Hạt đậu xanh tiếng Nhật là gì

Hôm nay cùng SOFL học chủ đề về từ vựng tiếng Nhật các món ăn, lương thực gần gũi trong cuộc sống nhé. Đây là các từ vựng quen thuộc rất dễ nhớ, các bạn đừng bỏ qua nhé!


Từ vựng tiếng Nhật về lương thực thực phẩm

こめるい: loại gạo

こめ : gạo

げんまい : lúa.

もちごめ : gạo nếp

ごはん: cơm

くだきまいごはん: Cơm tấm

おこげ: cơm cháy

チャ一ハン: cơm chiên,cơm rang

おもち: bánh giầy

おこわ: xôi

おかゆ: Cháo

モルト: Gạo mạch nha

あまざけ: rượu gạo

ぜんざい: chè

あおまめ: đậu xanh

ピ一ナッツ: đậu phọng, hạt lạc.

だいず: đậu nành

とうふ: đậu hũ

とうもろこし:bắp

ふかしたともろこし: bắp luộc

やいたとうもろこし: bắp nướng

カシュ一ナッツ: hạt điều

パン: bánh mì
むぎこ: bột mì

かたくりこ: bột sắn

パン: bánh mì

インスタントラ一メン: mì gói ,mì tôm ăn liền

はるさめ: bún tàu, miến

フ一ティウ: hủ tiếu

バインクオン: bánh cuốn

バインセオ: bánh xèo
Xem thêm: Khóa học tiếng Nhật

Cách học từ vựng với những chủ đề quen thuộc, gần gũi

Với những từ vựng tiếng Nhật về đồ vật, vật dụng, món ăn và xuất hiện thường xuyên trong nhà hoặc trước mặt mình thì bạn sẽ có cách học rất đơn giản:

  • Tập suy nghĩ bằng tiếng Nhật khi gặp các từ đó

  • Sử dụng stick note với các vật dụng trong nhà

  • Học tiếng Nhật qua phim, nhất là các bộ phim về đời sống, sẽ xuất hiện nhiều câu thoại và từ vựng gần gũi với bạn.

Trung tâm tiếng Nhật SOFL chúc bạn học tập thật tốt, tìm thêm nhiều chủ đề về từ vựng tiếng Nhật nữa nhé.

Video liên quan

Chủ Đề