Good night tiếng anh là gì năm 2024
Một số cách để chúc ai đó ngủ ngon bằng tiếng Anh: - Have a good evening! (Chúc bạn có một buổi tối tốt lành!) - Goodnight, sleep tight! (Chúc ngủ ngon!) - Sweet dreams! (Mơ đẹp!) - Have a peaceful night! (Chúc một đêm yên tĩnh!) - Sleep well! (Ngủ ngon!) - Pleasant dreams! (Mơ đẹp!) - Rest easy! (Nghỉ ngơi thoải mái!) - Nighty-night! (Chúc ngủ ngon - thường dùng để chúc trẻ em) - Sweet sleep! (Giấc ngủ ngon lành!) Show
Phép dịch "good night" thành Tiếng Việtchúc ngủ ngon, ngủ ngon, xin chào buổi tối là các bản dịch hàng đầu của "good night" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: I was just saying good night to Emma, and she said her first words. ↔ Tớ vừa chúc ngủ ngon Emma, và con bé đã nói từ đầu tiên. good night noun Phrase ngữ pháp A farewell said in the evening or before going to sleep. [..]
You know, a good night's sleep wouldn't be the worst thing in the world. Cô biết đấy, một giấc ngủ ngon và không để tâm tới những thứ tồi tệ đang xảy ra trên trái đất. Good night, Alan. Chúc ngủ ngon, Alan. Good night. Chúc chú ngủ ngon. Have a good night. Buổi tối vui vẻ nhé. Good night, fellas. Chúc ngủ ngon, các chiến hữu. Good night. Chúc ngủ ngon. Good night, Tommy. Tạm biệt, Tommy. Madam, good night: commend me to your daughter. Madam đêm tốt, khen thưởng cho con gái của bạn. Good night, Josie. Ô, vậy sao? Have a good night's rest, Mr. Reese? Có một đêm ngủ ngon, Reese? Well, good night. Thôi, ngủ ngon. Good night, my little prince Chúc con ngủ ngon, hoàng tử nhỏ của ta Good night all! Ngủ ngon! Good night. Sweet dreams. Ngủ ngon. Chúc bạn nhiều giấc mơ đẹp. But came the dawn, the show goes on And I don't wanna say good night But came the dawn, the show goes on And I don't wanna say good night Good night. Ngủ ngon nhé. Good night, Daddy. Chúc bố ngủ ngon. Good night, then. Vậy chúc ngủ ngon nhé. Good night, Ben. Ngủ ngon, Ben. Đánh dấu đã đọc Sleep well, my dearest. You're always in my dreams.: Ngủ ngon nhé người yêu dấu. Bạn luôn ở trong giấc mơ của tôi.
Xem thêm:
Mẫu câu chúc ngủ ngon tiếng Anh cho bạn bè
Mẫu câu chúc ngủ ngon tiếng Anh cho trẻ nhỏ
Mẫu câu chúc ngủ ngon tiếng Anh cho gia đình
Một số bài hát chúc ngủ ngon tiếng AnhTwinkle Twinkle Little Star“Twinkle, twinkle, little star. How I wonder what you are. Up above the world so high, Like a diamond in the sky. Twinkle, twinkle, little star. How I wonder what you are.” Là một trong những ca khúc phổ biến nhất trong âm nhạc không chỉ dành cho thiếu nhi mà cả người lớn, “Twinkle twinkle little star” với tiết tấu chậm rãi lời bài hát trong sáng chắc chắn là một ca khúc thích hợp để đưa người nghe và giấc ngủ. Nghe ca khúc trên Youtube. Sweet Dreams (Goodnight Song)"Goodnight to you. Goodnight to me. Now close your eyes and go to sleep. Goodnight. Sleep tight. Sweet dreams tonight. Goodnight. I love you." Tuy không quá nổi tiếng như ca khúc “Twinkle twinkle little star”, nhưng “Sweet dreams” lại có lời bài hát mang tính giáo dục, không chỉ thích hợp để đưa trẻ vào giấc ngủ mà còn có thể giúp trẻ học thêm các mẫu câu chúc ngủ ngon. Nghe ca khúc trên Youtube. Brahms' Lullaby“Lullaby and good night. In the sky stars are bright.'“ Được trình bày bởi một trong những Diva nổi tiếng nhất thế giới Celine Dion, ca khúc đảm bảo mang đến cho người nghe một giai điệu hết sức bình yên, lời bài hát ý nghĩa, và được trình bởi một giọng hát ngọt ngào, giúp người nghe có thể chìm vào giấc ngủ say. Nghe ca khúc trên Youtube. Good Night (Remastered 2009)“Now it's time to say good night. Good night sleep tight” Nhóm nhạc huyền thoại The Beatles cũng có một ca khúc chúc ngủ ngon khác biệt so với những ca khúc nêu trên, tiết tấu chậm, lời bài hát dễ hiểu tuy nhiên ca khúc lại có phần hơi u buồn vì giọng hát. Nghe ca khúc trên Youtube. Tổng kếtBài viết trên đã cung cấp cho độc giả một số mẫu câu chúc ngủ ngon thông dụng để gửi lời yêu thương đến gia đình, người yêu, và bạn bè khi đêm xuống. Ngoài ra, người học còn có thể sử dụng bốn bài hát được đề xuất trong bài để có được một giấc ngủ ngon hơn. Nếu cần hỗ trợ, độc giả có thể liên hệ qua ZIM Helper - Diễn đàn hỏi đáp Tiếng Anh. Works Cited Oxford Learner's Dictionaries | Find definitions, translations, and grammar explanations at Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/. Accessed 20 October 2023. Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, https://dictionary.cambridge.org/. Accessed 20 October 2023. |