Làm sao biết tủ lạnh bao nhiêu lít

1] THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH AQUA :

a. KÍCH THƯỚC TỦ MINIBAR 50 LÍT :

Loại tủ lạnh này thường dùng trong khách sạn.
- Chiều rộng : 476 mm
- Chiều sâu : 494 mm
- Chiều cao : 540 mm

b. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 130 LÍT :

- Chiều rộng : 478 mm
- Chiều sâu : 595 mm
- Chiều cao : 1251 mm

2] THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH ELECTROLUX :

a. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 211 LÍT :

- Chiều rộng : 540 mm
- Chiều sâu : 615 mm
- Chiều cao : 1525 mm

b. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 225 LÍT :

- Chiều rộng : 530 mm
- Chiều sâu : 540 mm
- Chiều cao : 1611 mm

c. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 255 LÍT :

- Chiều rộng : 530 mm
- Chiều sâu : 540 mm
- Chiều cao : 1627 mm

3] THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH HITACHI :

a. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 185 LÍT :

- Chiều rộng : 540 mm
- Chiều sâu : 610 mm
- Chiều cao : 1398 mm

b. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 203 LÍT :

- Chiều rộng : 540 mm
- Chiều sâu : 650 mm
- Chiều cao : 1460 mm

c. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 225 LÍT :

- Chiều rộng : 540 mm
- Chiều sâu : 620 mm
- Chiều cao : 1600 mm

d. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 395 LÍT :

- Chiều rộng : 680 mm
- Chiều sâu : 720 mm
- Chiều cao : 1777 mm

4] THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH LG :

a. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 189 LÍT :

- Chiều rộng : 555 mm
- Chiều sâu : 580 mm
- Chiều cao : 1400 mm

b. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 208 LÍT :

- Chiều rộng : 555 mm
- Chiều sâu : 620 mm
- Chiều cao : 1520 mm

c. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 255 LÍT :

- Chiều rộng : 555 mm
- Chiều sâu : 620 mm
- Chiều cao : 1670 mm

d. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 315 LÍT :

- Chiều rộng : 600 mm
- Chiều sâu : 695 mm
- Chiều cao : 1690 mm

5] THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH MITSUBITSHI :

a. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 147 LÍT :

- Chiều rộng : 480 mm
- Chiều sâu : 642 mm
- Chiều cao : 1213 mm

6] THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH PANASONIC :

a. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 90 LÍT :

- Chiều rộng : 476 mm
- Chiều sâu : 494 mm
- Chiều cao : 795 mm

b. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 132 LÍT :

- Chiều rộng : 526 mm
- Chiều sâu : 584 mm
- Chiều cao : 1215 mm

c. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 135 LÍT :

- Chiều rộng : 470 mm
- Chiều sâu : 602 mm
- Chiều cao : 1124 mm

d. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 167 LÍT :

- Chiều rộng : 526 mm
- Chiều sâu : 567 mm
- Chiều cao : 1275 mm

e. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 188 LÍT :

- Chiều rộng : 526 mm
- Chiều sâu : 584 mm
- Chiều cao : 1215 mm

f. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 238 LÍT :

- Chiều rộng : 600 mm
- Chiều sâu : 611 mm
- Chiều cao : 1449 mm

g. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 267 LÍT :

- Chiều rộng : 600 mm
- Chiều sâu : 610 mm
- Chiều cao : 1590 mm

h. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 290 LÍT :

- Chiều rộng : 601 mm
- Chiều sâu : 656 mm
- Chiều cao : 1640 mm

7] THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH SAMSUNG :

a. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 203 LÍT :

- Chiều rộng : 580 mm
- Chiều sâu : 674 mm
- Chiều cao : 1508 mm

b. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 234 LÍT :

- Chiều rộng : 582 mm
- Chiều sâu : 683 mm
- Chiều cao : 1610 mm

c. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 255 LÍT :

- Chiều rộng : 582 mm
- Chiều sâu : 663 mm
- Chiều cao : 1698 mm

d. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 302 LÍT :

- Chiều rộng : 641 mm
- Chiều sâu : 709 mm
- Chiều cao : 1698 mm

e. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 368 LÍT :

