Lesson six: story – unit 1: is this your mom? - tiếng anh 2 – family and friends 2

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Từ vựng

Bài 1

1. Listen to the story.

(Nghe câu chuyện.)

Lesson six: story – unit 1: is this your mom? - tiếng anh 2 – family and friends 2

Lời giải chi tiết:

1. This is my grandpa.

(Đây là ông của tôi.)

2. This is my mom.

(Đây là mẹ của tôi.)

3. Is it your grandma? No, it isnt.

(Đây có phải bà của bạn không Không, không phải.)

4. This is my brother.

(Đây là em trai của tôi.)

Bài 2

2. Read and say.

(Đọc và nói.)

Lời giải chi tiết:

1. This is my grandpa.

(Đây là ông của tôi.)

2. This is my mom.

(Đây là mẹ của tôi.)

3. Is it your grandma? No, it isnt.

(Đây có phải bà của bạn không Không, không phải.)

4. This is my brother.

(Đây là em trai của tôi.)

Bài 3

3. Listen again and repeat. Act.

(Nghe lại và nhắc lại. Đóng vai.)


Lesson six: story – unit 1: is this your mom? - tiếng anh 2 – family and friends 2

Lời giải chi tiết:

1. This is my grandpa.

(Đây là ông của tôi.)

2. This is my mom.

(Đây là mẹ của tôi.)

3. Is it your grandma? No, it isnt.

(Đây có phải bà của bạn không Không, không phải.)

4. This is my brother.

(Đây là em trai của tôi.)

Từ vựng

1.

Lesson six: story – unit 1: is this your mom? - tiếng anh 2 – family and friends 2

2.

Lesson six: story – unit 1: is this your mom? - tiếng anh 2 – family and friends 2

3.

Lesson six: story – unit 1: is this your mom? - tiếng anh 2 – family and friends 2

4.

Lesson six: story – unit 1: is this your mom? - tiếng anh 2 – family and friends 2