Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng anh thi b1

Bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thi B1 là một nội dung thi tương đối khó nhưng nếu bạn có sự chuẩn bị trước ôn tập, thực hành về bài giới thiệu bản thân tiếng Anh B1 thì kết quả sẽ như mong đợi. Giới thiệu bản thân không nằm ở việc chỉ nêu tên mình. Những thông tin khác bạn có thể kể thêm là quê quán, công việc, sở thích của mình…

Bài giới thiệu bản thân bằng tiếng anh thi B1 cực sáng tạo mới

Nhìn chung, bài giới thiệu bản thân bằng tiếng anh thi B1 có thể chia thành ba phần nhỏ: Chào hỏi, thêm thông tin cơ bản và sở thích như sau:

I. Chào hỏi

My first name is Giang, which means “river” (Tên tôi là Giang, còn có nghĩa là “sông”).Please call me Linh. (Cứ gọi tôi là Linh).Everyone calls me Linh. (Mọi người vẫn gọi tôi là Linh).You may call me Jane (Anh có thể gọi tôi là Jane).Tsuki is my name (Tsuki là tên tôi).My name is long but you may just call me Nguyen.

Bạn đang xem: Bài giới thiệu bản thân bằng tiếng anh thi b1

Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng anh thi b1

Giới thiệu bản thân và gia đình

II. Thêm thông tin cơ bản

Những yếu tố rất quan trọng trong bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thi B1 bạn cần phải nắm vững cách diễn đạt cũng như công thức:

1. Tuổi tác (age)

I am 23 (Tôi 23 tuổi)I am 12 years old (tôi 12 tuổi)I am over 18 (tôi trên 18 tuổi)I am almost 20 (Tôi sắp 20)I am nearly 30 (tôi gần 30)I am in my fifties (Tôi ngoài 50)I am around your age (Tôi ngang tuổi anh)

2. Công việc

I am a teacher. (Tôi là một giáo viên).I work as an architect. (Tôi là một kiến trúc sư).I work in an ad agency. (Tôi làm việc cho một văn phòng quảng cáo).I’m in 7th grade (Tôi đang học lớp 7).I’m in 7B class (Tôi đang học lớp 7B).I work as a nurse in Sydney (Tôi là một y tá ở Sydney.)I’m in the funiture bussiness (Tôi làm trong ngành nội thất.).I earn my living as a hairdresser (Tôi kiếm sống bằng nghề làm tóc).I work in logistics. (Tôi làm việc trong ngành vận tải)

3. Quê quán, nơi ở

I am from Vietnam = I come from Vietnam (Tôi đến từ Việt Nam)I hail from Massachusetts (Tôi đến từ Massachusetts)I was born in Hanoi (tôi sinh ra ở Hà Nội)I grew up in Saigon (Tôi lớn lên ở Sài Gòn)I spent most of my life in Tuscany (Tôi sống phần lớn quãng đời của mình ở Tuscany)I live in Chicago (Tôi sống ở Chicago)I have lived in San Franciso for ten years (Tôi đã sống ở San Franciso được 10 năm)

4. Chia sẻ sở thích

I’m very interested in learning English (Tôi rất thích thú khi học tiếng Anh)I have a passion for traveling and exploring (Tôi có đam mê du lịch và khám phá)My hobbies are reading and writing. (Sở thích của tôi là đọc và viết)I like reading books. (Tôi thích đọc sách)I am a good cook. (Tôi là một đầu bếp cừ)I am good at playing chess. (Tôi giỏi chơi cờ)I like shopping when I’m free. (Tôi thích đi mua sắm khi rảnh rỗi)I have a passion for traveling. (Tôi mê du lịch)I enjoy taking pictures. (Tôi thích chụp ảnh)I’m very interested in learning history. (Tôi rất thích thú tìm hiểu lịch sử)

5. Giới thiệu về gia đình trong bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thi B1

There are four of us in my family (Có 4 người trong gia đình tôi.)I don’t have any siblings. I would have liked a sister. (Tôi không có anh chị em. Tôi rất thích nếu có chị/em gái.)My grandparents are still alive (Ông bà tôi vẫn còn sống.)I do not have any siblings. I would have liked a sister… (Tôi không có anh chị em. Tôi sẽ rất thích nếu có một chị/em gái…)I am the only child (Tôi là con một).

Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng anh thi b1

Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

III. Kết thúc cuộc nói chuyện

Phần chào tạm biệt bạn hãy tạo 1 thái độ vui vẻ với người đứng trước mình trong bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thi B1.

