- Bài 14
- Bài 15
- Từ vựng
Bài 14
Task 14. Look and write. Then say. [Nhìn và viết. Sau đó nói]
Lời giải chi tiết:
1. rice
2. egg
3. chicken
4. apple
5. fish
6. banana
7. pizza
8. burger
9. hot dog
Tạm dịch:
1. cơm
2. trứng
3. thịt gà
4. quả táo
5. cá
6. chuối
7. pizza
8. bánh mì kẹp thịt
9. xúc xích
Bài 15
Task 15. Draw two foods you like and dont like. Then say with a partner. [Vẽ hai loại thực phẩm bạn thích và không thích. Sau đó nói với bạn.]
Example:
- I like bananas. [Tôi thích chuối.]
- I dont like burgers. [Tôi không thích bánh mì kẹp thịt.]
Lời giải chi tiết:
Gợi ý:
- I like apples. [Tôi thích táo]
- I dont like fish. [Tôi không thích cá.]
Từ vựng
Từ vựng:
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.