Các Ngày Lễ Ở Việt Nam bằng Tiếng Anh
16/06/2014 Học từ vựng theo chủ đề Leave a comment
Bài viết này, HocTienganh.info sẽ gửi tới các bạn danh sách các ngày lễ ở Việt nam bằng Tiếng Anh. Đây là danh sách các ngày lễ lớn và không còn xa lạ gì đối với mỗi chúng ta. Tuy nhiên, để biết các ngày lễ này bằng Tiếng Anh thì không phải ai cũng biết. Hãy tham khảo nội dung bài viết dưới đây nhé:
+ Public Holidays
New Year January 1
[Tết Dương Lịch]
Tết [Vietnamese New Year]
[Tết Nguyên Đán]
Hung Kings Commemorations 10th day of the 3rd lunar month
[Giỗ tổ Hùng Vương]
Hung Kings Temple Festival
[Lễ hội Đền Hùng]
Liberation Day/Reunification Day April 30
[Ngày Giải phóng miền Nam thống nhất đất nước]
International Workers Day May 1
[Ngày Quốc tế Lao động]
National Day [Vietnam] September 2
[Lễ Quốc khánh]
+ Other Holidays
Communist Party of Viet Nam Foundation Anniversary February 3
[Ngày thành lập Đảng]
International Womens Day March 8
[Quốc tế Phụ nữ]
Dien Bien Phu Victory Day May 7
[Ngày Chiến thắng Điện Biện Phủ]
President Ho Chi Minhs Birthday May 19
[Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh]
International Childrens Day June 1
[Ngày quốc tế thiếu nhi]
Vietnamese Family Day June 28
[Ngày gia đình Việt Nam]
Remembrance Day [Day for Martyrs and Wounded Soldiers] July 27
[Ngày thương binh liệt sĩ]
August Revolution Commemoration Day August 19
[Ngày cách mạng tháng
Capital Liberation Day October 10
[Ngày giải phóng thủ đô]
Vietnamese Womens Day October 20
[Ngày phụ nữ Việt Nam]
Teachers Day November 20
[Ngày Nhà giáo Việt Nam]
National Defense Day [Peoples Army of Viet Nam Foundation Anniversary] December 22
[Ngày hội quốc phòng toàn dân Ngày thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam]
Christmas Day December 25
[Giáng sinh/Noel]
Lantern Festival [Full moon of the 1st month] 15/1 [lunar]
[Tết Nguyên Tiêu Rằm tháng giêng]
Buddhas Birthday 15/4 [lunar]
[Lễ Phật Đản]
Mid-year Festival 5/5 [lunar]
[Tết Đoan ngọ]
Ghost Festival 15/7 [lunar]
[Rằm tháng bảy, Vu Lan]
Mid-Autumn Festival 15/8 [lunar]
[Tết Trung thu]
Kitchen guardians 23/12 [lunar]
[Ông Táo chầu trời]
-Note
Public holiday: Ngày lễ pháp định [Được quy định trong luật pháp nhà nước]
Lễ quốc khánh tiếng anh là gì
Related Articles
Từ vựng Tiếng Anh về đơn vị đo lường
18/12/2019
60 Từ vựng diễn tả cảm xúc trong Tiếng Anh
09/12/2019
Từ vựng tiếng anh về món ăn, gia vị, quả
05/12/2019
Từ vựng các vật dụng trong phòng bếp
01/12/2019
Tên Các Châu Lục Và Đại Dương Bằng Tiếng Anh
01/12/2019
Từ vựng tiếng Anh về Các con vật
01/12/2019