Nhân viên bưu cục tiếng anh là gì

  • I’d like to have four stamps: Bán cho tôi 4 cái tem.

  • I’d like to mail this letter to Vietnam: Tôi muốn gửi bức thư này tới Việt Nam.

Đây là những mẫu từ vựng tiếng Anh quen thuộc bạn sẽ bắt gặp khi gửi một bưu phẩm tại nước ngoài. Chuyên mục học từ vựng hôm nay của Langmaster sẽ giúp bạn bổ sung từ mới tiếng Anh về chủ đề tại bưu điện.

Để giúp các bạn trở tự tin và “nhiều màu sắc” hơn trong các cuộc hội thoại tiếng Anh giao tiếp, các giảng viên Langmaster đã soạn bộ giáo án về từ vựng tiếng Anh theo nhiều chủ đề khác nhau. Mỗi bài giảng gồm 3 nội dung chính:

  • Từ vựng

  • Mẫu câu giao tiếp thông dụng

  • Đoạn hội thoại thông dụng

Ok. Let’s begin!


Bài 22: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề “ Tại bưu điện ”

Trước tiên, mời các bạn đến với nội dung đầu tiên: Từ vựng tiếng Anh


  • Postcard

  • Send

  • Letter

  • Envelope

  • Postage

  • Parcel

  • Telegram

  • Maximum weight

  • Insurance fee

  • Registered letter

  • Pack

  • Post-paid

  • Fee

  • By air-mail

  • Bưu thiếp

  • Gửi

  • Lá thư

  • Phong bì

  • Bưu phí

  • Bưu kiện

  • Điện tín

  • Trọng lượng tối đa

  • Phí bảo hiểm

  • Thư đăng kí

  • Đóng gói

  • Đã trả bưu phí

  • Chi phí

  • Thư hàng không

Tham khảo lộ trình học tiếng Anh giao tiếp cho người mất gốc hoặc mới bắt đầu tại: Học tiếng Anh giao tiếp.

Giờ hãy theo dõi nội dung thứ hai: Mẫu câu giao tiếp thông dụng


  • I’d like to have four stamps: Bán cho tôi 4 cái tem.

  • I’d like to mail this letter to Vietnam: Tôi muốn gửi bức thư này tới Việt Nam.

  • I’d like to pick up my parcel: Tôi muốn lấy bưu kiện.

  • May I have a post application and a money order: Cho tôi một phiếu đóng gối, một phiếu chuyển tiền được không?

  • What is the postage card for a letter to LA: Tôi muốn gửi bức thư này tới Los Angeles, vậy phải dán tem bao nhiêu tiền?

  • Is the letter overweight: Bức thư này có nặng quá mức quy định không?

  • Could you please pack this for me: Bạn có thể gói đồ này cho tôi được không?

  • How long will it take to get to Hanoi by air-mail: Thư gửi tới Hà Nội bằng đường hàng không mất bao lâu?

  • Which stamp should I put on: Tôi phải dán loại tem nào?

  • What’s the maximum weight allowed: Trọng lượng tối đa được cho phép là bao nhiêu?

  • I’d like a stamp and an envelope: Tôi muốn mua 1 cái tem và 1 cái phong bì

  • I’d like to send this letter by airmail: Tôi muốn gửi bức thư này bằng đường hàng không.

  • I want to send this small parcel to Canada: Tôi muốn gửi bưu phẩm này tới Canada.

Xem thêm:

Giờ hãy cùng với những đoạn hội thoại thông dụng trong chủ đề bưu điện nhé!

Hội thoại 1

  • Amit: Excuse sir, Can you help me?

  • Hugo: Sure, If I can

  • Amit: I have to deliver this small parcel to Canada.

  • Hugo: By airmail or by seamail?

  • Amit: How difference are the rates?

  • Hugo: Well, your parcel is 200 grams. So by air that will be 15 dollars or by sea 7 dollars.

  • Amit: How long does it take by seamail?

  • Hugo: About 1 month

  • Amit: Ok. I’ll go by seamail then.

  • Hugo: Ok.

Hội thoại 2

  • Amit: I have to send my small gift to my mother. Would you like to come to the post office with me?

  • Hugo: Ok! Sure. I need to send the letter anyway

  • Amit: Who would you like to send it to?

  • Hugo: I send it to my friend, Liesel. She’s comming to Hanoi for the visit next month.

  • Amit: Great! Let’s go!

  • Hugo: Ok

=> Test trình độ Tiếng Anh của bản thân: TẠI ĐÂY

BỘ TÀI LIỆU TỪ VỰNG TIẾNG ANH

Để giúp các bạn trở tự tin và “nhiều màu sắc” hơn trong các cuộc hội thoại tiếng Anh giao tiếp, các giảng viên Langmaster đã soạn bộ giáo án về từ vựng tiếng Anh theo nhiều chủ đề khác nhau. Mỗi bài giảng gồm 3 nội dung chính

  • Từ vựng

  • Mẫu câu giao tiếp thông dụng

  • Đoạn hội thoại thông dụng

Nếu có bất kì thắc mắc nào, các bạn hãy để lại comment ở dưới để được đội ngũ giảng viên Langmaster hỗ trợ nhé!

Chủ Đề