mệt rã rời, nhưng chúng tôi thấy nó rất vui và đáng nhớ.)

Xem thêm: Tiếng Anh lớp 10 Unit 3 Communication and culture / CLIL.

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết . Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 10 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với lộ trình cá nhân hoá được thiết kế phù hợp với nhu cầu, trình độ và tiết kiệm tới 80% thời gian tự học giúp học viên nâng cao trình độ tiếng Anh và đạt kết quả tốt trong kỳ thi IELTS.


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

e.g. Dave spent the whole evening blowing his own trumpet. (Dave dành cả buổi tối để thổi cây kèn trông-pét của cậu ấy.)

  • theatre (n.) /ˈθiːətər/: nhà hát

e.g. The theatre was half empty. (Nhà hát còn trống một nửa.)

  • upload (v.) /ˌʌpˈləʊd/: đăng tải

e.g. I have just uploaded a new photo on Instagram. (Tôi vừa mới đăng một ảnh lên Instagram.)

  • cover song (n.) /ˈkʌvər sɔːŋ/: bản hát lại

e.g. I don't think that we'll put a cover song on this album. (Tôi không nghĩ rằng chúng ta sẽ đưa một bản hát lại vào album này đâu.)

  • social media (n.) /ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/: mạng xã hội

e.g. We use social media, like Instagram and TikTok, to connect with friends and share our interests. (Chúng ta sử dụng mạng xã hội, như Instagram và Tiktok, để kết nối với bạn bè và chia sẻ sở thích của chúng ta.)

2. Read the conversation again and answer the following questions.

  1. Who are Ann and Mai talking about? (Ann và Mai đang nói về ai?)
  2. Đáp án: They are talking about a young pop singer. (Họ đang nói về một ca sĩ nhạc pop trẻ tuổi.)
  3. Từ khóa: Who, Ann, Mai, talk about
  4. Vị trí thông tin: Mai: That pop singer looks great, Ann! Ann: Yeah. He’s a popular teen idol around the world now.
  5. Giải thích: Mai mở đầu cho cuộc trò chuyện này bằng cách nhắc về người ca sĩ (“That pop singer looks great, Ann!”). Sau đó, Ann giới thiệu sâu hơn về người ca sĩ này (“a popular teen idol”).
  6. What is he good at? (Anh ấy giỏi về gì?)
  7. Đáp án: He is good at writing music and playing many musical instruments. (Anh ấy giỏi viết nhạc và chơi nhiều nhạc cụ.)
  8. Từ khóa: What, he, good
  9. Vị trí thông tin: Ann: [...] He’s a talented artist who can write music and play many musical instruments. [...]
  10. Giải thích: Có cấu trúc “be good at something/ doing something”, nên “write” và “play” trong đoạn hội thoại đang ở nguyên mẫu phải chuyển sang dạng V-ing. Tính từ “talented” có nghĩa là “tài năng”, đồng nghĩa với cụm “be good at doing something” nên học sinh có thể xác định được vị trí câu trả lời cho câu hỏi này.
  11. What made him popular? (Điều gì đã làm anh ấy nổi tiếng?)
  12. Đáp án: His cover song videos made him popular. (Những video hát lại bài hát gốc đã làm anh ấy nổi tiếng.)
  13. Từ khóa: What, him, popular
  14. Vị trí thông tin: Mai: How did he become famous? Ann: Well, when he was 12, his mother started to upload his cover song videos on social media, and the videos made him an online star within a couple of months.
  15. Giải thích: Mai hỏi nguyên nhân giúp cậu ca sĩ này nổi tiếng (“How did he become famous?”), Ann trả lời rằng: Khi cậu ấy 12 tuổi, mẹ cậu đã bắt đầu đăng những video hát lại bài hát gốc của cậu lên mạng xã hội và những video ấy làm cậu trở thành ngôi sao trên mạng chỉ trong vài tháng.

3. Find words or phrases in the conversation which refer to

  1. a type of music (một loại nhạc): pop
  2. music awards (các giải thưởng âm nhạc): Grammy, Billboard Music, Teen Choice Awards
  3. musical instruments (các nhạc cụ): piano, drums, guitar, trumpet
  4. ways of sharing information and videos (các cách để chia sẻ thông tin và video): uploading on social media

4. Match the two parts to make complete sentences.

  1. This artist didn’t go to a music school, - d. but he learnt to play musical instruments by himself. (Người nghệ sĩ này không đi học ở trường dạy nhạc, nhưng anh ấy đã tự học cách chơi nhạc cụ.)

Giải thích: Từ nối “but” dùng để nối 2 mệnh đề với nghĩa tương phản nhau. 2 mệnh đề này có động từ đều chia ở thì quá khứ đơn nên phù hợp để ghép với nhau.

  1. His beautiful songs have helped - c. bring more love into people’s lives. (Những bài hát tuyệt vời của anh ấy đã giúp đem lại nhiều tình yêu thương hơn trong cuộc sống của mọi người.)

Giải thích: Cấu trúc “help to do something” hoặc “help do something”, sau động từ “help” dùng động từ nguyên mẫu hoặc “to + động từ nguyên mẫu”. Đáp án b cũng có dạng “to + động từ nguyên mẫu” nhưng xét về nghĩa thì không đúng (Những bài hát tuyệt vời của anh ấy đã giúp đăng tải các video hát lại bài hát gốc của anh ấy lên mạng xã hội.) nên chọn đáp án c.

  1. His mother started - b. to upload his cover song videos on social media. (Mẹ của anh ấy bắt đầu đăng tải các video hát lại bài hát gốc của anh ấy lên mạng xã hội.)

Giải thích: Cấu trúc “start doing something” hoặc “start to do something” đều có nghĩa giống nhau.

  1. He is a talented artist - a. and he has received several awards. (Anh ấy là một nghệ sĩ tài năng, và anh ấy cũng đã nhận nhiều giải thưởng.)

Giải thích: Từ nối “and” dùng để nối 2 mệnh đề có ý nghĩa bổ trợ cho nhau. 2 mệnh đề này có thì tương hợp với nhau (hiện tại đơn và hiện tại hoàn thành) nên có thể ghép với nhau được.

Xem thêm: Tiếng Anh lớp 10 Unit 3 Language.

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết . Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 10 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với lộ trình cá nhân hoá được thiết kế phù hợp với nhu cầu, trình độ và tiết kiệm tới 80% thời gian tự học giúp học viên nâng cao trình độ tiếng Anh và đạt kết quả tốt trong kỳ thi IELTS.


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.