In a word nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh
in word

Hình ảnh cho thuật ngữ in word

[tiền] bằng chữ
Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới In word
  • 现金流量 tiếng Trung là gì?
  • 摊薄每股收益 tiếng Trung là gì?
  • 基本每股收益 tiếng Trung là gì?
  • 递延所得税资产 tiếng Trung là gì?
  • 企业所得税 tiếng Trung là gì?
  • Thu nhập chịu thuế tính trước tiếng Trung là gì?
  • Pre-determined taxable income expense tiếng Anh là gì?
  • 融资 là gì tiếng Trung
  • ENS là gì?
  • Affiliate Revenue Model là gì?
Chủ đề Chủ đề Kinh tế tài chính

Định nghĩa - Khái niệm

In word là gì?

In word có nghĩa là [tiền] bằng chữ

  • In word có nghĩa là [tiền] bằng chữ
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.

[tiền] bằng chữ Tiếng Anh là gì?

[tiền] bằng chữ Tiếng Anh có nghĩa là In word.

Ý nghĩa - Giải thích

In word nghĩa là [tiền] bằng chữ.

Đây là cách dùng In word. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính In word là gì? [hay giải thích [tiền] bằng chữ nghĩa là gì?] . Định nghĩa In word là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng In word / [tiền] bằng chữ. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Video liên quan

Chủ Đề