Nice/glad/pleased to meet you (Vui/hân hạn được gặp anh)Very nice to meet you (Rất vui được gặp anh)Good to meet you (Rất vui được gặp bạn)It was pleasure to meet you (Hân hạnh được gặp anh)Well, it was nice meeting you. I really had a great time (Thật vui khi được gặp anh. Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời)Let’s talk more another time. I have got to go find my friend (Chúng ta hãy nói chuyện nhiều hơn vào dịp khác. Giờ tôi phảiđi tìm bạn tôi rồi)Take care (giữ gìn sức khỏe nhé)

Lưu ý khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thi B1

Quá chú trọng vào Ngữ pháp và cố gắng sử dụng Ngữ pháp phức tạp.

Trong bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thi B1, nếu bạn nói sai ngữ pháp khiến người đối diện rất khó chịu và khó hiểu nội dung bạn đang hướng tới là gì, thậm chí là hiểu sai nghĩa của người nói. Tuy nhiên bạn không nên quá chú trọng ngữ pháp và làm cho nó trở nên phức tạp. Các bạn cứ thử nghe các chương trình truyền hình thực tế thì sẽ thấy một điều là họ luôn sử dụng các câu đơn giản.

Tóm lại, các bạn chỉ thực hiện những điều sau đây để đạt điểm tối đa trong phần ngữ pháp:

• Sử dụng simple sentence, có đủ subject, verb, object.

• Để tạo complex sentence, chỉ cần dùng các từ nối and, but, however, vv để nối các câu simple sentences ấy lại với nhau.

Xem thêm: Game Người Nhện Đu Dây - Game Người Nhện Xa Nhà 24H

• Dùng thêm relative clause (who, whose, that, which, whom), mệnh đề If

• Chú ý dùng đúng thì (có 4 thì chính thường dùng trong speaking: Simple Present, Past, Future, Present Perfect, lâu lâu có thể có thêm Past Continuous, Past Perfect)

• Chú ý chia đúng số ít, số nhiều và phải phát âm “s” ra.

• “Keep it simple and get it right” (Hãy thật đơn giản và hiểu thật đúng).

Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng anh thi b1

Những lưu ý khi giới thiệu bản thân

Từ vựng sai

Trong các trường hợp vốn từ vựng phong phú và sử dụng nhuần nhuyễn thì chúng ta không cần bàn đến. Nhưng nếu vốn từ của bạn ít thì đừng cố sử dụng nhiều từ để diễn đạt. Cách tốt nhất là bạn hãy trau chuốt với những từ đã biết trước, chỉ đến khi thành thạo mới tìm những từ tương đương khác để tạo sự phong phú trong cách diễn đạt, tuy nhiên nên nhớ chính các từ các khó không phải bối cảnh nào cũng sử dụng được.

Bên cạnh đó cách tốt nhất để tăng vốn từ đó là tự tạo cho mình một môi trường giao tiếp với tiếng Anh thường xuyên để nhớ từ và học từ mới như tham gia clb, lớp học thêm, xem film tiếng Anh … Với cách này tốt và có hiệu quả hơn trăm lần so với việc bạn cứ lôi từ điển ra tự học những từ mới mà chẳng biết đến khi nào mới có cơ hội dùng đến nó.

Nâng cao vốn từ vựng phong phú trong bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thi B1: TẠI ĐÂY

Phát âm không chuẩn

Không thể không khẳng định tầm quan trọng của Pronunciation trong môn Speaking bởi vì nếu bạn phát âm sai, hiển nhiên người nghe sẽ không hiểu được nội dung bạn nói. Một số lỗi phát âm thường gặp ở người Việt Nam:

• Không phát âm “ending sound”. Vd: bạn muốn nói “white hair” nhưng ko có “ending sound”, ngta sẽ nghe nhầm thành “why hair”. Nhiều bạn cũng thường quên phát âm “s”.

• Word stress (nhấn âm) sai. Lỗi này thường do nói hoặc học từ vựng mà không để ý đến phát âm, lâu dần thành thói quen rất khó sửa. Mà khi bạn nhấn âm sai một loạt từ trong 1 câu thì giám khảo sẽ không nghe được.

Không có sự liền mạch khi nói (Coherence)

Để thể hiện sự liền mạch, câu trả lời của bạn cần hội đủ 3 yếu tố sau:

• Các ý chính được giải thích rõ ràng, kèm theo các dẫn chứng

• Các ý được sắp xếp theo một trình tự logic

• Một số từ nối thường được dùng là: However, Although, Even though, Despite, In addition, Plus, As a result, Since (=because), For example, In other words, First, next, then, after that, lastly, On the other hand, Except for, Other than,…

Trên đây là mẫu bài giới thiệu bản thân bằng tiếng anh thi B1 cho những bạn đang ôn thi tiếng Anh B1. Kiến thức là những điều quan trọng, nhưng sự tự tin trong giao tiếp là cách giúp chúng ta hoàn thành tốt bài thi giao tiếp tốt nhất.