- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
- Bài 6
Bài 1
1. Look, listen and repeat.
[Nhìn, nghe và lặp lại.]
a]Look. What are these children doing, class?
[Nhìn đây. Những đứa trẻ này đang làm gì vậy cả lớp?]
They're looking at the apples on the tree.
[Chúng nhìn thấy những quả táo trên cây.]
b] What is this boy doing?
[Cậu bé này đang làm gì?]
He's climbing the apple tree.
[Cậu ấy đang trèo lên cây táo.]
c] Should he do that?
[Cậu ấy nên làm việc đó không?]
No, he shouldn't.
[Không, cậu ấy không nên.]
d] Why shouldn't climb the tree?
[Tại sao không nên trèo cây?]
Because he may fall and break his leg.
[Bởi vì cậu ấy có thể té/ngã và gãy chân.]
Bài 2
2.Point and say.
[Chỉ và nói.]
Lời giải chi tiết:
a] Why shouldn't I play with the knife? -Because you may cut yourself.
[Tại sao tôi không nên chơi với dao? -Bởi vì bạn có thể đứt tay.]
b] Why shouldn't I play with the stove? - Because you may get a burn.
[Tại sao không nên chơi với bếp lò? -Bởi vì bạn có thể bị bỏng/phỏng.]
c] Why shouldn't I ride to fast? - Because you may fall off your bike.
[Tại sao tôi không nên đi/cưỡi xe quá nhanh? -Bởi vì bạn có thể bị té/ngã xe.]
d] Why shouldn't I run down the stairs? - Because you may break your arm.
[Tại sao tôi không nên chạy xuống cầu thang? -Bởi vì bạn có thể bị gãy tay.]
Bài 3
3. Let's talk.
[Chúng ta cùng nói.]
Hỏi và trả lời những câu hỏi về tại sao một ai đó không nên làm việc gì đó.
What is he/she doing?
[Cậu/Cô ấy đang làm gì?]
He/She is...
[Cậu/Cô ấy đang ...]
He/She shouldn't do that!
[Cậu/Cô ấy không nên làm việc đó!]
Why shouldn't he/she...?
[Tại sao cậu/cô ấy không nên...?]
Because he/she may...
[Bởi vì cậu/cô ấy có thể... ]
Bài 4
4. Listen andcomplete with one word.
[Nghe và điền một từ.]
1. Tony shouldn't play with the knife because it's very ____________.
2. Nam shouldn't climb the ____________ because he may fall and break his leg.
3. Mai shouldn't play with the stove because she may get a ____________.
4. Tom shouldn't ride too fast because he may fall off his bike and break his ____________.
Lời giải chi tiết:
1. sharp | 2. wall | 3. burn | 4. arm |
1. Tony shouldn't play with the knife because it's very sharp.
[Tony không nên chơi với dao bởi vì nó rất sắc / bén.]
2. Nam shouldn't climb the wall because he may fall and break his leg.
[Nam không nên trèo/leo tường bởi vì cậu ấy có thể ngã/té gãy chân.]
3. Mai shouldn't play with the stove because she may get a burn.
[Mai không nên chơi với bếp lò bởi vì cô ấy có thể bị phỏng/bỏng.]
4. Tom shouldn't ride too fast because he may fall off his bike and break his arm.
[Tom không nên đi xe đạp quá nhanh bởi vì cậu ấy có thể té/ngã xe và gãy tay.]
Bài 5
5. Read and complete.
[Đọc và hoàn thành.]
why see knife don't yourself |
Tom:What are you hloding in your hand?
Phong:A [1] ____________.
Tom:Oh, no. It's dangerous. [2]____________ play with ít!
Phong:[3]____________ shouldn't play with it?
Tom:Because you may cut [4]____________.
Phong:I can [5]____________ that. Thank you, Tom.
Lời giải chi tiết:
[1] knife | [2] Don't | [3] Why | [4] yourself | [5] see |
Tom: What are you hloding in your hand?
Phong: A [1] knife.
Tom: Oh, no. It's dangerous. [2]Don't play with ít!
Phong: [3] Whyshouldn't play with it?
Tom: Because you may cut [4]yourself.
Phong: I can [5]see that. Thank you, Tom.
Tạm dịch:
Tom: Bạn đang cầm gì trong tay bạn?
Phong: Một con dao.
Tom: Ồ, không. Nó nguy hiểm.Đừng chơi với nó!
Phong: Tại sao không nên chơi với nó?
Tom: Bởi vì bạn có thể đứt tay.
Phong: Tôi có thể thấy điều đó. Cảm ơn bạn, Tom à.
Bài 6
6. Let's play.
[Chúng ta cùng chơi]
A matching game
[Trò chơi kết hợp/nối]