- Chiều rộng : 702 mm
- Chiều sâu : 716 mm
- Chiều cao : 1780 mm

8] THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH SANYO :

a. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 165 LÍT :

- Chiều rộng : 528 mm
- Chiều sâu : 614 mm
- Chiều cao : 1277 mm

b. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 186 LÍT :

- Chiều rộng : 528 mm
- Chiều sâu : 613 mm
- Chiều cao : 1417 mm

c. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 207 LÍT :

- Chiều rộng : 528 mm
- Chiều sâu : 634 mm
- Chiều cao : 1484 mm

d. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 245 LÍT :

- Chiều rộng : 588 mm
- Chiều sâu : 623 mm
- Chiều cao : 1521 mm

e. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 252 LÍT :

- Chiều rộng : 587 mm
- Chiều sâu : 650 mm
- Chiều cao : 1472 mm

9] THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH SHARP :

a. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 165 LÍT :

- Chiều rộng : 535 mm
- Chiều sâu : 560 mm
- Chiều cao : 1275 mm

b. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 180 LÍT :

- Chiều rộng : 535 mm
- Chiều sâu : 560 mm
- Chiều cao : 1350 mm

c. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 196 LÍT :

- Chiều rộng : 545 mm
- Chiều sâu : 588 mm
- Chiều cao : 1390 mm

d. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 314 LÍT :

- Chiều rộng : 610 mm
- Chiều sâu : 672 mm
- Chiều cao : 1657 mm

10] THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH TOSHIBA :

a. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 171 LÍT :

- Chiều rộng : 546 mm
- Chiều sâu : 636 mm
- Chiều cao : 1284 mm

b. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 186 LÍT :

- Chiều rộng : 547 mm
- Chiều sâu : 636 mm
- Chiều cao : 1347 mm

c. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 226 LÍT :

- Chiều rộng : 547 mm
- Chiều sâu : 636 mm
- Chiều cao : 1538 mm

d. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 305 LÍT :

- Chiều rộng : 600 mm
- Chiều sâu : 717 mm
- Chiều cao : 1715 mm

e. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 330 LÍT :

- Chiều rộng : 600 mm
- Chiều sâu : 717 mm
- Chiều cao : 1715 mm

11] KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 2 CỬA - SIDE BY SIDE [TEKA]:

a. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH SIDE BY SIDE 610 LÍT :

- Chiều rộng : 920 mm
- Chiều sâu : 600 mm
- Chiều cao : 1825 mm
- DUNG TÍCH TỔNG : 610 LÍT.
- DUNG TÍCH THỰC : 540 LÍT
- DUNG TÍCH NGĂN ĐÁ : 155 LÍT
- DUNG TÍCH NGĂN LẠNH : 385 LÍT

b. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH SIDE BY SIDE 615 LÍT :

- Chiều rộng : 920 mm
- Chiều sâu : 600 mm
- Chiều cao : 1785 mm
- DUNG TÍCH TỔNG : 615 LÍT.
- DUNG TÍCH THỰC : 526 LÍT
- DUNG TÍCH NGĂN ĐÁ : 151 LÍT
- DUNG TÍCH NGĂN LẠNH : 375 LÍT

c. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH SIDE BY SIDE 625 LÍT :

- Chiều rộng : 920 mm
- Chiều sâu : 600 mm
- Chiều cao : 1785 mm
- DUNG TÍCH TỔNG : 625 LÍT.
- DUNG TÍCH THỰC : 556 LÍT
- DUNG TÍCH NGĂN ĐÁ : 178 LÍT
- DUNG TÍCH NGĂN LẠNH : 378 LÍT

d. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 2 CỬA 475 LÍT :

- Chiều rộng : 700 mm
- Chiều sâu : 680 mm
- Chiều cao : 1930 mm
- DUNG TÍCH TỔNG : 475 LÍT.
- DUNG TÍCH THỰC : 437 LÍT
- DUNG TÍCH NGĂN ĐÁ : 125 LÍT
- DUNG TÍCH NGĂN LẠNH : 312 LÍT

e. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH LOẠI CHỨA RƯỢU VANG :

- Chiều rộng : 506 mm
- Chiều sâu : 550 mm
- Chiều cao : 780 mm

Video liên quan

Chủ Đề