Hết hồn tiếng anh là gì năm 2024

Mình muốn hỏi là "hết hồn" dịch thế nào sang tiếng anh?

Written by Guest 8 years ago

Asked 8 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

{{

displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{

displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}

So, as all the other passengers sat frozen in their seats, Terry stood up, slowly and with deliberation.

Cha làm con hết hồn.

You scared me.

Chúa ơi, ông làm tôi hết hồn.

God, you frightened me.

Vâng, tôi cũng hết hồn.

Well, I was too.

Sao cậu làm tớ sợ hết hồn thế?

Why would you scare me like that?

Mà thực ra thì anh cũng đã làm hết hồn lũ chim bồ câu.

You did scare the hell out of some pigeons, though.

Hết hồn hà.

That surprised me.

Anh làm tôi hết hồn.

What are you doing here?

Vậy thì bây giờ sau khi tôi đã hù các bạn hết hồn ...

So, now that I've scared the crap out of you --

Cậu sẽ hết hồn cho xem.

You're gonna have a blast!

Laila nhìn thấy tao và hết hồn Come on!

laila should see me and slip Come on!

Anh biết việc diễn lại cái lúc anh làm... chúng tôi hết hồn không vui gì đâu nhá.

You know, recreating the moment when you made us crap our pants isn't actually all that funny.

Chị ấy làm anh sợ hết hồn.

She scared the shit out of me then.

Fiona, làm tớ sợ hết hồn.

Fiona, I almost jumped out of my skin.

Làm tôi hết hồn.

You scared me to death.

Tôi cũng từng trải qua nhiều chuyện không vui, cũng bị người khác làm cho hết hồn nhiều lần.

I've had several bad experiences of my own, and I've heard much worse from others.

“Ngươi hãy hết lòng, hết linh hồn, hết ý mà yêu mến Chúa, là Đức Chúa Trời ngươi.

“Thou shalt love the Lord thy God with all thy heart, and with all thy soul, and with all thy mind.

Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Đăng ký

  • Ưu đãi đăng ký

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

Hơn ai hết trong tiếng Anh?

You thought you knew best. Hơn ai hết. More than anyone's.

Giật mình trong tiếng Anh là gì?

- startle (làm giật mình): I didn't mean to startle you. (Tôi không cố ý làm bạn giật mình.) - startled (bị giật mình): She looked at him with startled eyes.

Hú hét tiếng Anh là gì?

shout, clamour, clamourous là các bản dịch hàng đầu của "hò hét" thành Tiếng Anh.