Miếng xốp tiếng Trung là gì

Các chất nhựa và cao su trong tiếng Trung đọc như thế nào nhở? Ngay sau đây chúng ta cùng nhau học tiếng Trung với chủ đề từ vựng tiếng Trung về chất nhựa và cao su nhé! Chúc các bạn 1 ngày vui vẻ!

  • Từ vựng tên các loại gỗ trong tiếng Trung
  • 50 từ vựng tiếng Trung liên quan tới photoshop
  • Từ vựng tiếng Trung về toà án , luật pháp [ p1 ]
  • Sặc sỡ các loại vải trong tiếng Trung
  • Từ vựng tiếng Trung khi đi cắt tóc
Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhua , cao su
1 Chất hóa dẻo 增塑剂 Zēng sù jì
2 Chất xúc tác 促进剂 Cùjìn jì
3 Chất chống oxy hóa 防老剂 Fánglǎo jì
4 Ống nhựa 塑料管 Sùliào guǎn
5 Nhựa biến tính 改性塑料 Gǎi xìng sùliào
6 Chất tạo liên kết 偶联剂 Ǒu lián jì
7 Chất chống dính khuôn 脱模剂 Tuō mó jì
8 Phụ gia sản xuất 合成材料助剂 Héchéng cáiliào zhù jì
9 Chất chống va đập 抗冲击剂 Kàng chōngjí jì
10 Gia công nhựa 塑料加工 Sùliào jiāgōng
11 Xử lý bề mặt nhựa 塑料表面处理 Sùliào biǎomiàn chǔlǐ
12 Nhựa tấm [cuộn] 塑料板[卷] Sùliào bǎn [juǎn]
13 Chất dẻo xốp 泡沫塑料 Pàomò sùliào
14 Sơn chống gỉ 防腐涂料 Fángfǔ túliào
15 Sơn gỗ 木器涂料 Mùqì túliào
16 Sơn đặc chủng 特种涂料 Tèzhǒng túliào
17 Hóa chất tinh khiết 精细化学品 Jīngxì huàxué pǐn
18 Sơn xây dựng 建筑涂料 Jiànzhú túliào
19 Mực in cao su 橡胶油墨 Xiàngjiāo yóumò
20 Mực UV UV UV油墨 UV yóumò
21 Mực in giấy 印纸油墨 Yìn zhǐ yóumò
22 Mực in nhựa 塑料油墨 Sùliào yóumò
23 Mực in vải 印布油 Yìn bù yóu
24 Sơn đóng tầu 船舶涂料 Chuánbó túliào
25 Sơn nhựa 塑料涂料 Sùliào túliào
26 Sơn ô tô 汽车涂料 Qìchē túliào
27 Sơn kim loại 金属漆 Jīnshǔ qī
28 Gia công hút nhựa 吸塑加工 Xī sù jiāgōng
29 Chất ổn định nhiệt 热稳定剂 Rè wěndìng jì
30 Gia công ép nhựa 注塑加工 Zhùsù jiāgōng
31 Sản phẩm nhựa 塑料制品 Sùliào zhìpǐn
32 Màng nhựa 塑料薄膜 Sùliào bómó
33 Gia công cao su thành hình 橡胶成型加工 Xiàngjiāo chéngxíng jiāgōng
34 Linh kiện nhựa 塑料零件 Sùliào língjiàn
35 Thanh nhựa, dải nhựa 塑料棒、塑料条 Sùliào bàng, sùliào tiáo
36 Mực in chống hàng giả 防伪油墨 Fángwěi yóumò
37 Mực in gốm 陶瓷油墨 Táocí yóumò
38 Mực in kính 玻璃油墨 Bōlí yóumò
39 Chất làm đầy 填充剂 Tiánchōng jì
40 Gia công đùn nhựa 挤塑加工 Jǐ sù jiāgōng
Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhua , cao su

Video liên quan

Chủ Đề